| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,234,863,985,933 |
1,388,384,079,763 |
1,289,129,065,506 |
1,504,477,097,473 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,884,817,141 |
317,288,629,554 |
160,525,435,797 |
201,556,726,660 |
|
| 1. Tiền |
50,884,817,141 |
125,288,629,554 |
140,525,435,797 |
166,556,726,660 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
192,000,000,000 |
20,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,084,000,000,000 |
954,000,000,000 |
1,019,000,000,000 |
1,176,000,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,084,000,000,000 |
954,000,000,000 |
1,019,000,000,000 |
1,176,000,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,986,076,650 |
111,448,088,987 |
103,801,139,735 |
121,760,239,278 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,382,892,148 |
89,430,541,706 |
97,924,162,386 |
103,952,422,010 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,584,495,401 |
2,809,526,806 |
957,452,166 |
1,136,222,604 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,334,481,700 |
23,523,813,074 |
9,235,317,782 |
20,987,387,263 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,315,792,599 |
-4,315,792,599 |
-4,315,792,599 |
-4,315,792,599 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,993,092,142 |
5,647,361,222 |
5,802,489,974 |
5,160,131,535 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,993,092,142 |
5,647,361,222 |
5,802,489,974 |
5,160,131,535 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
515,990,920,352 |
509,141,031,419 |
501,848,124,314 |
490,133,852,191 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
379,242,242,975 |
374,451,539,371 |
369,050,131,982 |
359,205,471,655 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
379,073,083,779 |
374,306,545,775 |
368,928,785,583 |
359,108,290,856 |
|
| - Nguyên giá |
929,501,462,112 |
934,460,202,112 |
938,870,246,112 |
938,870,246,112 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-550,428,378,333 |
-560,153,656,337 |
-569,941,460,529 |
-579,761,955,256 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
169,159,196 |
144,993,596 |
121,346,399 |
97,180,799 |
|
| - Nguyên giá |
22,137,685,194 |
22,137,685,194 |
22,137,685,194 |
22,137,685,194 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,968,525,998 |
-21,992,691,598 |
-22,016,338,795 |
-22,040,504,395 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
73,171,877,348 |
71,367,706,997 |
69,574,480,603 |
67,803,142,129 |
|
| - Nguyên giá |
162,762,009,132 |
162,762,009,132 |
162,762,009,132 |
162,762,009,132 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,590,131,784 |
-91,394,302,135 |
-93,187,528,529 |
-94,958,867,003 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,350,000 |
56,350,000 |
56,350,000 |
56,350,000 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,350,000 |
56,350,000 |
56,350,000 |
56,350,000 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
63,497,450,029 |
63,242,435,051 |
63,144,161,729 |
63,045,888,407 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
61,534,800,096 |
61,436,526,774 |
61,338,253,452 |
61,239,980,130 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,962,649,933 |
1,805,908,277 |
1,805,908,277 |
1,805,908,277 |
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,750,854,906,285 |
1,897,525,111,182 |
1,790,977,189,820 |
1,994,610,949,664 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
211,455,979,787 |
491,735,522,585 |
215,244,085,329 |
569,088,377,781 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
203,288,578,016 |
483,862,971,242 |
210,658,064,609 |
564,835,640,076 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,708,050,845 |
5,833,165,098 |
7,504,142,021 |
6,444,981,585 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,015,588,597 |
7,960,793,335 |
1,723,908,742 |
2,235,821,098 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
63,743,669,268 |
30,107,334,435 |
49,237,173,615 |
56,236,140,099 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
12,026,430,385 |
27,817,101,868 |
6,490,879,128 |
9,906,309,916 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,570,876,569 |
2,782,752,351 |
2,888,632,106 |
4,316,651,320 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,171,818,058 |
864,563,222 |
4,767,067,730 |
3,464,132,894 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,930,707,791 |
316,109,072,560 |
45,658,072,894 |
355,792,021,602 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
79,121,436,503 |
92,388,188,373 |
92,388,188,373 |
126,439,581,562 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
8,167,401,771 |
7,872,551,343 |
4,586,020,720 |
4,252,737,705 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
8,167,401,771 |
7,872,551,343 |
4,586,020,720 |
4,252,737,705 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,539,398,926,498 |
1,405,789,588,597 |
1,575,733,104,491 |
1,425,522,571,883 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
1,539,398,926,498 |
1,405,789,588,597 |
1,575,733,104,491 |
1,425,522,571,883 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,020,769,820,000 |
1,020,769,820,000 |
1,020,769,820,000 |
1,020,769,820,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
948,869,820,000 |
948,869,820,000 |
948,869,820,000 |
948,869,820,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
71,900,000,000 |
71,900,000,000 |
71,900,000,000 |
71,900,000,000 |
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,652,180,000 |
14,652,180,000 |
14,652,180,000 |
14,652,180,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
503,976,926,498 |
370,367,588,597 |
540,311,104,491 |
390,100,571,883 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
534,393,257 |
|
370,386,911,040 |
51,084,571,851 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
503,442,533,241 |
370,367,588,597 |
169,924,193,451 |
339,016,000,032 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,750,854,906,285 |
1,897,525,111,182 |
1,790,977,189,820 |
1,994,610,949,664 |
|