1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
323,473,536,613 |
290,120,437,367 |
300,384,422,127 |
312,512,580,151 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
439,023,168 |
74,074,072 |
80,277,776 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
323,034,513,445 |
290,046,363,295 |
300,304,144,351 |
312,512,580,151 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
278,844,436,690 |
260,438,656,347 |
269,882,832,932 |
282,112,669,862 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,190,076,755 |
29,607,706,948 |
30,421,311,419 |
30,399,910,289 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,829,711 |
11,223,698 |
20,077,929 |
1,284,965 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,324,869,009 |
18,104,611,809 |
15,915,010,105 |
12,251,275,375 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,408,964,309 |
18,104,611,809 |
14,549,990,970 |
12,251,275,375 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,369,646,663 |
1,738,681,473 |
2,169,640,337 |
2,268,935,869 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,858,580,254 |
9,351,092,447 |
9,133,540,342 |
8,806,534,715 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,638,810,540 |
424,544,917 |
3,223,198,564 |
7,074,449,295 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
344,249 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
287,575,105 |
582,743,803 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-287,575,105 |
-582,399,554 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,638,810,540 |
424,544,917 |
2,935,623,459 |
6,492,049,741 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,017,840,793 |
84,908,983 |
843,709,713 |
1,298,409,948 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,620,969,747 |
339,635,934 |
2,091,913,746 |
5,193,639,793 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,620,969,747 |
339,635,934 |
2,091,913,746 |
5,193,639,793 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
45 |
06 |
36 |
90 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|