MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 133,762,517,365 124,871,745,712 127,407,804,705
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,045,498,351 6,705,953,418 7,772,552,187
1. Tiền 10,045,498,351 6,705,953,418 7,772,552,187
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,203,997,613 76,364,414,558 83,537,115,997
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,054,382,502 57,952,307,835 60,956,079,457
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,050,090,087 4,036,788,576 5,961,462,872
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,336,752,051 16,237,750,612 18,799,168,078
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,237,227,027 -2,237,227,027 -2,554,388,972
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 374,794,562 374,794,562
IV. Hàng tồn kho 36,984,004,121 40,616,485,096 35,030,944,516
1. Hàng tồn kho 36,984,004,121 40,616,485,096 35,030,944,516
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,529,017,280 1,184,892,640 1,067,192,005
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,529,017,280 1,184,892,640 1,067,192,005
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 283,584,182,640 276,967,540,167 273,585,984,391
I. Các khoản phải thu dài hạn 849,950,442 849,950,442 779,825,442
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 849,950,442 849,950,442 779,825,442
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 271,784,646,937 268,321,552,629 263,089,871,552
1. Tài sản cố định hữu hình 227,564,331,984 224,534,592,836 220,169,622,079
- Nguyên giá 652,418,534,995 654,525,748,551 659,475,501,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -424,854,203,011 -429,991,155,715 -439,305,879,271
2. Tài sản cố định thuê tài chính 23,014,760,352 22,780,249,563 22,311,227,985
- Nguyên giá 28,031,734,636 28,031,734,636 28,031,734,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,016,974,284 -5,251,485,073 -5,720,506,651
3. Tài sản cố định vô hình 21,205,554,601 21,006,710,230 20,609,021,488
- Nguyên giá 32,472,305,406 32,472,305,406 32,472,305,406
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,266,750,805 -11,465,595,176 -11,863,283,918
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,092,340,187 829,864,661 802,064,564
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,092,340,187 829,864,661 802,064,564
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,857,245,074 6,966,172,435 8,914,222,833
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,857,245,074 6,966,172,435 8,914,222,833
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 417,346,700,005 401,839,285,879 400,993,789,096
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 114,342,036,077 98,792,298,231 97,965,121,840
I. Nợ ngắn hạn 93,163,255,149 78,931,658,756 76,628,944,073
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,351,085,742 4,547,743,630 5,798,326,082
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,044,176,776 1,132,825,803 1,018,185,838
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73,222,999 58,333,512
4. Phải trả người lao động 75,171,041
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,386,354,096 200,000,000 187,047,073
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 73,598,157 36,883,412 61,615,456
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,762,189,412 72,768,868,985 69,297,657,907
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 397,456,926 245,336,926 207,778,205
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,178,780,928 19,860,639,475 21,336,177,767
1. Phải trả người bán dài hạn 998,311,313 998,311,313 998,311,313
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,573,204,317 15,258,084,404 14,701,784,404
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,607,265,298 3,604,243,758 5,636,082,050
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 303,004,663,928 303,046,987,648 303,028,667,256
I. Vốn chủ sở hữu 303,004,663,928 303,046,987,648 303,028,667,256
1. Vốn góp của chủ sở hữu 293,500,000,000 293,500,000,000 293,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 293,500,000,000 293,500,000,000 293,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,081,599,186 6,081,599,186 6,081,599,186
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,423,064,742 3,465,388,462 3,447,068,070
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,292,165,564 3,292,165,564 3,410,299,008
- LNST chưa phân phối kỳ này 130,899,178 173,222,898 36,769,062
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 417,346,700,005 401,839,285,879 400,993,789,096
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.