| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,349,027,761 |
37,012,401,674 |
34,048,226,825 |
38,610,284,773 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,349,027,761 |
37,012,401,674 |
34,048,226,825 |
38,610,284,773 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
29,675,468,761 |
32,020,085,803 |
29,103,597,880 |
32,440,848,808 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,673,559,000 |
4,992,315,871 |
4,944,628,945 |
6,169,435,965 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,207,591 |
636,891,377 |
2,437,056 |
768,029,412 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
47,180 |
|
170,305,406 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
170,305,406 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
446,360,592 |
538,774,594 |
378,749,834 |
565,132,785 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,926,791,042 |
2,226,111,751 |
2,035,094,208 |
2,414,851,493 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,303,614,957 |
2,864,273,723 |
2,533,221,959 |
3,787,175,693 |
|
| 12. Thu nhập khác |
229,936,601 |
61,847,711 |
2,847,273 |
|
|
| 13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
229,936,601 |
61,847,711 |
2,847,273 |
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,533,551,558 |
2,926,121,434 |
2,536,069,232 |
3,787,175,693 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
506,050,052 |
586,671,412 |
507,148,946 |
831,511,855 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,027,501,506 |
2,339,450,022 |
2,028,920,286 |
2,955,663,838 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,027,501,506 |
2,339,450,022 |
2,028,920,286 |
2,955,663,838 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|