MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Mía đường Sơn La (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 894,245,305,477 864,836,044,115 1,452,850,715,336 1,546,611,881,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 284,609,494,072 168,943,856,382 20,129,737,103 3,208,072,612
1. Tiền 19,909,494,072 64,775,267,591 20,129,737,103 3,208,072,612
2. Các khoản tương đương tiền 264,700,000,000 104,168,588,791
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 178,300,000,000 54,170,465,753
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 178,300,000,000 54,170,465,753
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 351,534,891,388 456,658,380,199 816,222,589,743 1,031,898,020,449
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 182,581,651,905 293,379,621,776 664,708,600,001 908,615,070,180
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,904,574,569 25,739,417,444 45,099,159,133 22,509,848,458
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,400,000,000 9,400,000,000 9,400,000,000 9,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 128,197,342,898 139,682,546,963 108,492,531,126 102,906,453,015
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,548,677,984 -11,543,205,984 -11,477,700,517 -11,533,351,204
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 76,334,951,492 174,230,385,021 616,498,388,490 511,505,788,636
1. Hàng tồn kho 80,743,207,043 178,638,640,572 618,864,764,228 537,381,181,036
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,408,255,551 -4,408,255,551 -2,366,375,738 -25,875,392,400
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,465,968,525 10,832,956,760
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,448,397,917 10,119,779,730
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,570,608 693,026,315
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,150,715
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 549,133,509,755 572,659,821,484 520,796,710,573 536,846,656,672
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 530,823,400,845 526,311,904,566 497,415,395,745 516,106,497,492
1. Tài sản cố định hữu hình 529,624,936,521 525,117,001,290 496,238,297,709 514,932,960,504
- Nguyên giá 953,338,270,731 962,688,431,903 1,011,770,015,470 1,030,502,450,078
- Giá trị hao mòn lũy kế -423,713,334,210 -437,571,430,613 -515,531,717,761 -515,569,489,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,198,464,324 1,194,903,276 1,177,098,036 1,173,536,988
- Nguyên giá 2,018,991,660 2,018,991,660 2,018,991,660 2,018,991,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -820,527,336 -824,088,384 -841,893,624 -845,454,672
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,710,108,910 34,747,916,918 11,781,314,828 9,140,159,180
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,710,108,910 34,747,916,918 11,781,314,828 9,140,159,180
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,600,000,000 11,600,000,000 11,600,000,000 11,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,443,378,815,232 1,437,495,865,599 1,973,647,425,909 2,083,458,538,369
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 294,310,519,106 218,623,278,564 342,457,084,726 355,946,782,308
I. Nợ ngắn hạn 294,310,519,106 218,623,278,564 342,457,084,726 355,946,782,308
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,154,643,031 109,065,266,412 104,539,364,395 45,554,718,891
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 656,495,400 575,351,100 317,335,401 1,014,496,300
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,256,771,797 77,354,647 3,150,242,192 24,696,076,179
4. Phải trả người lao động 12,228,005,757 13,954,287,730 11,722,198,980 1,668,915,722
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,519,444,444 9,735,529,074 8,948,554,471 19,444,414
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 147,839,567,529 1,407,911,548 5,760,682,315 1,777,975,138
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,400,000,000 77,700,000,000 206,875,293,394 274,883,587,181
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,500,000,000 5,700,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,755,591,148 6,107,578,053 1,143,413,578 631,568,483
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,149,068,296,126 1,218,872,587,035 1,631,190,341,183 1,727,511,756,061
I. Vốn chủ sở hữu 1,149,068,296,126 1,218,872,587,035 1,631,190,341,183 1,727,511,756,061
1. Vốn góp của chủ sở hữu 97,919,450,000 97,919,450,000 97,919,450,000 97,919,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 97,919,450,000 97,919,450,000 97,919,450,000 97,919,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,998,638,028 3,998,638,028 3,998,638,028 3,998,638,028
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,607,779,802 45,607,779,802 95,607,779,802 95,607,779,802
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,174,806,000 10,147,006,000 7,828,036,000 7,677,296,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 991,367,622,296 1,061,199,713,205 1,425,836,437,353 1,522,308,592,231
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 872,068,384,836 872,068,384,836 1,148,088,468,312 1,148,088,468,312
- LNST chưa phân phối kỳ này 119,299,237,460 189,131,328,369 277,747,969,041 374,220,123,919
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,443,378,815,232 1,437,495,865,599 1,973,647,425,909 2,083,458,538,369
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.