TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
133,762,517,365 |
124,871,745,712 |
|
127,407,804,705 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,045,498,351 |
6,705,953,418 |
|
7,772,552,187 |
|
1. Tiền |
10,045,498,351 |
6,705,953,418 |
|
7,772,552,187 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
85,203,997,613 |
76,364,414,558 |
|
83,537,115,997 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,054,382,502 |
57,952,307,835 |
|
60,956,079,457 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,050,090,087 |
4,036,788,576 |
|
5,961,462,872 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,336,752,051 |
16,237,750,612 |
|
18,799,168,078 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,237,227,027 |
-2,237,227,027 |
|
-2,554,388,972 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
374,794,562 |
|
374,794,562 |
|
IV. Hàng tồn kho |
36,984,004,121 |
40,616,485,096 |
|
35,030,944,516 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,984,004,121 |
40,616,485,096 |
|
35,030,944,516 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,529,017,280 |
1,184,892,640 |
|
1,067,192,005 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,529,017,280 |
1,184,892,640 |
|
1,067,192,005 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
283,584,182,640 |
276,967,540,167 |
|
273,585,984,391 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
849,950,442 |
849,950,442 |
|
779,825,442 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
849,950,442 |
849,950,442 |
|
779,825,442 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
271,784,646,937 |
268,321,552,629 |
|
263,089,871,552 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
227,564,331,984 |
224,534,592,836 |
|
220,169,622,079 |
|
- Nguyên giá |
652,418,534,995 |
654,525,748,551 |
|
659,475,501,350 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-424,854,203,011 |
-429,991,155,715 |
|
-439,305,879,271 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
23,014,760,352 |
22,780,249,563 |
|
22,311,227,985 |
|
- Nguyên giá |
28,031,734,636 |
28,031,734,636 |
|
28,031,734,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,016,974,284 |
-5,251,485,073 |
|
-5,720,506,651 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,205,554,601 |
21,006,710,230 |
|
20,609,021,488 |
|
- Nguyên giá |
32,472,305,406 |
32,472,305,406 |
|
32,472,305,406 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,266,750,805 |
-11,465,595,176 |
|
-11,863,283,918 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,092,340,187 |
829,864,661 |
|
802,064,564 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,092,340,187 |
829,864,661 |
|
802,064,564 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,857,245,074 |
6,966,172,435 |
|
8,914,222,833 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,857,245,074 |
6,966,172,435 |
|
8,914,222,833 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
417,346,700,005 |
401,839,285,879 |
|
400,993,789,096 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
114,342,036,077 |
98,792,298,231 |
|
97,965,121,840 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
93,163,255,149 |
78,931,658,756 |
|
76,628,944,073 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,351,085,742 |
4,547,743,630 |
|
5,798,326,082 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,044,176,776 |
1,132,825,803 |
|
1,018,185,838 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
73,222,999 |
|
|
58,333,512 |
|
4. Phải trả người lao động |
75,171,041 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,386,354,096 |
200,000,000 |
|
187,047,073 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
73,598,157 |
36,883,412 |
|
61,615,456 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
82,762,189,412 |
72,768,868,985 |
|
69,297,657,907 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
397,456,926 |
245,336,926 |
|
207,778,205 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,178,780,928 |
19,860,639,475 |
|
21,336,177,767 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
998,311,313 |
998,311,313 |
|
998,311,313 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,573,204,317 |
15,258,084,404 |
|
14,701,784,404 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,607,265,298 |
3,604,243,758 |
|
5,636,082,050 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
303,004,663,928 |
303,046,987,648 |
|
303,028,667,256 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
303,004,663,928 |
303,046,987,648 |
|
303,028,667,256 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
293,500,000,000 |
293,500,000,000 |
|
293,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
293,500,000,000 |
293,500,000,000 |
|
293,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,081,599,186 |
6,081,599,186 |
|
6,081,599,186 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,423,064,742 |
3,465,388,462 |
|
3,447,068,070 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,292,165,564 |
3,292,165,564 |
|
3,410,299,008 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
130,899,178 |
173,222,898 |
|
36,769,062 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
417,346,700,005 |
401,839,285,879 |
|
400,993,789,096 |
|