| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
78,649,322,149 |
83,440,226,721 |
87,589,617,352 |
43,929,970,797 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
215,210,939 |
268,548,805 |
11,560,107,206 |
153,955,805 |
|
| 1. Tiền |
215,210,939 |
268,548,805 |
11,560,107,206 |
153,955,805 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,600,100,000 |
5,600,100,000 |
5,600,100,000 |
5,600,100,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,600,100,000 |
5,600,100,000 |
5,600,100,000 |
5,600,100,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,524,885,916 |
77,446,411,135 |
70,366,878,421 |
38,071,195,240 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,289,972,386 |
40,166,831,327 |
39,975,473,859 |
32,719,489,472 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,614,367,817 |
2,324,750,616 |
2,299,750,616 |
2,299,750,616 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
34,709,298,196 |
42,894,948,196 |
35,140,948,196 |
5,328,330,196 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,156,083,654 |
13,572,668,599 |
14,463,493,353 |
19,236,412,559 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,244,836,137 |
-21,512,787,603 |
-21,512,787,603 |
-21,512,787,603 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
3,225,668,364 |
47,896,364 |
47,896,364 |
47,896,364 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
3,225,668,364 |
47,896,364 |
47,896,364 |
47,896,364 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
83,456,930 |
77,270,417 |
14,635,361 |
56,823,388 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,407,333 |
9,526,221 |
6,676,758 |
3,827,295 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
62,408,338 |
59,785,593 |
|
51,067,090 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,641,259 |
7,958,603 |
7,958,603 |
1,929,003 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
167,556,025,364 |
172,067,945,008 |
209,322,816,917 |
208,898,560,388 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,024,600,000 |
11,024,600,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
11,024,600,000 |
11,024,600,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
14,570,213,519 |
14,400,161,420 |
19,645,661,602 |
19,338,299,998 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
14,570,213,519 |
14,400,161,420 |
19,645,661,602 |
19,338,299,998 |
|
| - Nguyên giá |
25,324,832,174 |
25,324,832,174 |
30,817,212,392 |
30,817,212,392 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,754,618,655 |
-10,924,670,754 |
-11,171,550,790 |
-11,478,912,394 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
244,160,000 |
244,160,000 |
244,160,000 |
244,160,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
9,773,691,672 |
9,659,620,812 |
9,545,549,952 |
9,431,479,092 |
|
| - Nguyên giá |
15,969,920,460 |
15,969,920,460 |
15,969,920,460 |
15,969,920,460 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,196,228,788 |
-6,310,299,648 |
-6,424,370,508 |
-6,538,441,368 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
75,902,112,441 |
80,701,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,799,000,000 |
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
56,261,221,382 |
56,261,221,382 |
93,211,221,382 |
93,211,221,382 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
72,692,905,914 |
72,692,905,914 |
146,692,905,914 |
146,692,905,914 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
101,914,400,000 |
86,674,400,000 |
49,624,400,000 |
49,624,400,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-118,346,084,532 |
-103,106,084,532 |
-103,106,084,532 |
-103,106,084,532 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
24,186,350 |
21,228,953 |
18,271,540 |
15,447,475 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,186,350 |
21,228,953 |
18,271,540 |
15,447,475 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
246,205,347,513 |
255,508,171,729 |
296,912,434,269 |
252,828,531,185 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
65,951,440,964 |
69,005,935,662 |
110,440,140,091 |
66,931,572,893 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
48,741,644,409 |
51,524,290,301 |
94,088,305,344 |
46,636,493,458 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,459,206,100 |
15,325,240,790 |
54,055,303,050 |
9,720,276,574 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
110,382,166 |
110,382,166 |
111,843,146 |
110,382,166 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11,144,636 |
9,778,500 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
257,163,950 |
174,269,450 |
341,876,300 |
171,848,600 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
937,953,524 |
810,271,324 |
838,279,324 |
889,663,976 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
881,291,966 |
1,420,057,224 |
2,632,159,733 |
1,142,314,421 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,703,488,531 |
20,301,551,475 |
20,389,187,243 |
20,358,882,209 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,391,551,600 |
13,381,911,300 |
15,707,905,340 |
14,232,740,440 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
606,572 |
606,572 |
606,572 |
606,572 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
17,209,796,555 |
17,481,645,361 |
16,351,834,747 |
20,295,079,435 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,336,468,955 |
11,591,277,761 |
10,471,507,147 |
11,836,331,835 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
5,873,327,600 |
5,890,367,600 |
5,880,327,600 |
5,908,747,600 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
2,550,000,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
180,253,906,549 |
186,502,236,067 |
186,472,294,178 |
185,896,958,292 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
180,253,906,549 |
186,502,236,067 |
186,472,294,178 |
185,896,958,292 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-83,037,895,258 |
-76,789,565,740 |
-76,819,507,629 |
-77,394,843,515 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-76,835,156,776 |
-76,835,156,776 |
-76,789,565,740 |
-76,580,592,190 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,202,738,482 |
45,591,036 |
-29,941,889 |
-814,251,325 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
246,205,347,513 |
255,508,171,729 |
296,912,434,269 |
252,828,531,185 |
|