MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,562,206,004,634 3,755,147,345,836 3,635,289,979,809 3,501,002,430,843
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 270,116,543,664 124,288,661,686 114,924,130,987 113,265,922,856
1. Tiền 195,129,194,382 68,671,314,768 72,861,531,780 17,505,740,385
2. Các khoản tương đương tiền 74,987,349,282 55,617,346,918 42,062,599,207 95,760,182,471
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,832,316,463 35,118,934,801 61,919,602,218 56,410,270,580
1. Chứng khoán kinh doanh 3,060,779,402 13,567,014,715 43,343,456,938 31,136,756,548
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,255,229,540 -481,965,000 -3,457,739,806 -3,640,141,416
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41,026,766,601 22,033,885,086 22,033,885,086 28,913,655,448
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 820,745,018,296 793,285,372,572 824,325,256,744 788,293,631,076
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 714,745,899,325 645,982,831,295 819,722,543,130 866,492,414,035
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 99,538,161,417 109,735,831,211 48,745,730,663 88,113,268,575
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 187,637,635,329 217,743,387,841 136,033,660,726 13,864,626,241
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -181,176,677,775 -181,176,677,775 -181,176,677,775 -181,176,677,775
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,413,355,743,578 2,739,799,919,976 2,567,686,329,545 2,466,222,501,267
1. Hàng tồn kho 2,425,831,576,310 2,746,134,571,165 2,592,839,771,180 2,491,375,942,902
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,475,832,732 -6,334,651,189 -25,153,441,635 -25,153,441,635
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,156,382,633 62,654,456,801 66,434,660,315 76,810,105,064
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 819,318,603 4,551,112,946 374,737,998 467,135,908
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,325,842,326 58,089,361,503 66,050,017,002 76,335,162,540
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,221,704 13,982,352 9,905,315 7,806,616
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 565,526,541,747 579,215,518,586 558,284,900,073 508,207,277,005
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,488,120,415 14,345,335,578 14,351,335,578 14,355,835,578
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,488,120,415 14,345,335,578 14,351,335,578 14,355,835,578
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 328,794,404,449 322,023,008,348 340,357,805,001 333,080,199,932
1. Tài sản cố định hữu hình 216,828,663,472 212,111,970,734 232,501,470,750 227,278,569,044
- Nguyên giá 406,009,843,250 406,100,843,250 431,571,739,998 431,571,739,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -189,181,179,778 -193,988,872,516 -199,070,269,248 -204,293,170,954
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,861,818,151 10,452,001,364 9,042,184,577 7,632,367,790
- Nguyên giá 18,440,963,157 18,440,963,157 18,440,963,157 18,440,963,157
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,579,145,006 -7,988,961,793 -9,398,778,580 -10,808,595,367
3. Tài sản cố định vô hình 100,103,922,826 99,459,036,250 98,814,149,674 98,169,263,098
- Nguyên giá 145,892,071,366 145,892,071,366 145,892,071,366 145,892,071,366
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,788,148,540 -46,433,035,116 -47,077,921,692 -47,722,808,268
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,522,300,417 35,393,908,142 13,114,822,599 12,520,339,360
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,522,300,417 35,393,908,142 13,114,822,599 12,520,339,360
V. Đầu tư tài chính dài hạn 203,295,351,950 203,475,075,507 186,109,258,996 142,826,274,795
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 203,295,351,950 203,475,075,507 186,109,258,996 142,826,274,795
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,426,364,516 3,978,191,011 4,351,677,899 5,424,627,340
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,426,364,516 3,978,191,011 4,351,677,899 5,424,627,340
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,127,732,546,381 4,334,362,864,422 4,193,574,879,882 4,009,209,707,848
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,266,909,873,412 2,472,500,254,238 2,492,500,860,053 2,430,842,083,334
I. Nợ ngắn hạn 2,259,174,511,982 2,466,551,293,596 2,488,534,318,504 2,429,010,669,783
1. Phải trả người bán ngắn hạn 387,375,505,458 385,118,860,190 586,828,718,966 552,061,555,713
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,822,046,609 20,905,640,050 17,711,843,754 15,046,622,453
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,969,962,021 13,209,945,861 50,107,834 51,193,648
4. Phải trả người lao động 2,261,301,790 1,715,553,421 2,088,127,517 2,144,139,661
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,817,741,044 925,776,935 3,630,164,940 1,094,666,439
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,289,953,332 4,289,953,332 4,289,953,332 4,289,953,332
9. Phải trả ngắn hạn khác 364,666,811,431 384,069,996,596 335,538,960,913 131,622,478,025
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,447,218,117,920 1,652,599,494,834 1,527,080,868,871 1,711,437,358,135
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,753,072,377 3,716,072,377 11,315,572,377 11,262,702,377
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,735,361,430 5,948,960,642 3,966,541,549 1,831,413,551
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,574,961,050 2,502,472,717 1,429,984,384 357,496,051
7. Phải trả dài hạn khác 870,139,650 1,219,466,873 1,372,775,791 1,373,375,791
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,290,260,730 2,227,021,052 1,163,781,374 100,541,709
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,860,822,672,969 1,861,862,610,184 1,701,074,019,829 1,578,367,624,514
I. Vốn chủ sở hữu 1,860,822,672,969 1,861,862,610,184 1,701,074,019,829 1,578,367,624,514
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,123,200,170,000 1,123,200,170,000 1,123,200,170,000 1,123,200,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,123,200,170,000 1,123,200,170,000 1,123,200,170,000 1,123,200,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,661,639,363 46,661,639,363 46,661,639,363 46,661,639,363
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,030,267,598 76,030,267,598 68,652,119,772 68,652,119,772
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,208,819,054 27,208,819,054 27,208,819,054 27,208,819,054
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 560,589,951,206 561,565,184,926 411,653,252,105 291,433,733,079
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 556,720,735,897 560,676,567,312 560,676,567,312 560,676,567,312
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,869,215,309 888,617,614 -149,023,315,207 -269,242,834,233
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 27,131,825,748 27,196,529,243 23,698,019,535 21,211,143,246
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,127,732,546,381 4,334,362,864,422 4,193,574,879,882 4,009,209,707,848
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.