TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
871,634,988,487 |
861,120,404,579 |
|
846,235,531,010 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
177,774,751 |
358,799,101 |
|
412,126,071 |
|
1. Tiền |
177,774,751 |
358,799,101 |
|
412,126,071 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
823,320,765,507 |
821,373,974,741 |
|
802,016,994,318 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
793,950,130,602 |
805,139,755,069 |
|
800,521,968,912 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,056,733,833 |
2,632,732,169 |
|
2,086,117,778 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,972,734,816 |
39,260,321,247 |
|
34,924,873,651 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,658,833,744 |
-25,658,833,744 |
|
-35,515,966,023 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,367,632,323 |
39,280,738,750 |
|
40,259,956,541 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,029,604,495 |
40,942,710,922 |
|
41,433,593,666 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,661,972,172 |
-1,661,972,172 |
|
-1,173,637,125 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
768,815,906 |
106,891,987 |
|
3,546,454,080 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
248,992,296 |
92,608,329 |
|
3,355,695,703 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
519,823,610 |
14,283,658 |
|
183,420,377 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
7,338,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
154,739,188,027 |
153,740,009,401 |
|
146,969,132,880 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
82,670,186,569 |
81,675,826,134 |
|
120,940,175,790 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,133,116,965 |
77,186,306,374 |
|
116,180,428,167 |
|
- Nguyên giá |
277,559,441,580 |
279,709,441,580 |
|
327,264,969,127 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-199,426,324,615 |
-202,523,135,206 |
|
-211,084,540,960 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,537,069,604 |
4,489,519,760 |
|
4,759,747,623 |
|
- Nguyên giá |
8,603,940,878 |
8,603,940,878 |
|
8,995,363,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,066,871,274 |
-4,114,421,118 |
|
-4,235,615,630 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,852,376,257 |
67,852,376,257 |
|
20,793,677,278 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,852,376,257 |
67,852,376,257 |
|
20,793,677,278 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,754,000,000 |
2,754,000,000 |
|
2,754,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,754,000,000 |
2,754,000,000 |
|
2,754,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,462,625,201 |
1,457,807,010 |
|
2,481,279,812 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,440,328,858 |
1,435,510,667 |
|
2,481,279,812 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
22,296,343 |
22,296,343 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,026,374,176,514 |
1,014,860,413,980 |
|
993,204,663,890 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
220,294,378,571 |
207,577,097,243 |
|
191,044,740,733 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
220,294,378,571 |
189,577,097,243 |
|
173,044,740,733 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,865,185,772 |
21,435,506,053 |
|
22,583,359,967 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,707,441,366 |
9,258,357,898 |
|
6,596,256,448 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
301,020,514 |
499,033,038 |
|
432,913,280 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,154,598,255 |
1,743,665,957 |
|
1,888,277,074 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
243,394,405 |
232,094,963 |
|
777,764,836 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,775,921,312 |
10,094,139,191 |
|
9,673,873,855 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
161,246,816,947 |
146,314,300,143 |
|
131,092,295,273 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
18,000,000,000 |
|
18,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
18,000,000,000 |
|
18,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
806,079,797,943 |
807,283,316,737 |
|
802,159,923,157 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
806,079,797,943 |
807,283,316,737 |
|
802,159,923,157 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
140,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
140,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
|
210,885,368,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
|
-10,036,370,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
465,230,799,443 |
466,434,318,237 |
|
461,310,924,657 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
454,949,495,778 |
465,172,442,817 |
|
465,172,442,817 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,281,303,665 |
1,261,875,420 |
|
-3,861,518,160 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,026,374,176,514 |
1,014,860,413,980 |
|
993,204,663,890 |
|