TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
957,038,390,906 |
888,655,771,651 |
856,810,555,326 |
476,668,713,795 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,332,308,213 |
13,295,550,912 |
7,539,210,310 |
67,827,961,596 |
|
1. Tiền |
12,332,308,213 |
13,295,550,912 |
7,539,210,310 |
67,827,961,596 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,795,918,000 |
2,929,330,600 |
2,834,792,800 |
3,013,364,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
31,073,222,639 |
28,733,763,239 |
28,733,763,239 |
28,733,763,239 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-27,277,304,639 |
-25,804,432,639 |
-25,898,970,439 |
-25,720,399,039 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
661,600,837,037 |
592,741,650,908 |
576,447,917,155 |
174,137,163,276 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
227,561,374,661 |
227,580,697,641 |
229,022,716,480 |
227,267,906,025 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,935,685,174 |
16,665,515,000 |
16,710,698,765 |
16,825,320,069 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
510,278,331,896 |
443,776,942,961 |
451,883,973,271 |
56,079,785,816 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-94,174,554,694 |
-95,281,504,694 |
-121,169,471,361 |
-126,035,848,634 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
270,585,273,854 |
270,802,124,015 |
261,196,595,288 |
222,502,972,525 |
|
1. Hàng tồn kho |
436,586,040,337 |
436,802,890,498 |
427,197,361,771 |
388,503,739,008 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-166,000,766,483 |
-166,000,766,483 |
-166,000,766,483 |
-166,000,766,483 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,724,053,802 |
8,887,115,216 |
8,792,039,773 |
9,187,252,198 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
112,951,391 |
97,926,445 |
153,371,908 |
116,240,773 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,049,418,582 |
8,231,716,562 |
8,088,709,365 |
8,521,485,556 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
561,683,829 |
557,472,209 |
549,958,500 |
549,525,869 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
390,456,253,531 |
473,725,175,179 |
470,696,721,270 |
506,014,372,069 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
262,101,907,747 |
352,681,806,362 |
352,679,826,362 |
352,679,826,362 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
271,206,872,051 |
362,136,770,666 |
362,134,790,666 |
362,134,790,666 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-9,104,964,304 |
-9,454,964,304 |
-9,454,964,304 |
-9,454,964,304 |
|
II.Tài sản cố định |
325,477,035 |
266,437,222 |
219,523,273 |
262,995,931 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
287,957,039 |
231,262,227 |
186,693,279 |
232,510,938 |
|
- Nguyên giá |
7,520,690,429 |
7,520,690,429 |
5,973,938,503 |
6,065,756,685 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,232,733,390 |
-7,289,428,202 |
-5,787,245,224 |
-5,833,245,747 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,519,996 |
35,174,995 |
32,829,994 |
30,484,993 |
|
- Nguyên giá |
176,900,000 |
176,900,000 |
176,900,000 |
176,900,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-139,380,004 |
-141,725,005 |
-144,070,006 |
-146,415,007 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
86,551,157,113 |
85,378,102,252 |
84,205,047,391 |
118,895,470,937 |
|
- Nguyên giá |
122,169,613,659 |
122,169,613,659 |
122,169,613,659 |
158,395,349,422 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,618,456,546 |
-36,791,511,407 |
-37,964,566,268 |
-39,499,878,485 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,502,995,303 |
25,849,180,944 |
24,525,487,294 |
25,618,543,581 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,506,862,637 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,479,856,600 |
41,979,856,600 |
41,979,856,600 |
41,979,856,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,976,861,297 |
-17,630,675,656 |
-18,954,369,306 |
-17,868,175,656 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,974,716,333 |
9,549,648,399 |
9,066,836,950 |
8,557,535,258 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,980,742,555 |
7,555,674,621 |
7,072,863,172 |
6,563,561,480 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,993,973,778 |
1,993,973,778 |
1,993,973,778 |
1,993,973,778 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,347,494,644,437 |
1,362,380,946,830 |
1,327,507,276,596 |
982,683,085,864 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
957,487,426,722 |
988,489,726,224 |
981,536,402,020 |
611,108,291,070 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
924,062,435,104 |
953,996,056,052 |
947,124,146,110 |
576,323,015,923 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
144,231,661,446 |
143,154,420,250 |
143,127,062,711 |
143,947,346,482 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
230,122,821,219 |
266,364,408,429 |
259,192,476,184 |
256,071,416,362 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,849,398,123 |
2,497,478,836 |
4,282,108,966 |
4,156,616,760 |
|
4. Phải trả người lao động |
267,107,922 |
50,630,650 |
50,630,650 |
50,630,650 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,990,322,748 |
12,594,951,367 |
12,848,587,731 |
12,669,989,093 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,413,860,654 |
5,129,740,336 |
2,268,672,369 |
859,861,298 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
510,846,938,959 |
509,897,178,951 |
510,561,897,604 |
143,884,110,383 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,340,324,033 |
14,307,247,233 |
14,792,709,895 |
14,683,044,895 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,424,991,618 |
34,493,670,172 |
34,412,255,910 |
34,785,275,147 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
33,289,991,617 |
34,182,521,002 |
34,101,106,740 |
34,299,895,902 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
180,399,169 |
180,399,169 |
354,629,245 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
135,000,001 |
130,750,001 |
130,750,001 |
130,750,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
390,007,217,715 |
373,891,220,606 |
345,970,874,576 |
371,574,794,794 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
390,007,217,715 |
373,891,220,606 |
345,970,874,576 |
371,574,794,794 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,126,527,670,000 |
1,126,527,670,000 |
1,126,527,670,000 |
1,126,527,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,126,527,670,000 |
1,126,527,670,000 |
1,126,527,670,000 |
1,126,527,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-736,587,463,260 |
-752,702,828,811 |
-780,619,483,631 |
-755,006,496,636 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-688,572,887,278 |
-751,325,630,683 |
-753,060,031,916 |
-751,406,833,559 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-48,014,575,982 |
-1,377,198,128 |
-27,559,451,715 |
-3,599,663,077 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
67,010,975 |
66,379,417 |
62,688,207 |
53,621,430 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,347,494,644,437 |
1,362,380,946,830 |
1,327,507,276,596 |
982,683,085,864 |
|