| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
259,772,569,707 |
236,062,939,753 |
200,388,358,850 |
238,411,588,703 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,453,631,539 |
94,613,273,565 |
54,570,643,827 |
123,830,126,416 |
|
| 1. Tiền |
35,453,631,539 |
54,613,273,565 |
34,526,150,676 |
63,451,362,021 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
40,000,000,000 |
20,044,493,151 |
60,378,764,395 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,904,189,048 |
9,134,255,206 |
15,766,078,559 |
12,378,803,191 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,847,614,964 |
5,232,017,519 |
9,294,330,276 |
6,164,919,380 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,501,793,544 |
1,602,206,622 |
3,439,143,099 |
4,232,183,995 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,156,820,540 |
2,902,071,065 |
3,634,645,184 |
2,583,739,816 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-602,040,000 |
-602,040,000 |
-602,040,000 |
-602,040,000 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
168,124,304,999 |
98,403,536,144 |
119,954,522,874 |
95,435,088,911 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
169,599,225,276 |
99,878,456,421 |
121,429,443,151 |
96,910,009,188 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,474,920,277 |
-1,474,920,277 |
-1,474,920,277 |
-1,474,920,277 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,290,444,121 |
33,911,874,838 |
10,097,113,590 |
6,767,570,185 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,290,444,121 |
32,942,440,820 |
10,071,302,615 |
6,761,192,717 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
82,112,047 |
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
887,321,971 |
25,810,975 |
6,377,468 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
279,439,556,561 |
324,551,514,813 |
324,542,558,276 |
336,715,524,606 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,799,661,843 |
9,799,661,843 |
10,742,011,920 |
10,742,011,920 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
9,799,661,843 |
9,799,661,843 |
10,742,011,920 |
10,742,011,920 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
189,309,788,565 |
185,639,490,595 |
184,252,883,862 |
180,719,573,200 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
189,309,788,565 |
185,639,490,595 |
184,252,883,862 |
180,719,573,200 |
|
| - Nguyên giá |
986,579,082,898 |
991,350,300,398 |
1,000,205,554,434 |
1,006,940,218,196 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-797,269,294,333 |
-805,710,809,803 |
-815,952,670,572 |
-826,220,644,996 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
629,245,319 |
629,245,319 |
629,245,319 |
629,245,319 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-629,245,319 |
-629,245,319 |
-629,245,319 |
-629,245,319 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,317,398,820 |
42,504,268,711 |
41,886,052,442 |
57,701,372,196 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,317,398,820 |
42,504,268,711 |
41,886,052,442 |
57,701,372,196 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,020,246,000 |
1,020,246,000 |
1,020,246,000 |
1,020,246,000 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,020,246,000 |
-1,020,246,000 |
-1,020,246,000 |
-1,020,246,000 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
66,012,707,333 |
86,608,093,664 |
87,661,610,052 |
87,552,567,290 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,012,707,333 |
86,608,093,664 |
87,661,610,052 |
87,552,567,290 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
539,212,126,268 |
560,614,454,566 |
524,930,917,126 |
575,127,113,309 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
303,913,074,192 |
309,243,712,424 |
247,872,548,250 |
344,524,516,356 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
286,103,543,042 |
288,273,597,097 |
226,095,298,669 |
315,987,473,691 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
94,874,972,691 |
151,514,375,723 |
112,468,849,568 |
93,355,816,242 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,088,373,791 |
1,430,576,109 |
1,180,679,116 |
2,440,841,994 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,213,741,998 |
14,506,293,960 |
17,392,663,534 |
44,686,458,289 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
55,549,051,910 |
49,574,362,966 |
53,396,140,556 |
57,416,824,151 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
58,617,927,492 |
6,774,431,877 |
9,359,047,957 |
25,885,716,134 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,768,345,465 |
52,022,507,837 |
23,002,345,313 |
71,849,240,850 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,275,000,000 |
12,060,000,000 |
8,785,000,000 |
6,270,000,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,716,129,695 |
391,048,625 |
510,572,625 |
14,082,576,031 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
17,809,531,150 |
20,970,115,327 |
21,777,249,581 |
28,537,042,665 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,275,000,000 |
13,570,800,000 |
13,570,800,000 |
20,445,800,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,534,531,150 |
7,399,315,327 |
8,206,449,581 |
8,091,242,665 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
235,299,052,076 |
251,370,742,142 |
277,058,368,876 |
230,602,596,953 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
235,299,052,076 |
251,370,742,142 |
277,058,368,876 |
230,602,596,953 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,299,052,076 |
71,370,742,142 |
97,058,368,876 |
50,602,596,953 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,367,155,344 |
15,367,155,344 |
84,080,715,238 |
15,222,727,572 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
39,931,896,732 |
56,003,586,798 |
12,977,653,638 |
35,379,869,381 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
539,212,126,268 |
560,614,454,566 |
524,930,917,126 |
575,127,113,309 |
|