| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,558,208,999,196 |
1,510,510,946,388 |
1,506,916,947,727 |
1,377,339,092,008 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,038,286,506 |
69,154,588,844 |
34,480,526,625 |
52,353,773,233 |
|
| 1. Tiền |
27,038,286,506 |
19,154,588,844 |
9,256,032,310 |
17,129,278,918 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
25,224,494,315 |
35,224,494,315 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,183,373,746 |
6,300,334,480 |
6,300,338,236 |
6,447,468,255 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
175,656 |
175,656 |
175,656 |
175,656 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-3,756 |
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,183,198,090 |
6,300,162,580 |
6,300,162,580 |
6,447,292,599 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
791,779,767,855 |
744,739,574,288 |
838,591,046,976 |
752,502,002,127 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
720,234,191,982 |
687,315,946,576 |
774,159,257,551 |
686,214,848,858 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
67,791,932,959 |
56,132,674,840 |
58,565,584,600 |
57,420,773,350 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,527,317,977 |
14,047,200,714 |
18,622,452,667 |
21,753,054,677 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,257,167,891 |
-13,257,167,891 |
-13,257,167,891 |
-13,387,594,807 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
483,492,828 |
500,920,049 |
500,920,049 |
500,920,049 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
494,858,273,306 |
501,436,320,267 |
436,432,163,835 |
372,617,665,520 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
494,858,273,306 |
501,436,320,267 |
436,432,163,835 |
372,617,665,520 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
188,349,297,783 |
188,880,128,509 |
191,112,872,055 |
193,418,182,873 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
617,531,724 |
155,717,055 |
718,077,023 |
64,136,435 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
187,238,543,717 |
188,231,189,112 |
189,901,572,690 |
192,857,333,371 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
493,222,342 |
493,222,342 |
493,222,342 |
496,713,067 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
106,410,137,936 |
95,656,305,380 |
87,318,592,342 |
85,227,287,092 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,308,338,583 |
1,244,838,583 |
1,180,838,583 |
1,180,838,583 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
1,308,338,583 |
1,244,838,583 |
1,180,838,583 |
1,180,838,583 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
94,953,371,261 |
90,376,648,843 |
82,684,115,818 |
73,597,990,581 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
75,739,345,762 |
68,450,302,980 |
63,185,224,849 |
55,976,609,472 |
|
| - Nguyên giá |
555,347,389,338 |
554,542,520,201 |
553,800,321,210 |
553,926,572,293 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-479,608,043,576 |
-486,092,217,221 |
-490,615,096,361 |
-497,949,962,821 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
17,221,495,055 |
20,042,663,819 |
17,724,057,325 |
15,955,395,865 |
|
| - Nguyên giá |
35,013,168,165 |
31,439,369,895 |
29,121,188,077 |
29,121,188,077 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,791,673,110 |
-11,396,706,076 |
-11,397,130,752 |
-13,165,792,212 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
1,992,530,444 |
1,883,682,044 |
1,774,833,644 |
1,665,985,244 |
|
| - Nguyên giá |
2,290,000,000 |
2,290,000,000 |
2,290,000,000 |
2,290,000,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-297,469,556 |
-406,317,956 |
-515,166,356 |
-624,014,756 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,342,592,593 |
|
|
7,576,000,000 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,342,592,593 |
|
|
7,576,000,000 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
3,805,835,499 |
4,034,817,954 |
3,453,637,941 |
2,872,457,928 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,805,835,499 |
4,034,817,954 |
3,453,637,941 |
2,872,457,928 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,664,619,137,132 |
1,606,167,251,768 |
1,594,235,540,069 |
1,462,566,379,100 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,162,210,177,051 |
1,108,936,242,886 |
1,117,257,241,780 |
977,443,193,722 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,120,630,907,603 |
1,080,745,269,590 |
1,088,701,957,543 |
943,211,626,450 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
168,585,347,227 |
177,878,672,474 |
142,173,623,298 |
140,886,569,088 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
160,228,489,909 |
257,836,548,284 |
265,348,391,160 |
238,788,632,695 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
430,761,615 |
6,507,555,420 |
195,572,040 |
168,743,465 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
16,363,293,604 |
19,307,233,374 |
17,094,845,466 |
17,775,166,583 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,336,311,020 |
48,367,584,232 |
34,871,674,730 |
60,799,936,012 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,119,023,754 |
17,952,766,310 |
20,631,560,907 |
20,641,361,084 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
703,557,153,545 |
534,884,382,567 |
590,375,763,013 |
446,140,690,594 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,010,526,929 |
18,010,526,929 |
18,010,526,929 |
18,010,526,929 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
41,579,269,448 |
28,190,973,296 |
28,555,284,237 |
34,231,567,272 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,553,690,173 |
7,180,111,816 |
5,879,053,903 |
9,312,995,990 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
36,025,579,275 |
21,010,861,480 |
22,676,230,334 |
24,918,571,282 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
502,408,960,081 |
497,231,008,882 |
476,978,298,289 |
485,123,185,378 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
502,408,960,081 |
497,231,008,882 |
476,978,298,289 |
485,123,185,378 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
254,098,470,000 |
304,914,090,000 |
304,914,090,000 |
304,914,090,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
254,098,470,000 |
304,914,090,000 |
304,914,090,000 |
304,914,090,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,830,997,949 |
-3,830,997,949 |
-3,830,997,949 |
-3,830,997,949 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,560,557,541 |
9,560,557,541 |
9,560,557,541 |
9,560,557,541 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
242,580,930,489 |
186,587,359,290 |
166,334,648,697 |
174,479,535,786 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
237,379,667,938 |
186,564,047,938 |
186,395,359,290 |
186,395,359,290 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
5,201,262,551 |
23,311,352 |
-20,060,710,593 |
-11,915,823,504 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,664,619,137,132 |
1,606,167,251,768 |
1,594,235,540,069 |
1,462,566,379,100 |
|