| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
339,594,192,263 |
229,213,629,169 |
182,958,310,032 |
311,347,572,116 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
339,594,192,263 |
229,213,629,169 |
182,958,310,032 |
311,347,572,116 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
294,210,845,360 |
179,801,486,998 |
163,304,165,857 |
265,723,464,979 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,383,346,903 |
49,412,142,171 |
19,654,144,175 |
45,624,107,137 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,151,773,206 |
2,683,512,202 |
13,927,319,286 |
3,754,233,910 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
56,212,514 |
3,218,005,735 |
-17,982,015,853 |
1,709,412 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
56,212,514 |
54,930,945 |
|
1,698,914 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,046,981,330 |
33,307,697,448 |
21,209,783,550 |
23,654,013,010 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,431,926,265 |
15,569,951,190 |
30,353,695,764 |
25,722,618,625 |
|
| 12. Thu nhập khác |
208,038,024 |
111,327,569 |
1,648,600,554 |
522,162,150 |
|
| 13. Chi phí khác |
179,960,594 |
222,454,107 |
882,739,977 |
731,803,958 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
28,077,430 |
-111,126,538 |
765,860,577 |
-209,641,808 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,460,003,695 |
15,458,824,652 |
31,119,556,341 |
25,512,976,817 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,892,000,739 |
3,091,764,930 |
6,682,875,652 |
5,102,595,363 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,568,002,956 |
12,367,059,722 |
24,436,680,689 |
20,410,381,454 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,568,002,956 |
12,367,059,722 |
24,436,680,689 |
20,410,381,454 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|