MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 408,910,029,309 425,261,324,697 413,260,976,652 384,242,380,547
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,595,760,278 12,002,934,467 16,912,012,017 27,153,598,618
1. Tiền 19,595,760,278 6,752,934,467 16,912,012,017 27,153,598,618
2. Các khoản tương đương tiền 5,250,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,250,000,000 5,250,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,250,000,000 5,250,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140,902,992,089 138,884,553,512 137,165,324,783 110,105,768,503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 152,130,601,432 151,946,255,819 150,425,593,025 120,935,817,268
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,111,070,569 2,609,314,558 2,030,866,443 1,709,509,271
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,282,452,535 2,885,395,518 3,588,940,219 6,905,665,656
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,621,132,447 -18,556,412,383 -18,880,074,904 -19,445,223,692
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 222,653,389,281 246,110,625,830 230,132,682,159 218,819,458,947
1. Hàng tồn kho 232,593,811,167 257,935,988,964 246,773,534,541 235,974,828,882
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,940,421,886 -11,825,363,134 -16,640,852,382 -17,155,369,935
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,757,887,661 28,263,210,888 23,800,957,693 22,913,554,479
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,829,750,009 1,131,023,586 1,649,274,426 1,336,690,739
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,038,994,606 26,353,738,609 21,085,788,058 20,817,303,369
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 889,143,046 778,448,693 1,065,895,209 759,560,371
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 59,133,783,980 56,504,354,426 57,469,685,406 55,724,276,943
I. Các khoản phải thu dài hạn 913,878,555 869,886,914 666,315,826 602,899,255
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 913,878,555 869,886,914 666,315,826 602,899,255
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,558,985,543 27,697,803,135 26,748,623,739 25,754,393,850
1. Tài sản cố định hữu hình 22,655,125,110 21,909,309,061 21,069,662,710 20,184,965,866
- Nguyên giá 152,926,511,608 152,694,549,867 149,937,099,180 147,824,727,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -130,271,386,498 -130,785,240,806 -128,867,436,470 -127,639,761,380
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,255,772,594 1,181,417,642 1,107,062,690 1,032,707,738
- Nguyên giá 2,974,198,190 2,974,198,190 2,974,198,190 2,974,198,190
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,718,425,596 -1,792,780,548 -1,867,135,500 -1,941,490,452
3. Tài sản cố định vô hình 4,648,087,839 4,607,076,432 4,571,898,339 4,536,720,246
- Nguyên giá 9,261,423,802 9,261,423,802 9,261,423,802 9,261,423,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,613,335,963 -4,654,347,370 -4,689,525,463 -4,724,703,556
III. Bất động sản đầu tư 203,632,076 178,833,995 144,974,283 116,347,312
- Nguyên giá 1,903,357,702 1,980,025,350 1,968,358,534 2,041,692,806
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,699,725,626 -1,801,191,355 -1,823,384,251 -1,925,345,494
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,873,604,417 4,873,604,417 4,403,352,082 4,403,352,082
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,873,604,417 4,873,604,417 4,403,352,082 4,403,352,082
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,583,683,389 22,884,225,965 25,506,419,476 24,847,284,444
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,848,101,761 14,249,580,397 14,323,153,142 14,265,561,120
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,735,581,628 8,634,645,568 11,183,266,334 10,581,723,324
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 468,043,813,289 481,765,679,123 470,730,662,058 439,966,657,490
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 323,385,308,476 363,019,793,329 353,422,985,236 313,623,828,672
I. Nợ ngắn hạn 316,365,475,434 356,341,359,531 346,764,551,438 307,094,364,874
1. Phải trả người bán ngắn hạn 171,859,705,577 200,004,754,974 191,398,196,922 144,060,738,297
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 231,461,799 345,406,885 3,219,554,635 3,952,064,528
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,558,384,838 7,347,218,882 1,558,395,174 876,237,258
4. Phải trả người lao động 7,244,951,058 7,149,261,154 5,747,158,392 8,347,487,299
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 640,764,622 4,852,078,703 2,489,112,735 7,002,705,439
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,659,951,931 12,802,649,742 14,274,446,842 14,714,527,500
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 105,091,837,559 123,758,110,782 127,994,408,329 128,007,769,329
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,418,050 81,878,409 83,278,409 132,835,224
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,019,833,042 6,678,433,798 6,658,433,798 6,529,463,798
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,426,854,000 1,316,854,000 1,296,854,000 1,361,854,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 579,684,244 348,285,000 348,285,000 154,315,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,013,294,798 5,013,294,798 5,013,294,798 5,013,294,798
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 144,658,504,813 118,745,885,794 117,307,676,822 21,042,828,818
I. Vốn chủ sở hữu 144,658,504,813 118,745,885,794 117,307,676,822 21,042,828,818
1. Vốn góp của chủ sở hữu 105,300,000,000 105,300,000,000 105,300,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 105,300,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 782,715,818 782,715,818 782,715,818 782,715,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 12,789,866,873 10,236,749,490 12,957,274,587 12,361,422,278
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,595,463,630 62,595,463,630 62,507,094,322 62,588,469,274
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -47,648,726,626 -70,798,346,046 -74,240,940,130 -64,480,444,736
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22,495,118,604 -23,102,710,428 -70,980,439,093 -71,280,527,943
- LNST chưa phân phối kỳ này -25,153,608,022 -47,695,635,618 -3,260,501,037 6,800,083,207
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,839,185,118 10,629,302,902 10,001,532,225 9,790,666,184
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 468,043,813,289 481,765,679,123 470,730,662,058 334,666,657,490
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.