| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
255,994,745,752 |
232,916,959,205 |
134,656,927,616 |
185,952,225,559 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
255,994,745,752 |
232,916,959,205 |
134,656,927,616 |
185,952,225,559 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
86,745,563,263 |
109,144,770,777 |
53,743,935,301 |
94,717,365,035 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
169,249,182,489 |
123,772,188,428 |
80,912,992,315 |
91,234,860,524 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,008,424,884 |
21,332,688,280 |
617,416,853 |
12,301,831,362 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
6,000,386,584 |
5,685,665,447 |
5,126,140,669 |
4,969,414,693 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,000,386,584 |
5,685,665,447 |
5,126,140,669 |
4,969,414,693 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,033,072,246 |
10,250,063,361 |
|
18,794,609,068 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,199,374,560 |
19,757,433,611 |
12,484,748,163 |
17,294,383,824 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
161,090,918,475 |
129,911,841,011 |
63,919,520,336 |
100,067,502,437 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
51,778,980 |
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
51,778,980 |
|
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
161,090,918,475 |
129,963,619,991 |
63,919,520,336 |
100,067,502,437 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,392,546,501 |
20,691,618,990 |
11,802,230,800 |
14,558,284,671 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
65,248,354 |
|
65,248,354 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
131,698,371,974 |
109,206,752,647 |
52,117,289,536 |
85,443,969,412 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
130,031,683,813 |
107,619,547,777 |
51,181,028,655 |
84,275,047,329 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,666,688,161 |
1,587,204,870 |
936,260,881 |
1,168,922,083 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|