MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 112,586,328,561 105,136,787,424 88,130,296,963
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,878,350,293 26,355,284,045 12,959,841,891
1. Tiền 26,878,350,293 26,355,284,045 9,959,841,891
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,108,518,861 77,281,662,887 73,504,586,247
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,092,557,795 5,883,066,952 411,565,655
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 258,423,995 213,000,000 328,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 66,000,000,000 66,000,000,000 66,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,757,537,071 5,185,595,935 6,765,020,592
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,227,268,310 1,221,898,499 1,449,883,499
1. Hàng tồn kho 1,236,064,310 1,230,694,499 1,458,679,499
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,796,000 -8,796,000 -8,796,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 372,191,097 277,941,993 215,985,326
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 372,191,097 277,941,993 183,692,888
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,292,438
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 331,049,552,612 324,906,790,463 324,043,596,780
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 5,010,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 330,118,889,615 323,920,312,169 317,754,065,327
1. Tài sản cố định hữu hình 330,118,889,615 323,920,312,169 317,754,065,327
- Nguyên giá 598,954,116,632 598,443,195,347 598,476,640,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -268,835,227,017 -274,522,883,178 -280,722,575,474
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 920,662,997 976,478,294 1,279,531,453
1. Chi phí trả trước dài hạn 920,662,997 976,478,294 1,279,531,453
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 443,635,881,173 430,043,577,887 412,173,893,743
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 204,659,117,499 189,614,583,722 178,919,176,277
I. Nợ ngắn hạn 7,659,117,499 5,524,583,722 1,829,176,277
1. Phải trả người bán ngắn hạn 871,586,603 92,896,603 61,590,964
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 01 01 01
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,943,254,116 3,387,009,580 450,581,309
4. Phải trả người lao động 226,572,358 452,961,317 618,182
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 108,603,000 147,415,800 139,285,400
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,509,101,421 1,444,300,421 1,177,100,421
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 197,000,000,000 184,090,000,000 177,090,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn 90,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 90,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 197,000,000,000 184,000,000,000 177,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 238,976,763,674 240,428,994,165 233,254,717,466
I. Vốn chủ sở hữu 238,976,763,674 240,428,994,165 233,254,717,466
1. Vốn góp của chủ sở hữu 203,528,360,000 203,528,360,000 203,528,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 203,528,360,000 203,528,360,000 203,528,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 50,981,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,841,050,520 23,841,050,520 23,841,050,520
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 50,981,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,607,353,154 13,008,602,645 5,834,325,946
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,123,492,600 13,008,602,645
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,483,860,554 13,008,602,645 -7,174,276,699
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 443,635,881,173 430,043,577,887 412,173,893,743
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.