| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
668,309,292,505 |
689,562,453,965 |
576,860,859,775 |
650,162,001,474 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
383,177,893,500 |
426,221,094,240 |
305,603,960,632 |
358,052,865,956 |
|
| 1. Tiền |
50,666,674,322 |
61,221,094,240 |
73,603,960,632 |
73,052,865,956 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
332,511,219,178 |
365,000,000,000 |
232,000,000,000 |
285,000,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
61,520,000,000 |
60,920,000,000 |
60,920,000,000 |
60,520,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
61,520,000,000 |
60,920,000,000 |
60,920,000,000 |
60,520,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
216,385,251,023 |
194,073,236,493 |
193,880,226,287 |
213,527,659,180 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
118,144,738,479 |
131,125,341,696 |
138,856,248,898 |
145,708,370,937 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,669,159,338 |
19,672,207,218 |
16,703,742,772 |
23,400,284,787 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,410,707,674 |
35,015,042,047 |
30,390,969,985 |
36,721,041,645 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,839,354,468 |
-16,739,354,468 |
-17,070,735,368 |
-17,302,038,189 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
4,737,608,671 |
5,831,256,801 |
13,137,173,335 |
11,976,823,304 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
4,737,608,671 |
5,831,256,801 |
13,137,173,335 |
11,976,823,304 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,488,539,311 |
2,516,866,431 |
3,319,499,521 |
6,084,653,034 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
776,425,377 |
1,366,889,733 |
1,630,256,284 |
1,532,688,763 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
870,633,303 |
1,141,976,692 |
1,684,610,917 |
1,897,550,430 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
841,480,631 |
8,000,006 |
4,632,320 |
2,654,413,841 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,469,614,066,662 |
1,476,947,286,569 |
1,603,926,690,189 |
1,619,103,270,815 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,071,450,000 |
7,071,450,000 |
147,071,450,000 |
167,061,450,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
140,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
7,071,450,000 |
7,071,450,000 |
7,071,450,000 |
7,061,450,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
860,874,764,797 |
837,437,137,183 |
813,529,832,165 |
789,684,501,587 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
832,629,184,427 |
808,911,352,324 |
785,390,104,352 |
761,930,830,820 |
|
| - Nguyên giá |
1,380,781,743,346 |
1,381,321,134,233 |
1,381,354,969,565 |
1,381,388,804,897 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-548,152,558,919 |
-572,409,781,909 |
-595,964,865,213 |
-619,457,974,077 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
28,245,580,370 |
28,525,784,859 |
28,139,727,813 |
27,753,670,767 |
|
| - Nguyên giá |
32,128,991,832 |
32,803,991,832 |
32,803,991,832 |
32,803,991,832 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,883,411,462 |
-4,278,206,973 |
-4,664,264,019 |
-5,050,321,065 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,580,660,753 |
41,706,093,437 |
45,669,130,243 |
53,171,366,652 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,580,660,753 |
41,706,093,437 |
45,669,130,243 |
53,171,366,652 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
579,890,899,235 |
585,522,833,538 |
592,381,594,685 |
604,488,936,230 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
579,077,774,596 |
584,709,708,899 |
591,568,470,046 |
603,675,811,591 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
813,124,639 |
813,124,639 |
813,124,639 |
813,124,639 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
5,196,291,877 |
5,209,772,411 |
5,274,683,096 |
4,697,016,346 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,908,125,724 |
3,929,773,324 |
3,400,595,924 |
2,805,516,899 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,288,166,153 |
1,279,999,087 |
1,874,087,172 |
1,891,499,447 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,137,923,359,167 |
2,166,509,740,534 |
2,180,787,549,964 |
2,269,265,272,289 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
325,776,206,737 |
273,741,698,223 |
219,271,053,844 |
232,583,733,436 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
241,958,798,108 |
194,673,139,589 |
146,347,917,702 |
161,336,531,451 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,571,034,840 |
71,256,631,072 |
77,559,691,852 |
77,024,163,376 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,797,089,658 |
529,208,351 |
630,290,126 |
6,534,164,192 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,718,969,744 |
12,670,428,542 |
13,564,483,839 |
20,162,195,683 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
16,651,198,103 |
18,797,884,848 |
16,014,069,750 |
14,184,211,603 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,094,570,653 |
3,754,349,967 |
2,505,350,377 |
8,570,475,015 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
165,287,799 |
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,590,000,000 |
1,180,000,000 |
720,000,000 |
360,000,000 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,875,055,669 |
24,960,811,728 |
21,387,791,492 |
20,709,551,243 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
75,508,822,526 |
56,725,612,422 |
11,566,453,560 |
10,335,306,381 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
331,380,900 |
1,395,056,138 |
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,820,676,015 |
3,403,156,521 |
2,399,786,706 |
3,291,176,159 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
83,817,408,629 |
79,068,558,634 |
72,923,136,142 |
71,247,201,985 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
165,287,799 |
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
12,235,477,000 |
10,861,000,000 |
11,161,000,000 |
11,161,000,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
63,673,758,720 |
59,983,208,965 |
58,662,070,093 |
57,098,790,735 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,966,394,659 |
5,289,571,419 |
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,941,778,250 |
2,934,778,250 |
2,934,778,250 |
2,987,411,250 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,812,147,152,430 |
1,892,768,042,311 |
1,961,516,496,120 |
2,036,681,538,853 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
1,812,147,152,430 |
1,892,768,042,311 |
1,961,516,496,120 |
2,036,681,538,853 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-53,966,957,588 |
-53,966,957,588 |
-53,966,957,588 |
-53,966,957,588 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,113,801,578 |
18,113,801,578 |
18,113,801,578 |
19,485,574,431 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,124,653,636,960 |
1,205,243,003,644 |
1,273,962,091,990 |
1,347,752,085,520 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
937,281,135,486 |
936,151,811,185 |
1,210,786,398,564 |
1,205,299,307,151 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
187,372,501,474 |
269,091,192,459 |
63,175,693,426 |
142,452,778,369 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,780,752,454 |
2,812,275,651 |
2,841,641,114 |
2,844,917,464 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,137,923,359,167 |
2,166,509,740,534 |
2,180,787,549,964 |
2,269,265,272,289 |
|