| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,015,264,535,266 |
5,083,716,506,686 |
5,013,273,289,729 |
5,117,463,965,462 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,025,822,641 |
164,907,422,346 |
47,755,974,458 |
141,396,875,836 |
|
| 1. Tiền |
26,393,856,641 |
155,989,520,346 |
38,017,632,168 |
130,369,249,890 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
8,631,966,000 |
8,917,902,000 |
9,738,342,290 |
11,027,625,946 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,644,084,452 |
26,324,664,452 |
41,783,454,011 |
41,365,705,526 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-11,304,980,000 |
-10,988,400,000 |
-10,730,710,000 |
-11,146,690,000 |
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,132,064,452 |
19,496,064,452 |
34,697,164,011 |
34,695,395,526 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
613,708,630,698 |
641,095,438,417 |
623,393,520,308 |
634,556,422,346 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
205,591,577,368 |
212,690,391,736 |
211,130,905,999 |
224,692,779,821 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,586,519,203 |
44,480,526,623 |
45,992,535,614 |
39,043,631,665 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
479,863,847,270 |
513,456,768,292 |
508,725,707,355 |
514,050,467,714 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-109,333,313,143 |
-135,532,248,234 |
-142,455,628,660 |
-143,230,456,854 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
4,305,677,696,827 |
4,228,800,595,953 |
4,278,809,019,134 |
4,270,836,242,766 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
4,310,368,568,503 |
4,233,491,467,629 |
4,283,499,890,810 |
4,275,527,114,442 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,690,871,676 |
-4,690,871,676 |
-4,690,871,676 |
-4,690,871,676 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,208,300,648 |
22,588,385,518 |
21,531,321,818 |
29,308,718,988 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,004,867,025 |
18,950,937,547 |
18,038,985,928 |
25,697,320,825 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,703,552,988 |
2,781,077,348 |
2,689,256,484 |
2,792,755,729 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
499,880,635 |
856,370,623 |
803,079,406 |
818,642,434 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,783,749,045,983 |
2,794,505,735,977 |
2,809,803,050,415 |
2,846,835,732,357 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
117,053,467,975 |
117,053,467,975 |
117,053,467,975 |
117,053,467,975 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
49,982,867,975 |
49,982,867,975 |
49,982,867,975 |
49,982,867,975 |
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
222,472,920,921 |
220,499,841,314 |
218,533,804,115 |
216,701,610,938 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
221,722,730,190 |
219,754,546,616 |
217,793,405,450 |
215,966,108,306 |
|
| - Nguyên giá |
333,101,555,568 |
326,716,800,150 |
326,912,110,150 |
327,012,987,423 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,378,825,378 |
-106,962,253,534 |
-109,118,704,700 |
-111,046,879,117 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
750,190,731 |
745,294,698 |
740,398,665 |
735,502,632 |
|
| - Nguyên giá |
999,212,051 |
999,212,051 |
999,212,051 |
999,212,051 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-249,021,320 |
-253,917,353 |
-258,813,386 |
-263,709,419 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
4,589,639,117 |
4,431,310,670 |
4,272,982,223 |
4,114,653,776 |
|
| - Nguyên giá |
15,832,845,014 |
15,832,845,014 |
15,832,845,014 |
15,832,845,014 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,243,205,897 |
-11,401,534,344 |
-11,559,862,791 |
-11,718,191,238 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,372,745,819,431 |
2,381,200,151,462 |
2,400,337,753,334 |
2,439,451,968,296 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,360,095,432,413 |
2,368,113,291,499 |
2,387,003,579,019 |
2,426,117,639,814 |
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,650,387,018 |
13,086,859,963 |
13,334,174,315 |
13,334,328,482 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,255,360,976 |
43,255,360,976 |
42,598,642,330 |
42,270,283,007 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
58,243,068,750 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
58,243,068,750 |
58,243,068,750 |
58,243,068,750 |
-15,972,785,743 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,987,707,774 |
-14,987,707,774 |
-15,644,426,420 |
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
23,631,837,563 |
28,065,603,580 |
27,006,400,438 |
27,243,748,365 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,894,969,816 |
13,096,577,467 |
12,757,639,158 |
12,994,987,085 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,736,867,747 |
14,969,026,113 |
14,248,761,280 |
14,248,761,280 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,799,013,581,249 |
7,878,222,242,663 |
7,823,076,340,144 |
7,964,299,697,819 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,930,251,819,687 |
4,887,288,594,988 |
4,764,499,614,418 |
4,790,260,673,792 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,800,659,780,086 |
2,070,821,784,736 |
2,275,623,604,284 |
2,068,605,677,522 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
113,610,985,030 |
116,548,678,349 |
100,368,256,875 |
103,786,040,596 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,070,817,505 |
654,817,005,232 |
846,210,920,240 |
684,921,647,552 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
99,475,404,511 |
215,384,603,508 |
22,802,373,802 |
46,264,919,791 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
12,145,592,269 |
14,519,281,494 |
12,004,028,943 |
12,305,093,666 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
957,746,804,720 |
649,199,695,350 |
717,726,333,857 |
644,202,665,281 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
622,123,998 |
675,259,724 |
791,577,264 |
727,264,634 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
409,765,817,459 |
163,420,906,485 |
334,528,858,709 |
335,310,851,408 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
111,285,000,000 |
163,380,000,000 |
148,380,000,000 |
148,380,000,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
92,937,234,594 |
92,876,354,594 |
92,811,254,594 |
92,707,194,594 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
3,129,592,039,601 |
2,816,466,810,252 |
2,488,876,010,134 |
2,721,654,996,270 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
193,208,327,754 |
193,208,327,754 |
193,208,327,754 |
193,208,327,754 |
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,958,996,480 |
3,205,579,520 |
3,205,579,520 |
3,205,579,520 |
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
2,449,263,604,286 |
2,210,047,527,477 |
1,919,588,582,359 |
1,889,462,568,495 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
482,236,870,000 |
408,046,870,000 |
370,951,870,000 |
633,856,870,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,924,241,081 |
1,958,505,501 |
1,921,650,501 |
1,921,650,501 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,868,761,761,562 |
2,990,933,647,675 |
3,058,576,725,726 |
3,174,039,024,027 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
2,868,761,761,562 |
2,990,933,647,675 |
3,058,576,725,726 |
3,174,039,024,027 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
222,767,136,787 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
48,750,000,000 |
48,750,000,000 |
48,750,000,000 |
48,750,000,000 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
-53,216,217,000 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
749,270,472,555 |
749,270,472,555 |
749,270,472,555 |
749,270,472,555 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
741,140,299,738 |
863,419,604,457 |
933,364,576,676 |
1,036,922,673,139 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
694,071,219,120 |
741,140,299,738 |
866,125,901,742 |
933,364,576,676 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
47,069,080,618 |
122,279,304,719 |
67,238,674,934 |
103,558,096,463 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,667,255,613 |
15,559,837,007 |
13,257,942,839 |
13,466,517,027 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,799,013,581,249 |
7,878,222,242,663 |
7,823,076,340,144 |
7,964,299,697,819 |
|