TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
112,586,328,561 |
105,136,787,424 |
88,130,296,963 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
26,878,350,293 |
26,355,284,045 |
12,959,841,891 |
|
1. Tiền |
|
26,878,350,293 |
26,355,284,045 |
9,959,841,891 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
84,108,518,861 |
77,281,662,887 |
73,504,586,247 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
13,092,557,795 |
5,883,066,952 |
411,565,655 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
258,423,995 |
213,000,000 |
328,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
66,000,000,000 |
66,000,000,000 |
66,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
4,757,537,071 |
5,185,595,935 |
6,765,020,592 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,227,268,310 |
1,221,898,499 |
1,449,883,499 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,236,064,310 |
1,230,694,499 |
1,458,679,499 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-8,796,000 |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
372,191,097 |
277,941,993 |
215,985,326 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
372,191,097 |
277,941,993 |
183,692,888 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
32,292,438 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
331,049,552,612 |
324,906,790,463 |
324,043,596,780 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
5,010,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
330,118,889,615 |
323,920,312,169 |
317,754,065,327 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
330,118,889,615 |
323,920,312,169 |
317,754,065,327 |
|
- Nguyên giá |
|
598,954,116,632 |
598,443,195,347 |
598,476,640,801 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-268,835,227,017 |
-274,522,883,178 |
-280,722,575,474 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
920,662,997 |
976,478,294 |
1,279,531,453 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
920,662,997 |
976,478,294 |
1,279,531,453 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
443,635,881,173 |
430,043,577,887 |
412,173,893,743 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
204,659,117,499 |
189,614,583,722 |
178,919,176,277 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
7,659,117,499 |
5,524,583,722 |
1,829,176,277 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
871,586,603 |
92,896,603 |
61,590,964 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
01 |
01 |
01 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,943,254,116 |
3,387,009,580 |
450,581,309 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
226,572,358 |
452,961,317 |
618,182 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
108,603,000 |
147,415,800 |
139,285,400 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,509,101,421 |
1,444,300,421 |
1,177,100,421 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
197,000,000,000 |
184,090,000,000 |
177,090,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
90,000,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
90,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
197,000,000,000 |
184,000,000,000 |
177,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
238,976,763,674 |
240,428,994,165 |
233,254,717,466 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
238,976,763,674 |
240,428,994,165 |
233,254,717,466 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
50,981,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
23,841,050,520 |
23,841,050,520 |
23,841,050,520 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
50,981,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
11,607,353,154 |
13,008,602,645 |
5,834,325,946 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,123,492,600 |
|
13,008,602,645 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,483,860,554 |
13,008,602,645 |
-7,174,276,699 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
443,635,881,173 |
430,043,577,887 |
412,173,893,743 |
|