1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
240,013,614,772 |
119,226,220,105 |
117,854,665,568 |
185,360,615,104 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
109,415,613,517 |
14,455,298 |
2,824,053,177 |
13,634,694,258 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
130,598,001,255 |
119,211,764,807 |
115,030,612,391 |
171,725,920,846 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,518,600,943 |
89,215,165,382 |
82,045,234,226 |
67,985,444,133 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
74,079,400,312 |
29,996,599,425 |
32,985,378,165 |
103,740,476,713 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,407,714,354 |
8,121,419 |
124,865,966,219 |
6,275,039 |
|
7. Chi phí tài chính |
65,454,084,871 |
27,340,468,037 |
56,189,735,670 |
27,580,337,552 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
65,454,084,871 |
27,340,468,037 |
56,189,735,670 |
27,580,337,552 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-30,386,504 |
465,064,560 |
529,628,375 |
-945,137,752 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,724,521,367 |
13,033,255,009 |
13,904,080,508 |
10,911,237,402 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,868,469,871 |
12,571,015,334 |
14,045,396,716 |
13,651,255,069 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-27,590,347,947 |
-22,474,952,976 |
74,241,759,865 |
50,658,783,977 |
|
12. Thu nhập khác |
-65,499,889 |
1,163,878,577 |
703,647,793 |
3,896,250,291 |
|
13. Chi phí khác |
9,076,662,904 |
2,741,884,164 |
191,285,257 |
459,136,479 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,142,162,793 |
-1,578,005,587 |
512,362,536 |
3,437,113,812 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-36,732,510,740 |
-24,052,958,563 |
74,754,122,401 |
54,095,897,789 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
244,777,330 |
|
567,711,834 |
55,032,821 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
11,793,668 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-36,989,081,738 |
-24,052,958,563 |
74,186,410,567 |
54,040,864,968 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-36,869,539,770 |
-23,397,680,799 |
73,381,442,045 |
53,426,504,489 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-119,541,968 |
-655,277,764 |
804,968,522 |
614,360,479 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-370 |
-234 |
733 |
533 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-370 |
-234 |
733 |
533 |
|