MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 681,818,181 681,818,181 681,818,181
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 681,818,181 681,818,181 681,818,181
4. Giá vốn hàng bán 269,229,813 269,229,813 269,229,813
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 412,588,368 412,588,368 412,588,368
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,221,290,596 9,063,158,539 5,460,065,102
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 852,791,000 1,002,703,469 938,995,525
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,781,087,964 8,473,043,438 4,933,657,945
12. Thu nhập khác 265,976,762
13. Chi phí khác 265,976,762
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,781,087,964 8,473,043,438 4,933,657,945
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 121,701,593 67,008,688 112,215,589
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,659,386,371 8,406,034,750 4,821,442,356
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,659,386,371 8,406,034,750 4,821,442,356
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 269 486 279
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.