1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,212,980,127 |
91,135,789,975 |
|
88,109,407,499 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,347,352,256 |
12,271,331,155 |
|
14,425,438,537 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
78,865,627,871 |
78,864,458,820 |
|
73,683,968,962 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,454,378,791 |
65,136,110,837 |
|
63,975,354,341 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,411,249,080 |
13,728,347,983 |
|
9,708,614,621 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,464,475 |
10,767,129 |
|
29,537,125 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,781,384,086 |
1,522,148,961 |
|
1,696,585,898 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,560,247,900 |
1,491,678,051 |
|
1,684,000,711 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,907,853,041 |
6,935,906,287 |
|
2,823,073,098 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,124,797,751 |
3,596,969,090 |
|
3,594,976,435 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
632,678,677 |
1,684,090,774 |
|
1,623,516,315 |
|
12. Thu nhập khác |
5,999,537 |
17,627,007 |
|
602 |
|
13. Chi phí khác |
|
30,204 |
|
3,296,907 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,999,537 |
17,596,803 |
|
-3,296,305 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
638,678,214 |
1,701,687,577 |
|
1,620,220,010 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
283,876,057 |
439,812,157 |
|
396,064,904 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-22,296,343 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
377,098,500 |
1,261,875,420 |
|
1,224,155,106 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
377,098,500 |
1,261,875,420 |
|
1,224,155,106 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
27 |
92 |
|
89 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
27 |
92 |
|
89 |
|