MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 668,309,292,505 689,562,453,965 576,860,859,775 650,162,001,474
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 383,177,893,500 426,221,094,240 305,603,960,632 358,052,865,956
1. Tiền 50,666,674,322 61,221,094,240 73,603,960,632 73,052,865,956
2. Các khoản tương đương tiền 332,511,219,178 365,000,000,000 232,000,000,000 285,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61,520,000,000 60,920,000,000 60,920,000,000 60,520,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 61,520,000,000 60,920,000,000 60,920,000,000 60,520,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 216,385,251,023 194,073,236,493 193,880,226,287 213,527,659,180
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118,144,738,479 131,125,341,696 138,856,248,898 145,708,370,937
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,669,159,338 19,672,207,218 16,703,742,772 23,400,284,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,410,707,674 35,015,042,047 30,390,969,985 36,721,041,645
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,839,354,468 -16,739,354,468 -17,070,735,368 -17,302,038,189
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,737,608,671 5,831,256,801 13,137,173,335 11,976,823,304
1. Hàng tồn kho 4,737,608,671 5,831,256,801 13,137,173,335 11,976,823,304
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,488,539,311 2,516,866,431 3,319,499,521 6,084,653,034
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 776,425,377 1,366,889,733 1,630,256,284 1,532,688,763
2. Thuế GTGT được khấu trừ 870,633,303 1,141,976,692 1,684,610,917 1,897,550,430
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 841,480,631 8,000,006 4,632,320 2,654,413,841
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,469,614,066,662 1,476,947,286,569 1,603,926,690,189 1,619,103,270,815
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,071,450,000 7,071,450,000 147,071,450,000 167,061,450,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 140,000,000,000 160,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 7,071,450,000 7,071,450,000 7,071,450,000 7,061,450,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 860,874,764,797 837,437,137,183 813,529,832,165 789,684,501,587
1. Tài sản cố định hữu hình 832,629,184,427 808,911,352,324 785,390,104,352 761,930,830,820
- Nguyên giá 1,380,781,743,346 1,381,321,134,233 1,381,354,969,565 1,381,388,804,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -548,152,558,919 -572,409,781,909 -595,964,865,213 -619,457,974,077
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,245,580,370 28,525,784,859 28,139,727,813 27,753,670,767
- Nguyên giá 32,128,991,832 32,803,991,832 32,803,991,832 32,803,991,832
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,883,411,462 -4,278,206,973 -4,664,264,019 -5,050,321,065
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,580,660,753 41,706,093,437 45,669,130,243 53,171,366,652
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,580,660,753 41,706,093,437 45,669,130,243 53,171,366,652
V. Đầu tư tài chính dài hạn 579,890,899,235 585,522,833,538 592,381,594,685 604,488,936,230
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 579,077,774,596 584,709,708,899 591,568,470,046 603,675,811,591
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 813,124,639 813,124,639 813,124,639 813,124,639
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,196,291,877 5,209,772,411 5,274,683,096 4,697,016,346
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,908,125,724 3,929,773,324 3,400,595,924 2,805,516,899
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,288,166,153 1,279,999,087 1,874,087,172 1,891,499,447
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,137,923,359,167 2,166,509,740,534 2,180,787,549,964 2,269,265,272,289
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 325,776,206,737 273,741,698,223 219,271,053,844 232,583,733,436
I. Nợ ngắn hạn 241,958,798,108 194,673,139,589 146,347,917,702 161,336,531,451
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,571,034,840 71,256,631,072 77,559,691,852 77,024,163,376
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,797,089,658 529,208,351 630,290,126 6,534,164,192
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,718,969,744 12,670,428,542 13,564,483,839 20,162,195,683
4. Phải trả người lao động 16,651,198,103 18,797,884,848 16,014,069,750 14,184,211,603
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,094,570,653 3,754,349,967 2,505,350,377 8,570,475,015
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 165,287,799
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,590,000,000 1,180,000,000 720,000,000 360,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,875,055,669 24,960,811,728 21,387,791,492 20,709,551,243
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 75,508,822,526 56,725,612,422 11,566,453,560 10,335,306,381
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 331,380,900 1,395,056,138
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,820,676,015 3,403,156,521 2,399,786,706 3,291,176,159
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 83,817,408,629 79,068,558,634 72,923,136,142 71,247,201,985
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 165,287,799
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,235,477,000 10,861,000,000 11,161,000,000 11,161,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 63,673,758,720 59,983,208,965 58,662,070,093 57,098,790,735
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,966,394,659 5,289,571,419
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,941,778,250 2,934,778,250 2,934,778,250 2,987,411,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,812,147,152,430 1,892,768,042,311 1,961,516,496,120 2,036,681,538,853
I. Vốn chủ sở hữu 1,812,147,152,430 1,892,768,042,311 1,961,516,496,120 2,036,681,538,853
1. Vốn góp của chủ sở hữu 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -53,966,957,588 -53,966,957,588 -53,966,957,588 -53,966,957,588
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,113,801,578 18,113,801,578 18,113,801,578 19,485,574,431
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 49,565,919,026 49,565,919,026 49,565,919,026 49,565,919,026
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,124,653,636,960 1,205,243,003,644 1,273,962,091,990 1,347,752,085,520
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 937,281,135,486 936,151,811,185 1,210,786,398,564 1,205,299,307,151
- LNST chưa phân phối kỳ này 187,372,501,474 269,091,192,459 63,175,693,426 142,452,778,369
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,780,752,454 2,812,275,651 2,841,641,114 2,844,917,464
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,137,923,359,167 2,166,509,740,534 2,180,787,549,964 2,269,265,272,289
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.