MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SCI E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,558,208,999,196 1,510,510,946,388 1,506,916,947,727 1,377,339,092,008
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,038,286,506 69,154,588,844 34,480,526,625 52,353,773,233
1. Tiền 27,038,286,506 19,154,588,844 9,256,032,310 17,129,278,918
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 50,000,000,000 25,224,494,315 35,224,494,315
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,183,373,746 6,300,334,480 6,300,338,236 6,447,468,255
1. Chứng khoán kinh doanh 175,656 175,656 175,656 175,656
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,756
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,183,198,090 6,300,162,580 6,300,162,580 6,447,292,599
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 791,779,767,855 744,739,574,288 838,591,046,976 752,502,002,127
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 720,234,191,982 687,315,946,576 774,159,257,551 686,214,848,858
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 67,791,932,959 56,132,674,840 58,565,584,600 57,420,773,350
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,527,317,977 14,047,200,714 18,622,452,667 21,753,054,677
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,257,167,891 -13,257,167,891 -13,257,167,891 -13,387,594,807
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 483,492,828 500,920,049 500,920,049 500,920,049
IV. Hàng tồn kho 494,858,273,306 501,436,320,267 436,432,163,835 372,617,665,520
1. Hàng tồn kho 494,858,273,306 501,436,320,267 436,432,163,835 372,617,665,520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 188,349,297,783 188,880,128,509 191,112,872,055 193,418,182,873
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 617,531,724 155,717,055 718,077,023 64,136,435
2. Thuế GTGT được khấu trừ 187,238,543,717 188,231,189,112 189,901,572,690 192,857,333,371
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 493,222,342 493,222,342 493,222,342 496,713,067
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 106,410,137,936 95,656,305,380 87,318,592,342 85,227,287,092
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,308,338,583 1,244,838,583 1,180,838,583 1,180,838,583
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,308,338,583 1,244,838,583 1,180,838,583 1,180,838,583
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 94,953,371,261 90,376,648,843 82,684,115,818 73,597,990,581
1. Tài sản cố định hữu hình 75,739,345,762 68,450,302,980 63,185,224,849 55,976,609,472
- Nguyên giá 555,347,389,338 554,542,520,201 553,800,321,210 553,926,572,293
- Giá trị hao mòn lũy kế -479,608,043,576 -486,092,217,221 -490,615,096,361 -497,949,962,821
2. Tài sản cố định thuê tài chính 17,221,495,055 20,042,663,819 17,724,057,325 15,955,395,865
- Nguyên giá 35,013,168,165 31,439,369,895 29,121,188,077 29,121,188,077
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,791,673,110 -11,396,706,076 -11,397,130,752 -13,165,792,212
3. Tài sản cố định vô hình 1,992,530,444 1,883,682,044 1,774,833,644 1,665,985,244
- Nguyên giá 2,290,000,000 2,290,000,000 2,290,000,000 2,290,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -297,469,556 -406,317,956 -515,166,356 -624,014,756
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,342,592,593 7,576,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,342,592,593 7,576,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,805,835,499 4,034,817,954 3,453,637,941 2,872,457,928
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,805,835,499 4,034,817,954 3,453,637,941 2,872,457,928
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,664,619,137,132 1,606,167,251,768 1,594,235,540,069 1,462,566,379,100
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,162,210,177,051 1,108,936,242,886 1,117,257,241,780 977,443,193,722
I. Nợ ngắn hạn 1,120,630,907,603 1,080,745,269,590 1,088,701,957,543 943,211,626,450
1. Phải trả người bán ngắn hạn 168,585,347,227 177,878,672,474 142,173,623,298 140,886,569,088
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 160,228,489,909 257,836,548,284 265,348,391,160 238,788,632,695
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 430,761,615 6,507,555,420 195,572,040 168,743,465
4. Phải trả người lao động 16,363,293,604 19,307,233,374 17,094,845,466 17,775,166,583
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,336,311,020 48,367,584,232 34,871,674,730 60,799,936,012
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,119,023,754 17,952,766,310 20,631,560,907 20,641,361,084
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 703,557,153,545 534,884,382,567 590,375,763,013 446,140,690,594
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,010,526,929 18,010,526,929 18,010,526,929 18,010,526,929
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,579,269,448 28,190,973,296 28,555,284,237 34,231,567,272
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,553,690,173 7,180,111,816 5,879,053,903 9,312,995,990
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 36,025,579,275 21,010,861,480 22,676,230,334 24,918,571,282
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 502,408,960,081 497,231,008,882 476,978,298,289 485,123,185,378
I. Vốn chủ sở hữu 502,408,960,081 497,231,008,882 476,978,298,289 485,123,185,378
1. Vốn góp của chủ sở hữu 254,098,470,000 304,914,090,000 304,914,090,000 304,914,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 254,098,470,000 304,914,090,000 304,914,090,000 304,914,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,830,997,949 -3,830,997,949 -3,830,997,949 -3,830,997,949
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,560,557,541 9,560,557,541 9,560,557,541 9,560,557,541
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 242,580,930,489 186,587,359,290 166,334,648,697 174,479,535,786
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 237,379,667,938 186,564,047,938 186,395,359,290 186,395,359,290
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,201,262,551 23,311,352 -20,060,710,593 -11,915,823,504
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,664,619,137,132 1,606,167,251,768 1,594,235,540,069 1,462,566,379,100
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.