| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
894,245,305,477 |
864,836,044,115 |
1,452,850,715,336 |
1,546,611,881,697 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
284,609,494,072 |
168,943,856,382 |
20,129,737,103 |
3,208,072,612 |
|
| 1. Tiền |
19,909,494,072 |
64,775,267,591 |
20,129,737,103 |
3,208,072,612 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
264,700,000,000 |
104,168,588,791 |
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
178,300,000,000 |
54,170,465,753 |
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
178,300,000,000 |
54,170,465,753 |
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
351,534,891,388 |
456,658,380,199 |
816,222,589,743 |
1,031,898,020,449 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
182,581,651,905 |
293,379,621,776 |
664,708,600,001 |
908,615,070,180 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,904,574,569 |
25,739,417,444 |
45,099,159,133 |
22,509,848,458 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
128,197,342,898 |
139,682,546,963 |
108,492,531,126 |
102,906,453,015 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,548,677,984 |
-11,543,205,984 |
-11,477,700,517 |
-11,533,351,204 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
76,334,951,492 |
174,230,385,021 |
616,498,388,490 |
511,505,788,636 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
80,743,207,043 |
178,638,640,572 |
618,864,764,228 |
537,381,181,036 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,408,255,551 |
-4,408,255,551 |
-2,366,375,738 |
-25,875,392,400 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,465,968,525 |
10,832,956,760 |
|
|
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,448,397,917 |
10,119,779,730 |
|
|
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,570,608 |
693,026,315 |
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
20,150,715 |
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
549,133,509,755 |
572,659,821,484 |
520,796,710,573 |
536,846,656,672 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
530,823,400,845 |
526,311,904,566 |
497,415,395,745 |
516,106,497,492 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
529,624,936,521 |
525,117,001,290 |
496,238,297,709 |
514,932,960,504 |
|
| - Nguyên giá |
953,338,270,731 |
962,688,431,903 |
1,011,770,015,470 |
1,030,502,450,078 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-423,713,334,210 |
-437,571,430,613 |
-515,531,717,761 |
-515,569,489,574 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
1,198,464,324 |
1,194,903,276 |
1,177,098,036 |
1,173,536,988 |
|
| - Nguyên giá |
2,018,991,660 |
2,018,991,660 |
2,018,991,660 |
2,018,991,660 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-820,527,336 |
-824,088,384 |
-841,893,624 |
-845,454,672 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,710,108,910 |
34,747,916,918 |
11,781,314,828 |
9,140,159,180 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,710,108,910 |
34,747,916,918 |
11,781,314,828 |
9,140,159,180 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,443,378,815,232 |
1,437,495,865,599 |
1,973,647,425,909 |
2,083,458,538,369 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
294,310,519,106 |
218,623,278,564 |
342,457,084,726 |
355,946,782,308 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
294,310,519,106 |
218,623,278,564 |
342,457,084,726 |
355,946,782,308 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,154,643,031 |
109,065,266,412 |
104,539,364,395 |
45,554,718,891 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
656,495,400 |
575,351,100 |
317,335,401 |
1,014,496,300 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
53,256,771,797 |
77,354,647 |
3,150,242,192 |
24,696,076,179 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
12,228,005,757 |
13,954,287,730 |
11,722,198,980 |
1,668,915,722 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,519,444,444 |
9,735,529,074 |
8,948,554,471 |
19,444,414 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
147,839,567,529 |
1,407,911,548 |
5,760,682,315 |
1,777,975,138 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,400,000,000 |
77,700,000,000 |
206,875,293,394 |
274,883,587,181 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,500,000,000 |
|
|
5,700,000,000 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,755,591,148 |
6,107,578,053 |
1,143,413,578 |
631,568,483 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,149,068,296,126 |
1,218,872,587,035 |
1,631,190,341,183 |
1,727,511,756,061 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
1,149,068,296,126 |
1,218,872,587,035 |
1,631,190,341,183 |
1,727,511,756,061 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,607,779,802 |
45,607,779,802 |
95,607,779,802 |
95,607,779,802 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,174,806,000 |
10,147,006,000 |
7,828,036,000 |
7,677,296,000 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
991,367,622,296 |
1,061,199,713,205 |
1,425,836,437,353 |
1,522,308,592,231 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
872,068,384,836 |
872,068,384,836 |
1,148,088,468,312 |
1,148,088,468,312 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
119,299,237,460 |
189,131,328,369 |
277,747,969,041 |
374,220,123,919 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,443,378,815,232 |
1,437,495,865,599 |
1,973,647,425,909 |
2,083,458,538,369 |
|