| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
408,910,029,309 |
425,261,324,697 |
413,260,976,652 |
384,242,380,547 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,595,760,278 |
12,002,934,467 |
16,912,012,017 |
27,153,598,618 |
|
| 1. Tiền |
19,595,760,278 |
6,752,934,467 |
16,912,012,017 |
27,153,598,618 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,250,000,000 |
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
140,902,992,089 |
138,884,553,512 |
137,165,324,783 |
110,105,768,503 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
152,130,601,432 |
151,946,255,819 |
150,425,593,025 |
120,935,817,268 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,111,070,569 |
2,609,314,558 |
2,030,866,443 |
1,709,509,271 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,282,452,535 |
2,885,395,518 |
3,588,940,219 |
6,905,665,656 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,621,132,447 |
-18,556,412,383 |
-18,880,074,904 |
-19,445,223,692 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
222,653,389,281 |
246,110,625,830 |
230,132,682,159 |
218,819,458,947 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
232,593,811,167 |
257,935,988,964 |
246,773,534,541 |
235,974,828,882 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,940,421,886 |
-11,825,363,134 |
-16,640,852,382 |
-17,155,369,935 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,757,887,661 |
28,263,210,888 |
23,800,957,693 |
22,913,554,479 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,829,750,009 |
1,131,023,586 |
1,649,274,426 |
1,336,690,739 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,038,994,606 |
26,353,738,609 |
21,085,788,058 |
20,817,303,369 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
889,143,046 |
778,448,693 |
1,065,895,209 |
759,560,371 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,133,783,980 |
56,504,354,426 |
57,469,685,406 |
55,724,276,943 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
913,878,555 |
869,886,914 |
666,315,826 |
602,899,255 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
913,878,555 |
869,886,914 |
666,315,826 |
602,899,255 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
28,558,985,543 |
27,697,803,135 |
26,748,623,739 |
25,754,393,850 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
22,655,125,110 |
21,909,309,061 |
21,069,662,710 |
20,184,965,866 |
|
| - Nguyên giá |
152,926,511,608 |
152,694,549,867 |
149,937,099,180 |
147,824,727,246 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-130,271,386,498 |
-130,785,240,806 |
-128,867,436,470 |
-127,639,761,380 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,255,772,594 |
1,181,417,642 |
1,107,062,690 |
1,032,707,738 |
|
| - Nguyên giá |
2,974,198,190 |
2,974,198,190 |
2,974,198,190 |
2,974,198,190 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,718,425,596 |
-1,792,780,548 |
-1,867,135,500 |
-1,941,490,452 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
4,648,087,839 |
4,607,076,432 |
4,571,898,339 |
4,536,720,246 |
|
| - Nguyên giá |
9,261,423,802 |
9,261,423,802 |
9,261,423,802 |
9,261,423,802 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,613,335,963 |
-4,654,347,370 |
-4,689,525,463 |
-4,724,703,556 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
203,632,076 |
178,833,995 |
144,974,283 |
116,347,312 |
|
| - Nguyên giá |
1,903,357,702 |
1,980,025,350 |
1,968,358,534 |
2,041,692,806 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,699,725,626 |
-1,801,191,355 |
-1,823,384,251 |
-1,925,345,494 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,873,604,417 |
4,873,604,417 |
4,403,352,082 |
4,403,352,082 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,873,604,417 |
4,873,604,417 |
4,403,352,082 |
4,403,352,082 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
24,583,683,389 |
22,884,225,965 |
25,506,419,476 |
24,847,284,444 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,848,101,761 |
14,249,580,397 |
14,323,153,142 |
14,265,561,120 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,735,581,628 |
8,634,645,568 |
11,183,266,334 |
10,581,723,324 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
468,043,813,289 |
481,765,679,123 |
470,730,662,058 |
439,966,657,490 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
323,385,308,476 |
363,019,793,329 |
353,422,985,236 |
313,623,828,672 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
316,365,475,434 |
356,341,359,531 |
346,764,551,438 |
307,094,364,874 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
171,859,705,577 |
200,004,754,974 |
191,398,196,922 |
144,060,738,297 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
231,461,799 |
345,406,885 |
3,219,554,635 |
3,952,064,528 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,558,384,838 |
7,347,218,882 |
1,558,395,174 |
876,237,258 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
7,244,951,058 |
7,149,261,154 |
5,747,158,392 |
8,347,487,299 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
640,764,622 |
4,852,078,703 |
2,489,112,735 |
7,002,705,439 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,659,951,931 |
12,802,649,742 |
14,274,446,842 |
14,714,527,500 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
105,091,837,559 |
123,758,110,782 |
127,994,408,329 |
128,007,769,329 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
78,418,050 |
81,878,409 |
83,278,409 |
132,835,224 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
7,019,833,042 |
6,678,433,798 |
6,658,433,798 |
6,529,463,798 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
1,426,854,000 |
1,316,854,000 |
1,296,854,000 |
1,361,854,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
579,684,244 |
348,285,000 |
348,285,000 |
154,315,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,013,294,798 |
5,013,294,798 |
5,013,294,798 |
5,013,294,798 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
144,658,504,813 |
118,745,885,794 |
117,307,676,822 |
21,042,828,818 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
144,658,504,813 |
118,745,885,794 |
117,307,676,822 |
21,042,828,818 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
105,300,000,000 |
105,300,000,000 |
105,300,000,000 |
|
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
105,300,000,000 |
|
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
782,715,818 |
782,715,818 |
782,715,818 |
782,715,818 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
12,789,866,873 |
10,236,749,490 |
12,957,274,587 |
12,361,422,278 |
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,595,463,630 |
62,595,463,630 |
62,507,094,322 |
62,588,469,274 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-47,648,726,626 |
-70,798,346,046 |
-74,240,940,130 |
-64,480,444,736 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-22,495,118,604 |
-23,102,710,428 |
-70,980,439,093 |
-71,280,527,943 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-25,153,608,022 |
-47,695,635,618 |
-3,260,501,037 |
6,800,083,207 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,839,185,118 |
10,629,302,902 |
10,001,532,225 |
9,790,666,184 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
468,043,813,289 |
481,765,679,123 |
470,730,662,058 |
334,666,657,490 |
|