| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
681,818,181 |
681,818,181 |
681,818,181 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
681,818,181 |
681,818,181 |
681,818,181 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
|
269,229,813 |
269,229,813 |
269,229,813 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
412,588,368 |
412,588,368 |
412,588,368 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
5,221,290,596 |
9,063,158,539 |
5,460,065,102 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
852,791,000 |
1,002,703,469 |
938,995,525 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,781,087,964 |
8,473,043,438 |
4,933,657,945 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
265,976,762 |
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
|
265,976,762 |
|
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
4,781,087,964 |
8,473,043,438 |
4,933,657,945 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
121,701,593 |
67,008,688 |
112,215,589 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,659,386,371 |
8,406,034,750 |
4,821,442,356 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,659,386,371 |
8,406,034,750 |
4,821,442,356 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
269 |
486 |
279 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|