TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
73,472,752,299 |
75,181,979,006 |
70,500,285,664 |
60,265,038,090 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,894,819,640 |
23,365,388,191 |
25,052,499,429 |
3,582,374,474 |
|
1. Tiền |
30,894,819,640 |
23,365,388,191 |
52,499,429 |
3,582,374,474 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,931,743,840 |
7,529,377,150 |
4,257,304,100 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,931,743,840 |
7,529,377,150 |
4,257,304,100 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,533,268,130 |
31,407,641,200 |
30,566,529,009 |
46,152,728,579 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,045,563,769 |
10,753,917,198 |
15,245,646,160 |
10,317,625,970 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,476,004,361 |
5,222,626,412 |
21,873,880 |
25,853,241 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,700,000 |
15,431,097,590 |
15,299,008,969 |
20,809,249,368 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,762,500,806 |
12,879,572,465 |
10,517,454,718 |
10,151,886,784 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,762,500,806 |
13,451,453,275 |
11,089,335,528 |
10,723,767,594 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-571,880,810 |
-571,880,810 |
-571,880,810 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
350,419,883 |
|
106,498,408 |
378,048,253 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,078,012 |
|
106,498,408 |
92,541,333 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
319,341,871 |
|
|
285,506,920 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,984,776,964 |
26,413,526,905 |
25,409,792,934 |
25,393,630,414 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
405,281,736 |
405,281,736 |
360,891,708 |
9,360,891,708 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
405,281,736 |
405,281,736 |
360,891,708 |
9,360,891,708 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,531,041,764 |
17,009,091,465 |
16,018,783,159 |
16,005,799,133 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,676,521,711 |
14,271,219,044 |
13,923,426,017 |
13,502,235,313 |
|
- Nguyên giá |
25,028,971,801 |
25,028,971,801 |
24,977,396,801 |
24,852,396,801 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,352,450,090 |
-10,757,752,757 |
-11,053,970,784 |
-11,350,161,488 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,854,520,053 |
2,737,872,421 |
2,095,357,142 |
2,503,563,820 |
|
- Nguyên giá |
3,015,591,481 |
3,015,591,481 |
2,450,000,000 |
3,015,591,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-161,071,428 |
-277,719,060 |
-354,642,858 |
-512,027,661 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,453,464 |
-846,296 |
30,118,067 |
26,939,573 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,453,464 |
-846,296 |
30,118,067 |
26,939,573 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
100,457,529,263 |
101,595,505,911 |
95,910,078,598 |
85,658,668,504 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,532,707,587 |
36,304,069,700 |
30,394,584,490 |
20,087,461,440 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,532,707,587 |
36,304,069,700 |
30,394,584,490 |
19,065,495,910 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,176,932,389 |
5,924,315,893 |
9,976,328,271 |
1,594,248,811 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,211,492,299 |
|
177,159,002 |
2,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
927,523,579 |
348,321,735 |
450,213,745 |
623,767,156 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
20,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,126,643,867 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,046,400 |
10,627,760 |
3,377,796 |
-348,971 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,209,712,920 |
30,020,804,312 |
19,787,505,676 |
15,699,185,047 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
1,021,965,530 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
1,021,965,530 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
65,924,821,676 |
65,291,436,211 |
65,515,494,108 |
65,571,207,064 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
65,924,821,676 |
65,291,436,211 |
65,515,494,108 |
65,571,207,064 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
63,153,120,000 |
63,153,120,000 |
63,153,120,000 |
63,153,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
63,153,120,000 |
63,153,120,000 |
63,153,120,000 |
63,153,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-75,600,000 |
-75,600,000 |
-75,600,000 |
-75,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
187,579,443 |
187,579,443 |
187,579,443 |
187,579,443 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,659,722,233 |
2,026,336,768 |
2,250,394,665 |
2,306,107,621 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
151,818,578 |
2,007,838,046 |
2,007,838,046 |
2,007,838,046 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,507,903,655 |
18,498,722 |
242,556,619 |
298,269,575 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
100,457,529,263 |
101,595,505,911 |
95,910,078,598 |
85,658,668,504 |
|