TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
4,989,226,998,415 |
7,815,189,868,917 |
7,226,915,835,730 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
54,162,593,104 |
78,072,128,418 |
147,862,357,457 |
|
1. Tiền |
|
54,162,593,104 |
78,072,128,418 |
97,862,357,457 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
4,668,663,160,863 |
7,017,821,869,371 |
5,597,231,522,095 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,868,374,880,397 |
2,846,453,370,349 |
2,539,965,024,636 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,376,806,318,516 |
3,748,580,476,543 |
2,228,670,777,576 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
304,755,000,000 |
298,545,000,000 |
714,700,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
118,726,961,950 |
124,243,022,479 |
113,895,719,883 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
244,296,497,691 |
704,078,508,075 |
1,414,398,941,713 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
244,296,497,691 |
704,078,508,075 |
1,425,685,822,908 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-11,286,881,195 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
22,104,746,757 |
15,217,363,053 |
67,423,014,465 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
155,482,597 |
409,644,221 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
22,104,746,757 |
15,061,880,456 |
67,013,370,244 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,168,900,082,491 |
664,529,611,053 |
1,511,308,381,953 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,152,300,000,000 |
652,300,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
1,500,000,000,000 |
|
1,500,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
652,300,000,000 |
652,300,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
6,356,087,219 |
5,840,132,788 |
5,883,928,423 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
6,032,482,933 |
5,597,728,503 |
5,722,724,139 |
|
- Nguyên giá |
|
14,475,964,562 |
14,475,964,562 |
15,238,527,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,443,481,629 |
-8,878,236,059 |
-9,515,803,150 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
323,604,286 |
242,404,285 |
161,204,284 |
|
- Nguyên giá |
|
1,824,000,000 |
1,824,000,000 |
1,824,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,500,395,714 |
-1,581,595,715 |
-1,662,795,716 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
780,588,778 |
780,588,778 |
780,588,778 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
780,588,778 |
780,588,778 |
780,588,778 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
9,463,406,494 |
5,608,889,487 |
4,643,864,752 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
9,290,525,665 |
5,436,008,658 |
4,470,983,923 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
172,880,829 |
172,880,829 |
172,880,829 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
7,158,127,080,906 |
8,479,719,479,970 |
8,738,224,217,683 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
5,867,882,079,946 |
7,160,352,582,795 |
7,367,823,337,952 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
4,385,574,223,700 |
7,160,352,582,795 |
6,894,673,337,952 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
791,068,783,851 |
1,054,835,640,841 |
873,908,889,088 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
665,817,984,712 |
765,633,908,653 |
559,466,189,677 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
17,179,229,997 |
20,482,890,461 |
28,133,880,046 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,845,416,838 |
25,896,033,385 |
13,468,202,550 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
927,042,350,021 |
1,449,011,700,608 |
1,446,276,645,534 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
51,375,574,943 |
9,549,879,080 |
10,202,556,709 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,926,244,883,338 |
3,834,942,529,767 |
3,963,216,974,348 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,482,307,856,246 |
|
473,150,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
473,150,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,482,307,856,246 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,290,245,000,960 |
1,319,366,897,175 |
1,370,400,879,731 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,290,245,000,960 |
1,319,366,897,175 |
1,370,400,879,731 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
850,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-149,600,000 |
-149,600,000 |
-149,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
427,724,890,846 |
456,247,392,204 |
507,227,658,963 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
298,647,895,718 |
298,647,895,718 |
496,468,697,981 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
129,076,995,128 |
157,599,496,486 |
10,758,960,982 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
12,669,710,114 |
13,269,104,971 |
13,322,820,768 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
7,158,127,080,906 |
8,479,719,479,970 |
8,738,224,217,683 |
|