| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
890,586,636,145 |
877,660,732,131 |
891,760,095,556 |
|
| 1. Tiền |
|
|
|
|
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,637,415,957,233 |
2,591,905,182,527 |
3,170,213,312,945 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
270,046,864,977 |
682,358,891,087 |
390,584,830,978 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
270,046,864,977 |
682,358,891,087 |
390,584,830,978 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
101,971,320,400 |
101,971,320,400 |
89,464,320,400 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
101,971,320,400 |
101,971,320,400 |
89,464,320,400 |
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
1,729,196,230,222 |
1,746,010,095,570 |
1,732,759,743,665 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,397,518,241,975 |
1,410,807,531,134 |
1,396,483,624,741 |
|
| - Nguyên giá |
|
1,745,174,503,179 |
1,778,955,928,876 |
1,786,834,029,884 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-347,656,261,204 |
-368,148,397,742 |
-390,350,405,143 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
331,677,988,247 |
335,202,564,436 |
336,276,118,924 |
|
| - Nguyên giá |
|
371,639,738,967 |
377,021,432,067 |
379,762,989,567 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-39,961,750,720 |
-41,818,867,631 |
-43,486,870,643 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
27,341,692,672,507 |
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
28,867,087,841,652 |
29,088,654,056,315 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
14,133,258,745,830 |
14,520,285,114,438 |
13,667,945,881,253 |
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
12,419,415,305,381 |
13,587,080,863,289 |
14,600,232,006,597 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
789,018,621,296 |
759,721,863,925 |
820,476,168,465 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
77,877,213,016,930 |
79,891,101,317,464 |
80,805,930,482,918 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,625,790,845 |
904,969,638,356 |
1,368,064,095 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,625,790,845 |
904,969,638,356 |
1,368,064,095 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
72,730,485,432,697 |
73,622,670,108,263 |
75,265,502,679,157 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
73,528,688,823,132 |
75,518,427,060,092 |
76,440,620,172,963 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
326,058,202 |
326,058,202 |
326,058,202 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
41,308,639,225 |
41,308,639,225 |
41,308,639,225 |
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
500,352,503 |
500,352,503 |
500,352,503 |
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
169,969,253,730 |
170,291,977,316 |
161,198,803,836 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
11,027,654,461 |
31,648,267,943 |
13,749,325,955 |
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|