| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
166,337,478,964 |
146,466,669,625 |
143,954,182,376 |
123,539,724,276 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
477,135,668 |
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
166,337,478,964 |
145,989,533,957 |
143,954,182,376 |
123,539,724,276 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
153,299,227,938 |
135,000,658,382 |
131,545,681,483 |
114,254,382,433 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,038,251,026 |
10,988,875,575 |
12,408,500,893 |
9,285,341,843 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,088,117,122 |
750,697,728 |
598,942,278 |
436,600,836 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
3,215,201,570 |
2,375,438,089 |
1,928,211,165 |
1,992,335,305 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,215,201,570 |
2,375,438,089 |
1,796,311,336 |
1,990,930,618 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-12,496 |
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
2,444,355,299 |
2,534,235,940 |
4,272,704,231 |
3,455,853,148 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,667,989,562 |
1,916,327,456 |
2,246,229,855 |
1,543,249,610 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,798,809,221 |
4,913,571,818 |
4,560,297,920 |
2,730,504,616 |
|
| 12. Thu nhập khác |
2,880 |
100,530,642 |
772,281 |
23,182 |
|
| 13. Chi phí khác |
61,622,411 |
160,479,853 |
19,718,412 |
9,812,633 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-61,619,531 |
-59,949,211 |
-18,946,131 |
-9,789,451 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,737,189,690 |
4,853,622,607 |
4,541,351,789 |
2,720,715,165 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
633,988,119 |
495,313,119 |
79,444,459 |
195,261,339 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,726,551 |
2,863,276 |
|
2,863,276 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,097,475,020 |
4,355,446,212 |
4,461,907,330 |
2,522,590,550 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,097,475,020 |
4,355,446,212 |
4,461,907,330 |
2,517,136,335 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
5,454,215 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|