MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần S.P.M (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 871,634,988,487 861,120,404,579 846,235,531,010
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 177,774,751 358,799,101 412,126,071
1. Tiền 177,774,751 358,799,101 412,126,071
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 823,320,765,507 821,373,974,741 802,016,994,318
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 793,950,130,602 805,139,755,069 800,521,968,912
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,056,733,833 2,632,732,169 2,086,117,778
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,972,734,816 39,260,321,247 34,924,873,651
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,658,833,744 -25,658,833,744 -35,515,966,023
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 45,367,632,323 39,280,738,750 40,259,956,541
1. Hàng tồn kho 47,029,604,495 40,942,710,922 41,433,593,666
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,661,972,172 -1,661,972,172 -1,173,637,125
V.Tài sản ngắn hạn khác 768,815,906 106,891,987 3,546,454,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 248,992,296 92,608,329 3,355,695,703
2. Thuế GTGT được khấu trừ 519,823,610 14,283,658 183,420,377
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,338,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 154,739,188,027 153,740,009,401 146,969,132,880
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 82,670,186,569 81,675,826,134 120,940,175,790
1. Tài sản cố định hữu hình 78,133,116,965 77,186,306,374 116,180,428,167
- Nguyên giá 277,559,441,580 279,709,441,580 327,264,969,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -199,426,324,615 -202,523,135,206 -211,084,540,960
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,537,069,604 4,489,519,760 4,759,747,623
- Nguyên giá 8,603,940,878 8,603,940,878 8,995,363,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,066,871,274 -4,114,421,118 -4,235,615,630
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,852,376,257 67,852,376,257 20,793,677,278
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,852,376,257 67,852,376,257 20,793,677,278
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,754,000,000 2,754,000,000 2,754,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,754,000,000 2,754,000,000 2,754,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,462,625,201 1,457,807,010 2,481,279,812
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,440,328,858 1,435,510,667 2,481,279,812
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 22,296,343 22,296,343
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,026,374,176,514 1,014,860,413,980 993,204,663,890
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 220,294,378,571 207,577,097,243 191,044,740,733
I. Nợ ngắn hạn 220,294,378,571 189,577,097,243 173,044,740,733
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,865,185,772 21,435,506,053 22,583,359,967
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,707,441,366 9,258,357,898 6,596,256,448
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 301,020,514 499,033,038 432,913,280
4. Phải trả người lao động 3,154,598,255 1,743,665,957 1,888,277,074
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 243,394,405 232,094,963 777,764,836
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,775,921,312 10,094,139,191 9,673,873,855
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 161,246,816,947 146,314,300,143 131,092,295,273
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,000,000,000 18,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,000,000,000 18,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 806,079,797,943 807,283,316,737 802,159,923,157
I. Vốn chủ sở hữu 806,079,797,943 807,283,316,737 802,159,923,157
1. Vốn góp của chủ sở hữu 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 210,885,368,500 210,885,368,500 210,885,368,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,036,370,000 -10,036,370,000 -10,036,370,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 465,230,799,443 466,434,318,237 461,310,924,657
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 454,949,495,778 465,172,442,817 465,172,442,817
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,281,303,665 1,261,875,420 -3,861,518,160
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,026,374,176,514 1,014,860,413,980 993,204,663,890
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.