| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
121,144,792,859 |
126,287,816,278 |
189,045,386,933 |
121,667,612,579 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,686,644,764 |
6,558,076,129 |
15,700,976,222 |
11,672,452,187 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
118,458,148,095 |
119,729,740,149 |
173,344,410,711 |
109,995,160,392 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
85,526,358,675 |
97,222,753,562 |
138,562,782,405 |
91,604,889,113 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,931,789,420 |
22,506,986,587 |
34,781,628,306 |
18,390,271,279 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,478,387,387 |
-398,740,585 |
1,323,347,812 |
234,654,005 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
3,280,695,407 |
4,549,020,738 |
2,496,899,423 |
3,690,634,616 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,016,164,143 |
2,881,556,835 |
3,183,631,243 |
3,390,798,110 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
17,170,139,981 |
17,285,163,611 |
18,599,734,021 |
14,945,080,749 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,907,395,657 |
12,291,093,854 |
19,106,517,442 |
11,983,923,784 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,051,945,762 |
-12,017,032,201 |
-4,098,174,768 |
-11,994,713,865 |
|
| 12. Thu nhập khác |
141,114,754 |
33,707,939 |
96,973,453 |
9,929,337 |
|
| 13. Chi phí khác |
1,477,225,230 |
53,623,326 |
-2,577,476 |
260,219,164 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,336,110,476 |
-19,915,387 |
99,550,929 |
-250,289,827 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
715,835,286 |
-12,036,947,588 |
-3,998,623,839 |
-12,245,003,692 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,100,170,485 |
846,084,944 |
2,911,411,142 |
82,171,045 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-331,184,734 |
63,508,426 |
1,328,725,030 |
186,446,523 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,053,150,465 |
-12,946,540,958 |
-8,238,760,011 |
-12,513,621,260 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,053,150,465 |
-12,946,540,958 |
-8,238,760,011 |
-12,513,621,260 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-75 |
-474 |
-470 |
-458 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|