MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Siam Brothers Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 121,144,792,859 126,287,816,278 189,045,386,933 121,667,612,579
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,686,644,764 6,558,076,129 15,700,976,222 11,672,452,187
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 118,458,148,095 119,729,740,149 173,344,410,711 109,995,160,392
4. Giá vốn hàng bán 85,526,358,675 97,222,753,562 138,562,782,405 91,604,889,113
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,931,789,420 22,506,986,587 34,781,628,306 18,390,271,279
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,478,387,387 -398,740,585 1,323,347,812 234,654,005
7. Chi phí tài chính 3,280,695,407 4,549,020,738 2,496,899,423 3,690,634,616
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,016,164,143 2,881,556,835 3,183,631,243 3,390,798,110
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,170,139,981 17,285,163,611 18,599,734,021 14,945,080,749
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,907,395,657 12,291,093,854 19,106,517,442 11,983,923,784
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,051,945,762 -12,017,032,201 -4,098,174,768 -11,994,713,865
12. Thu nhập khác 141,114,754 33,707,939 96,973,453 9,929,337
13. Chi phí khác 1,477,225,230 53,623,326 -2,577,476 260,219,164
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,336,110,476 -19,915,387 99,550,929 -250,289,827
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 715,835,286 -12,036,947,588 -3,998,623,839 -12,245,003,692
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,100,170,485 846,084,944 2,911,411,142 82,171,045
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -331,184,734 63,508,426 1,328,725,030 186,446,523
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,053,150,465 -12,946,540,958 -8,238,760,011 -12,513,621,260
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,053,150,465 -12,946,540,958 -8,238,760,011 -12,513,621,260
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -75 -474 -470 -458
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.