TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
348,851,609,570 |
363,147,156,980 |
|
346,400,849,404 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,265,003,393 |
1,847,187,066 |
|
7,059,390,146 |
|
1. Tiền |
140,003,393 |
1,847,187,066 |
|
504,390,146 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,125,000,000 |
|
|
6,555,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,870,000,000 |
28,925,000,000 |
|
14,895,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,870,000,000 |
28,925,000,000 |
|
14,895,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
314,197,944,514 |
319,677,881,458 |
|
313,898,091,521 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
250,057,019 |
477,652,637 |
|
1,723,999,624 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
71,000,000 |
489,436,462 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
290,352,328,771 |
290,352,328,771 |
|
290,352,328,771 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,524,558,724 |
28,358,463,588 |
|
21,821,763,126 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,818,408,565 |
9,685,763,610 |
|
9,129,239,671 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
9,685,763,610 |
|
9,129,239,671 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
700,253,098 |
3,011,324,846 |
|
1,419,128,066 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,666,664 |
2,905,977,548 |
|
998,208,337 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
698,586,434 |
105,347,298 |
|
420,919,729 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,615,616,759 |
12,002,351,527 |
|
12,790,409,160 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,911,409,189 |
11,340,108,620 |
|
10,853,304,749 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,911,409,189 |
11,340,108,620 |
|
10,853,304,749 |
|
- Nguyên giá |
296,067,193,352 |
296,067,193,352 |
|
295,026,108,234 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-284,155,784,163 |
-284,727,084,732 |
|
-284,172,803,485 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
125,000,000 |
125,000,000 |
|
125,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
|
-125,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
812,220,494 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
812,220,494 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
704,207,570 |
662,242,907 |
|
1,124,883,917 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
704,207,570 |
662,242,907 |
|
1,124,883,917 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
361,467,226,329 |
375,149,508,507 |
|
359,191,258,564 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,045,842,946 |
35,495,677,092 |
|
16,828,027,128 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,045,842,946 |
35,495,677,092 |
|
16,828,027,128 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,116,314,904 |
26,240,949,026 |
|
11,362,847,473 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,724,003,631 |
6,964,060,439 |
|
4,723,330,188 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,126,085,434 |
234,493,750 |
|
5,810,615 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,754,677,528 |
1,606,716,497 |
|
360,087,351 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
113,590,914 |
|
61,772,735 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
62,590,849 |
85,014,049 |
|
83,326,349 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
250,852,417 |
250,852,417 |
|
230,852,417 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
331,421,383,383 |
339,653,831,415 |
|
342,363,231,436 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
331,421,383,383 |
339,653,831,415 |
|
342,363,231,436 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
|
127,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
|
127,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,418,611,387 |
51,418,611,387 |
|
51,418,611,387 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
152,122,771,996 |
160,355,220,028 |
|
163,064,620,049 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
133,581,045,590 |
151,929,206,951 |
|
151,929,206,951 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,541,726,406 |
8,426,013,077 |
|
11,135,413,098 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
361,467,226,329 |
375,149,508,507 |
|
359,191,258,564 |
|