MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,234,863,985,933 1,388,384,079,763 1,289,129,065,506 1,504,477,097,473
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,884,817,141 317,288,629,554 160,525,435,797 201,556,726,660
1. Tiền 50,884,817,141 125,288,629,554 140,525,435,797 166,556,726,660
2. Các khoản tương đương tiền 192,000,000,000 20,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,084,000,000,000 954,000,000,000 1,019,000,000,000 1,176,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,084,000,000,000 954,000,000,000 1,019,000,000,000 1,176,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,986,076,650 111,448,088,987 103,801,139,735 121,760,239,278
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,382,892,148 89,430,541,706 97,924,162,386 103,952,422,010
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,584,495,401 2,809,526,806 957,452,166 1,136,222,604
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,334,481,700 23,523,813,074 9,235,317,782 20,987,387,263
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,315,792,599 -4,315,792,599 -4,315,792,599 -4,315,792,599
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,993,092,142 5,647,361,222 5,802,489,974 5,160,131,535
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,993,092,142 5,647,361,222 5,802,489,974 5,160,131,535
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 515,990,920,352 509,141,031,419 501,848,124,314 490,133,852,191
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,000,000 23,000,000 23,000,000 23,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,000,000 23,000,000 23,000,000 23,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 379,242,242,975 374,451,539,371 369,050,131,982 359,205,471,655
1. Tài sản cố định hữu hình 379,073,083,779 374,306,545,775 368,928,785,583 359,108,290,856
- Nguyên giá 929,501,462,112 934,460,202,112 938,870,246,112 938,870,246,112
- Giá trị hao mòn lũy kế -550,428,378,333 -560,153,656,337 -569,941,460,529 -579,761,955,256
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 169,159,196 144,993,596 121,346,399 97,180,799
- Nguyên giá 22,137,685,194 22,137,685,194 22,137,685,194 22,137,685,194
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,968,525,998 -21,992,691,598 -22,016,338,795 -22,040,504,395
III. Bất động sản đầu tư 73,171,877,348 71,367,706,997 69,574,480,603 67,803,142,129
- Nguyên giá 162,762,009,132 162,762,009,132 162,762,009,132 162,762,009,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,590,131,784 -91,394,302,135 -93,187,528,529 -94,958,867,003
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,350,000 56,350,000 56,350,000 56,350,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,350,000 56,350,000 56,350,000 56,350,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 63,497,450,029 63,242,435,051 63,144,161,729 63,045,888,407
1. Chi phí trả trước dài hạn 61,534,800,096 61,436,526,774 61,338,253,452 61,239,980,130
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,962,649,933 1,805,908,277 1,805,908,277 1,805,908,277
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,750,854,906,285 1,897,525,111,182 1,790,977,189,820 1,994,610,949,664
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 211,455,979,787 491,735,522,585 215,244,085,329 569,088,377,781
I. Nợ ngắn hạn 203,288,578,016 483,862,971,242 210,658,064,609 564,835,640,076
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,708,050,845 5,833,165,098 7,504,142,021 6,444,981,585
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,015,588,597 7,960,793,335 1,723,908,742 2,235,821,098
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63,743,669,268 30,107,334,435 49,237,173,615 56,236,140,099
4. Phải trả người lao động 12,026,430,385 27,817,101,868 6,490,879,128 9,906,309,916
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,570,876,569 2,782,752,351 2,888,632,106 4,316,651,320
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,171,818,058 864,563,222 4,767,067,730 3,464,132,894
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,930,707,791 316,109,072,560 45,658,072,894 355,792,021,602
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 79,121,436,503 92,388,188,373 92,388,188,373 126,439,581,562
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,167,401,771 7,872,551,343 4,586,020,720 4,252,737,705
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,167,401,771 7,872,551,343 4,586,020,720 4,252,737,705
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,539,398,926,498 1,405,789,588,597 1,575,733,104,491 1,425,522,571,883
I. Vốn chủ sở hữu 1,539,398,926,498 1,405,789,588,597 1,575,733,104,491 1,425,522,571,883
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,020,769,820,000 1,020,769,820,000 1,020,769,820,000 1,020,769,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 948,869,820,000 948,869,820,000 948,869,820,000 948,869,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi 71,900,000,000 71,900,000,000 71,900,000,000 71,900,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,652,180,000 14,652,180,000 14,652,180,000 14,652,180,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 503,976,926,498 370,367,588,597 540,311,104,491 390,100,571,883
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 534,393,257 370,386,911,040 51,084,571,851
- LNST chưa phân phối kỳ này 503,442,533,241 370,367,588,597 169,924,193,451 339,016,000,032
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,750,854,906,285 1,897,525,111,182 1,790,977,189,820 1,994,610,949,664
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.