MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SJ Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,015,264,535,266 5,083,716,506,686 5,013,273,289,729 5,117,463,965,462
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,025,822,641 164,907,422,346 47,755,974,458 141,396,875,836
1. Tiền 26,393,856,641 155,989,520,346 38,017,632,168 130,369,249,890
2. Các khoản tương đương tiền 8,631,966,000 8,917,902,000 9,738,342,290 11,027,625,946
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,644,084,452 26,324,664,452 41,783,454,011 41,365,705,526
1. Chứng khoán kinh doanh 17,817,000,000 17,817,000,000 17,817,000,000 17,817,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -11,304,980,000 -10,988,400,000 -10,730,710,000 -11,146,690,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,132,064,452 19,496,064,452 34,697,164,011 34,695,395,526
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 613,708,630,698 641,095,438,417 623,393,520,308 634,556,422,346
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 205,591,577,368 212,690,391,736 211,130,905,999 224,692,779,821
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,586,519,203 44,480,526,623 45,992,535,614 39,043,631,665
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,000,000,000 6,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 479,863,847,270 513,456,768,292 508,725,707,355 514,050,467,714
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -109,333,313,143 -135,532,248,234 -142,455,628,660 -143,230,456,854
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,305,677,696,827 4,228,800,595,953 4,278,809,019,134 4,270,836,242,766
1. Hàng tồn kho 4,310,368,568,503 4,233,491,467,629 4,283,499,890,810 4,275,527,114,442
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,690,871,676 -4,690,871,676 -4,690,871,676 -4,690,871,676
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,208,300,648 22,588,385,518 21,531,321,818 29,308,718,988
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,004,867,025 18,950,937,547 18,038,985,928 25,697,320,825
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,703,552,988 2,781,077,348 2,689,256,484 2,792,755,729
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 499,880,635 856,370,623 803,079,406 818,642,434
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,783,749,045,983 2,794,505,735,977 2,809,803,050,415 2,846,835,732,357
I. Các khoản phải thu dài hạn 117,053,467,975 117,053,467,975 117,053,467,975 117,053,467,975
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 49,982,867,975 49,982,867,975 49,982,867,975 49,982,867,975
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 67,070,600,000 67,070,600,000 67,070,600,000 67,070,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 222,472,920,921 220,499,841,314 218,533,804,115 216,701,610,938
1. Tài sản cố định hữu hình 221,722,730,190 219,754,546,616 217,793,405,450 215,966,108,306
- Nguyên giá 333,101,555,568 326,716,800,150 326,912,110,150 327,012,987,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,378,825,378 -106,962,253,534 -109,118,704,700 -111,046,879,117
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 750,190,731 745,294,698 740,398,665 735,502,632
- Nguyên giá 999,212,051 999,212,051 999,212,051 999,212,051
- Giá trị hao mòn lũy kế -249,021,320 -253,917,353 -258,813,386 -263,709,419
III. Bất động sản đầu tư 4,589,639,117 4,431,310,670 4,272,982,223 4,114,653,776
- Nguyên giá 15,832,845,014 15,832,845,014 15,832,845,014 15,832,845,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,243,205,897 -11,401,534,344 -11,559,862,791 -11,718,191,238
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,372,745,819,431 2,381,200,151,462 2,400,337,753,334 2,439,451,968,296
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,360,095,432,413 2,368,113,291,499 2,387,003,579,019 2,426,117,639,814
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,650,387,018 13,086,859,963 13,334,174,315 13,334,328,482
V. Đầu tư tài chính dài hạn 43,255,360,976 43,255,360,976 42,598,642,330 42,270,283,007
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 58,243,068,750
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 58,243,068,750 58,243,068,750 58,243,068,750 -15,972,785,743
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -14,987,707,774 -14,987,707,774 -15,644,426,420
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,631,837,563 28,065,603,580 27,006,400,438 27,243,748,365
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,894,969,816 13,096,577,467 12,757,639,158 12,994,987,085
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,736,867,747 14,969,026,113 14,248,761,280 14,248,761,280
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,799,013,581,249 7,878,222,242,663 7,823,076,340,144 7,964,299,697,819
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,930,251,819,687 4,887,288,594,988 4,764,499,614,418 4,790,260,673,792
I. Nợ ngắn hạn 1,800,659,780,086 2,070,821,784,736 2,275,623,604,284 2,068,605,677,522
1. Phải trả người bán ngắn hạn 113,610,985,030 116,548,678,349 100,368,256,875 103,786,040,596
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,070,817,505 654,817,005,232 846,210,920,240 684,921,647,552
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 99,475,404,511 215,384,603,508 22,802,373,802 46,264,919,791
4. Phải trả người lao động 12,145,592,269 14,519,281,494 12,004,028,943 12,305,093,666
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 957,746,804,720 649,199,695,350 717,726,333,857 644,202,665,281
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 622,123,998 675,259,724 791,577,264 727,264,634
9. Phải trả ngắn hạn khác 409,765,817,459 163,420,906,485 334,528,858,709 335,310,851,408
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 111,285,000,000 163,380,000,000 148,380,000,000 148,380,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 92,937,234,594 92,876,354,594 92,811,254,594 92,707,194,594
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,129,592,039,601 2,816,466,810,252 2,488,876,010,134 2,721,654,996,270
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 193,208,327,754 193,208,327,754 193,208,327,754 193,208,327,754
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,958,996,480 3,205,579,520 3,205,579,520 3,205,579,520
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,449,263,604,286 2,210,047,527,477 1,919,588,582,359 1,889,462,568,495
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 482,236,870,000 408,046,870,000 370,951,870,000 633,856,870,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,924,241,081 1,958,505,501 1,921,650,501 1,921,650,501
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,868,761,761,562 2,990,933,647,675 3,058,576,725,726 3,174,039,024,027
I. Vốn chủ sở hữu 2,868,761,761,562 2,990,933,647,675 3,058,576,725,726 3,174,039,024,027
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,148,555,400,000 1,148,555,400,000 1,148,555,400,000 1,148,555,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,148,555,400,000 1,148,555,400,000 1,148,555,400,000 1,148,555,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 219,017,196,787 219,017,196,787 219,017,196,787 222,767,136,787
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 48,750,000,000 48,750,000,000 48,750,000,000 48,750,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -61,161,904,650 -61,161,904,650 -61,161,904,650 -53,216,217,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 749,270,472,555 749,270,472,555 749,270,472,555 749,270,472,555
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,523,041,519 7,523,041,519 7,523,041,519 7,523,041,519
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 741,140,299,738 863,419,604,457 933,364,576,676 1,036,922,673,139
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 694,071,219,120 741,140,299,738 866,125,901,742 933,364,576,676
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,069,080,618 122,279,304,719 67,238,674,934 103,558,096,463
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,667,255,613 15,559,837,007 13,257,942,839 13,466,517,027
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,799,013,581,249 7,878,222,242,663 7,823,076,340,144 7,964,299,697,819
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.