| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,878,154,679 |
27,137,844,693 |
20,360,834,213 |
3,972,723,602 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,878,154,679 |
27,137,844,693 |
20,360,834,213 |
3,972,723,602 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
7,051,530,426 |
40,152,961,227 |
50,568,981,916 |
2,171,613,020 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,826,624,253 |
-13,015,116,534 |
-30,208,147,703 |
1,801,110,582 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
627,959 |
24,567,113,941 |
939,555 |
1,991,810,564 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
6,565,132,155 |
7,463,871,726 |
6,676,507,669 |
6,559,035,736 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,565,132,155 |
6,981,607,390 |
6,676,507,669 |
6,097,114,711 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,992,857,043 |
4,022,692,544 |
3,863,953,274 |
4,018,559,398 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,269,263,014 |
65,433,137 |
-40,747,669,091 |
-6,784,673,988 |
|
| 12. Thu nhập khác |
115,108,368 |
1,472,538,855 |
1,536,120,803 |
3,494,538,567 |
|
| 13. Chi phí khác |
1,342,294,850 |
1,304,326,443 |
888,326,919 |
2,427,774,695 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,227,186,482 |
168,212,412 |
647,793,884 |
1,066,763,872 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,042,076,532 |
233,645,549 |
-40,099,875,207 |
-5,717,910,116 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,042,076,532 |
233,645,549 |
-40,099,875,207 |
-5,717,910,116 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,042,076,532 |
233,645,549 |
-40,099,875,207 |
-5,717,910,116 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
346 |
07 |
-1,153 |
-164 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|