MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 295,324,686,904 283,986,738,969 250,954,550,481 197,682,842,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,868,949,936 1,625,979,458 1,865,636,294 130,246,402
1. Tiền 14,868,949,936 1,625,979,458 1,865,636,294 130,246,402
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 225,000,466,452 231,399,550,207 196,408,024,918 161,674,168,853
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 211,694,602,968 223,988,785,553 189,350,991,612 157,233,538,824
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,128,227,756 2,749,635,230 2,394,635,230 1,957,147,391
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,099,458,410 20,582,952,106 20,584,220,758 19,538,411,320
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,921,822,682 -15,921,822,682 -15,921,822,682 -17,054,928,682
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 51,020,107,172 49,861,169,401 51,178,972,061 34,779,548,712
1. Hàng tồn kho 51,020,107,172 49,861,169,401 51,178,972,061 34,779,548,712
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,435,163,344 1,100,039,903 1,501,917,208 1,098,878,503
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 238,947,951
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,435,163,344 1,100,039,903 1,262,969,257 1,098,878,503
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 87,746,536,232 70,404,350,026 70,321,959,241 53,332,256,250
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,608,843 11,608,843 11,608,843 11,608,843
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,608,843 11,608,843 11,608,843 11,608,843
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 250,202,281 243,559,282 243,559,282 241,344,946
1. Tài sản cố định hữu hình 250,202,281 243,559,282 243,559,282 241,344,946
- Nguyên giá 14,417,114,036 14,417,114,036 14,417,114,036 12,123,701,309
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,166,911,755 -14,173,554,754 -14,173,554,754 -11,882,356,363
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,066,656,658 48,966,732,230 48,966,732,230 32,510,560,348
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 94,099,780,497 94,099,780,497 94,099,780,497 91,304,770,865
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,038,758,778 11,038,758,778 11,038,758,778 11,038,758,778
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -39,071,882,617 -56,171,807,045 -56,171,807,045 -69,832,969,295
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,418,068,450 21,182,449,671 21,100,058,886 20,568,742,113
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,418,068,450 21,182,449,671 21,100,058,886 20,568,742,113
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 383,071,223,136 354,391,088,995 321,276,509,722 251,015,098,720
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 265,952,962,319 236,853,226,464 205,581,606,117 131,051,191,161
I. Nợ ngắn hạn 262,017,837,319 231,291,555,173 200,019,934,826 127,116,066,161
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,739,605,417 59,787,914,169 58,760,602,863 34,729,902,918
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,597,736,355 36,745,118,644 36,745,118,644 21,000,513,694
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,262,633,397 7,101,339,988 7,101,414,988 7,536,644,900
4. Phải trả người lao động 2,608,513,923 3,711,573,290 2,989,197,821 1,085,725,629
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,682,268,855 73,838,527,736 44,508,963,800
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 67,074,925,077
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,648,428,265 26,861,430,239 18,412,417,433 14,318,057,220
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47,478,651,107 23,245,651,107 8,936,258,000 3,936,258,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,935,125,000 5,561,671,291 5,561,671,291 3,935,125,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,935,125,000 5,561,671,291 5,561,671,291 3,935,125,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 117,118,260,817 117,537,862,531 115,694,903,605 119,963,907,559
I. Vốn chủ sở hữu 117,118,260,817 117,537,862,531 115,694,903,605 119,963,907,559
1. Vốn góp của chủ sở hữu 106,000,000,000 106,000,000,000 106,000,000,000 106,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 106,000,000,000 106,000,000,000 106,000,000,000 106,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,064,931,325 13,064,931,325 13,064,931,325 13,064,931,325
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,946,670,508 -1,527,068,794 -3,370,027,720 898,976,234
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,946,670,508 -1,527,068,794 898,976,234
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,370,027,720
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 383,071,223,136 354,391,088,995 321,276,509,722 251,015,098,720
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.