MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 957,038,390,906 888,655,771,651 856,810,555,326 476,668,713,795
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,332,308,213 13,295,550,912 7,539,210,310 67,827,961,596
1. Tiền 12,332,308,213 13,295,550,912 7,539,210,310 67,827,961,596
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,795,918,000 2,929,330,600 2,834,792,800 3,013,364,200
1. Chứng khoán kinh doanh 31,073,222,639 28,733,763,239 28,733,763,239 28,733,763,239
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -27,277,304,639 -25,804,432,639 -25,898,970,439 -25,720,399,039
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 661,600,837,037 592,741,650,908 576,447,917,155 174,137,163,276
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 227,561,374,661 227,580,697,641 229,022,716,480 227,267,906,025
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,935,685,174 16,665,515,000 16,710,698,765 16,825,320,069
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 510,278,331,896 443,776,942,961 451,883,973,271 56,079,785,816
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -94,174,554,694 -95,281,504,694 -121,169,471,361 -126,035,848,634
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 270,585,273,854 270,802,124,015 261,196,595,288 222,502,972,525
1. Hàng tồn kho 436,586,040,337 436,802,890,498 427,197,361,771 388,503,739,008
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -166,000,766,483 -166,000,766,483 -166,000,766,483 -166,000,766,483
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,724,053,802 8,887,115,216 8,792,039,773 9,187,252,198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 112,951,391 97,926,445 153,371,908 116,240,773
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,049,418,582 8,231,716,562 8,088,709,365 8,521,485,556
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 561,683,829 557,472,209 549,958,500 549,525,869
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 390,456,253,531 473,725,175,179 470,696,721,270 506,014,372,069
I. Các khoản phải thu dài hạn 262,101,907,747 352,681,806,362 352,679,826,362 352,679,826,362
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 271,206,872,051 362,136,770,666 362,134,790,666 362,134,790,666
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9,104,964,304 -9,454,964,304 -9,454,964,304 -9,454,964,304
II.Tài sản cố định 325,477,035 266,437,222 219,523,273 262,995,931
1. Tài sản cố định hữu hình 287,957,039 231,262,227 186,693,279 232,510,938
- Nguyên giá 7,520,690,429 7,520,690,429 5,973,938,503 6,065,756,685
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,232,733,390 -7,289,428,202 -5,787,245,224 -5,833,245,747
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,519,996 35,174,995 32,829,994 30,484,993
- Nguyên giá 176,900,000 176,900,000 176,900,000 176,900,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -139,380,004 -141,725,005 -144,070,006 -146,415,007
III. Bất động sản đầu tư 86,551,157,113 85,378,102,252 84,205,047,391 118,895,470,937
- Nguyên giá 122,169,613,659 122,169,613,659 122,169,613,659 158,395,349,422
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,618,456,546 -36,791,511,407 -37,964,566,268 -39,499,878,485
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,502,995,303 25,849,180,944 24,525,487,294 25,618,543,581
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,500,000,000 1,500,000,000 1,506,862,637
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,479,856,600 41,979,856,600 41,979,856,600 41,979,856,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,976,861,297 -17,630,675,656 -18,954,369,306 -17,868,175,656
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,974,716,333 9,549,648,399 9,066,836,950 8,557,535,258
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,980,742,555 7,555,674,621 7,072,863,172 6,563,561,480
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,993,973,778 1,993,973,778 1,993,973,778 1,993,973,778
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,347,494,644,437 1,362,380,946,830 1,327,507,276,596 982,683,085,864
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 957,487,426,722 988,489,726,224 981,536,402,020 611,108,291,070
I. Nợ ngắn hạn 924,062,435,104 953,996,056,052 947,124,146,110 576,323,015,923
1. Phải trả người bán ngắn hạn 144,231,661,446 143,154,420,250 143,127,062,711 143,947,346,482
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 230,122,821,219 266,364,408,429 259,192,476,184 256,071,416,362
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,849,398,123 2,497,478,836 4,282,108,966 4,156,616,760
4. Phải trả người lao động 267,107,922 50,630,650 50,630,650 50,630,650
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,990,322,748 12,594,951,367 12,848,587,731 12,669,989,093
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,413,860,654 5,129,740,336 2,268,672,369 859,861,298
9. Phải trả ngắn hạn khác 510,846,938,959 509,897,178,951 510,561,897,604 143,884,110,383
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,340,324,033 14,307,247,233 14,792,709,895 14,683,044,895
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,424,991,618 34,493,670,172 34,412,255,910 34,785,275,147
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 33,289,991,617 34,182,521,002 34,101,106,740 34,299,895,902
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 180,399,169 180,399,169 354,629,245
12. Dự phòng phải trả dài hạn 135,000,001 130,750,001 130,750,001 130,750,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 390,007,217,715 373,891,220,606 345,970,874,576 371,574,794,794
I. Vốn chủ sở hữu 390,007,217,715 373,891,220,606 345,970,874,576 371,574,794,794
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,126,527,670,000 1,126,527,670,000 1,126,527,670,000 1,126,527,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,126,527,670,000 1,126,527,670,000 1,126,527,670,000 1,126,527,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -736,587,463,260 -752,702,828,811 -780,619,483,631 -755,006,496,636
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -688,572,887,278 -751,325,630,683 -753,060,031,916 -751,406,833,559
- LNST chưa phân phối kỳ này -48,014,575,982 -1,377,198,128 -27,559,451,715 -3,599,663,077
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 67,010,975 66,379,417 62,688,207 53,621,430
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,347,494,644,437 1,362,380,946,830 1,327,507,276,596 982,683,085,864
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.