MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 259,772,569,707 236,062,939,753 200,388,358,850 238,411,588,703
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,453,631,539 94,613,273,565 54,570,643,827 123,830,126,416
1. Tiền 35,453,631,539 54,613,273,565 34,526,150,676 63,451,362,021
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 20,044,493,151 60,378,764,395
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,904,189,048 9,134,255,206 15,766,078,559 12,378,803,191
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,847,614,964 5,232,017,519 9,294,330,276 6,164,919,380
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,501,793,544 1,602,206,622 3,439,143,099 4,232,183,995
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,156,820,540 2,902,071,065 3,634,645,184 2,583,739,816
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -602,040,000 -602,040,000 -602,040,000 -602,040,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 168,124,304,999 98,403,536,144 119,954,522,874 95,435,088,911
1. Hàng tồn kho 169,599,225,276 99,878,456,421 121,429,443,151 96,910,009,188
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,474,920,277 -1,474,920,277 -1,474,920,277 -1,474,920,277
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,290,444,121 33,911,874,838 10,097,113,590 6,767,570,185
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,290,444,121 32,942,440,820 10,071,302,615 6,761,192,717
2. Thuế GTGT được khấu trừ 82,112,047
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 887,321,971 25,810,975 6,377,468
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 279,439,556,561 324,551,514,813 324,542,558,276 336,715,524,606
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,799,661,843 9,799,661,843 10,742,011,920 10,742,011,920
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,799,661,843 9,799,661,843 10,742,011,920 10,742,011,920
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 189,309,788,565 185,639,490,595 184,252,883,862 180,719,573,200
1. Tài sản cố định hữu hình 189,309,788,565 185,639,490,595 184,252,883,862 180,719,573,200
- Nguyên giá 986,579,082,898 991,350,300,398 1,000,205,554,434 1,006,940,218,196
- Giá trị hao mòn lũy kế -797,269,294,333 -805,710,809,803 -815,952,670,572 -826,220,644,996
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 629,245,319 629,245,319 629,245,319 629,245,319
- Giá trị hao mòn lũy kế -629,245,319 -629,245,319 -629,245,319 -629,245,319
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,317,398,820 42,504,268,711 41,886,052,442 57,701,372,196
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,317,398,820 42,504,268,711 41,886,052,442 57,701,372,196
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,020,246,000 1,020,246,000 1,020,246,000 1,020,246,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,020,246,000 -1,020,246,000 -1,020,246,000 -1,020,246,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 66,012,707,333 86,608,093,664 87,661,610,052 87,552,567,290
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,012,707,333 86,608,093,664 87,661,610,052 87,552,567,290
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 539,212,126,268 560,614,454,566 524,930,917,126 575,127,113,309
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 303,913,074,192 309,243,712,424 247,872,548,250 344,524,516,356
I. Nợ ngắn hạn 286,103,543,042 288,273,597,097 226,095,298,669 315,987,473,691
1. Phải trả người bán ngắn hạn 94,874,972,691 151,514,375,723 112,468,849,568 93,355,816,242
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,088,373,791 1,430,576,109 1,180,679,116 2,440,841,994
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,213,741,998 14,506,293,960 17,392,663,534 44,686,458,289
4. Phải trả người lao động 55,549,051,910 49,574,362,966 53,396,140,556 57,416,824,151
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 58,617,927,492 6,774,431,877 9,359,047,957 25,885,716,134
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,768,345,465 52,022,507,837 23,002,345,313 71,849,240,850
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,275,000,000 12,060,000,000 8,785,000,000 6,270,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,716,129,695 391,048,625 510,572,625 14,082,576,031
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,809,531,150 20,970,115,327 21,777,249,581 28,537,042,665
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,275,000,000 13,570,800,000 13,570,800,000 20,445,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,534,531,150 7,399,315,327 8,206,449,581 8,091,242,665
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 235,299,052,076 251,370,742,142 277,058,368,876 230,602,596,953
I. Vốn chủ sở hữu 235,299,052,076 251,370,742,142 277,058,368,876 230,602,596,953
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55,299,052,076 71,370,742,142 97,058,368,876 50,602,596,953
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,367,155,344 15,367,155,344 84,080,715,238 15,222,727,572
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,931,896,732 56,003,586,798 12,977,653,638 35,379,869,381
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 539,212,126,268 560,614,454,566 524,930,917,126 575,127,113,309
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.