TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,872,840,241,723 |
2,051,339,026,130 |
1,747,983,102,989 |
1,858,157,285,409 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
547,621,685,723 |
530,957,718,185 |
501,398,052,100 |
404,104,043,955 |
|
1. Tiền |
367,726,623,376 |
421,531,304,303 |
453,549,485,623 |
318,444,292,940 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
179,895,062,347 |
109,426,413,882 |
47,848,566,477 |
85,659,751,015 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
472,529,332,306 |
509,038,915,514 |
480,760,058,161 |
691,178,647,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
218,697,040,603 |
210,632,591,640 |
217,797,280,287 |
225,452,134,010 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,526,122,439 |
-537,090,268 |
-3,064,000 |
-14,064,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
255,358,414,142 |
298,943,414,142 |
262,965,841,874 |
465,740,577,490 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
686,302,632,937 |
847,052,702,031 |
589,650,408,973 |
594,654,757,815 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
375,036,916,345 |
488,826,757,944 |
330,995,155,444 |
351,815,064,144 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,594,291,263 |
15,591,257,765 |
19,968,561,288 |
19,506,700,265 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
17,480,000 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
45,200,000,000 |
104,200,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
231,916,281,321 |
249,513,930,025 |
252,419,864,233 |
236,965,951,132 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,954,464,430 |
-12,169,661,646 |
-13,733,171,992 |
-13,632,957,726 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
492,128,438 |
1,090,417,943 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,797,637,626 |
8,546,565,292 |
11,720,536,472 |
9,415,146,827 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,797,637,626 |
8,546,565,292 |
11,720,536,472 |
9,415,146,827 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
155,588,953,131 |
155,743,125,108 |
164,454,047,283 |
158,804,689,812 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,743,495,769 |
18,827,898,669 |
17,403,748,601 |
13,257,239,883 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
132,055,133,140 |
132,119,570,468 |
141,963,669,800 |
140,860,814,173 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,790,324,222 |
4,766,555,971 |
5,086,628,882 |
4,686,635,756 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
29,100,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,730,378,236,739 |
5,786,703,121,644 |
5,951,963,017,535 |
5,961,955,895,862 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,372,357,638 |
22,093,885,119 |
29,819,436,932 |
23,212,631,318 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
3,225,414,142 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
111,497,519 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,035,445,977 |
22,093,885,119 |
29,819,436,932 |
23,212,631,318 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,868,287,932,464 |
2,832,390,629,408 |
2,783,339,046,909 |
2,762,937,491,056 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,840,866,802,524 |
2,803,833,467,656 |
2,756,527,879,665 |
2,736,252,810,116 |
|
- Nguyên giá |
3,813,454,157,803 |
3,826,061,052,819 |
3,811,421,383,808 |
3,852,677,964,136 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-972,587,355,279 |
-1,022,227,585,163 |
-1,054,893,504,143 |
-1,116,425,154,020 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,421,129,940 |
28,557,161,752 |
26,811,167,244 |
26,684,680,940 |
|
- Nguyên giá |
38,246,202,603 |
38,287,602,603 |
38,371,602,603 |
38,736,270,433 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,825,072,663 |
-9,730,440,851 |
-11,560,435,359 |
-12,051,589,493 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
40,634,131,594 |
74,410,449,425 |
73,560,796,074 |
72,584,017,236 |
|
- Nguyên giá |
88,395,738,648 |
124,673,474,461 |
124,789,360,336 |
124,789,360,336 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,761,607,054 |
-50,263,025,036 |
-51,228,564,262 |
-52,205,343,100 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
360,276,617,831 |
446,618,974,748 |
582,687,300,602 |
521,075,522,579 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
396,579,500 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
360,276,617,831 |
446,618,974,748 |
582,687,300,602 |
520,678,943,079 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,738,071,974,256 |
1,749,735,541,625 |
1,726,727,579,897 |
1,759,554,135,333 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,723,512,347,161 |
1,735,195,055,138 |
1,712,187,093,410 |
1,743,810,518,846 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,559,627,095 |
11,540,486,487 |
11,540,486,487 |
12,743,616,487 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
700,735,222,956 |
661,453,641,319 |
755,828,857,121 |
822,592,098,340 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
227,694,717,511 |
223,038,119,164 |
221,884,820,207 |
407,164,175,262 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
33,362,663,145 |
21,841,172,345 |
29,658,410,888 |
29,607,550,098 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
8,009,975,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
439,677,842,300 |
408,564,374,810 |
504,285,626,026 |
385,820,372,980 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,603,218,478,462 |
7,838,042,147,774 |
7,699,946,120,524 |
7,820,113,181,271 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,803,333,879,136 |
3,034,728,532,865 |
2,886,688,105,707 |
3,019,752,386,035 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
901,329,876,915 |
1,152,307,203,447 |
1,009,109,851,936 |
1,179,203,546,927 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
217,864,989,897 |
340,444,093,817 |
254,068,892,189 |
250,548,543,335 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,808,706,056 |
8,241,224,121 |
6,824,627,257 |
8,316,574,480 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
64,993,143,046 |
32,868,300,909 |
52,577,981,064 |
72,480,613,516 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,944,671,840 |
4,429,958,844 |
9,026,321,175 |
12,120,884,552 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,546,488,281 |
30,275,119,771 |
36,497,581,816 |
51,057,698,070 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,809,797,950 |
2,132,131,560 |
3,799,067,360 |
3,240,105,258 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
167,456,477,864 |
242,210,140,283 |
203,044,290,418 |
254,871,650,550 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
344,417,929,636 |
454,899,196,819 |
406,142,798,318 |
494,492,742,709 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
47,487,672,345 |
36,807,037,323 |
37,128,292,339 |
32,074,734,457 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,902,004,002,221 |
1,882,421,329,418 |
1,877,578,253,771 |
1,840,548,839,108 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
37,000,000 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,562,349,307 |
16,947,955,596 |
19,373,571,813 |
21,368,541,073 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,884,404,652,914 |
1,865,473,373,822 |
1,858,204,681,958 |
1,819,180,298,035 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,799,884,599,326 |
4,803,313,614,909 |
4,813,258,014,817 |
4,800,360,795,236 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,799,884,599,326 |
4,803,313,614,909 |
4,813,258,014,817 |
4,800,360,795,236 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,582,705,280,000 |
1,582,705,280,000 |
1,582,705,280,000 |
1,693,479,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,582,705,280,000 |
1,582,705,280,000 |
1,582,705,280,000 |
1,693,479,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
557,922,786,123 |
557,922,786,123 |
557,922,786,123 |
557,922,786,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
47,761,959,556 |
51,909,459,556 |
51,909,459,556 |
58,798,009,556 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-189,990,900 |
-189,990,900 |
-189,990,900 |
-189,990,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
158,721,919,506 |
158,721,919,506 |
158,721,919,506 |
158,721,919,506 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,574,615,743,079 |
1,571,862,850,642 |
1,615,790,301,332 |
1,485,370,318,989 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,459,900,693,850 |
1,534,203,017,252 |
1,535,096,654,833 |
1,335,709,644,555 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
114,715,049,229 |
37,659,833,390 |
80,693,646,499 |
149,660,674,434 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
878,346,901,962 |
880,381,309,982 |
846,398,259,200 |
846,258,211,962 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,603,218,478,462 |
7,838,042,147,774 |
7,699,946,120,524 |
7,820,113,181,271 |
|