MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Transimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,872,840,241,723 2,051,339,026,130 1,747,983,102,989 1,858,157,285,409
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 547,621,685,723 530,957,718,185 501,398,052,100 404,104,043,955
1. Tiền 367,726,623,376 421,531,304,303 453,549,485,623 318,444,292,940
2. Các khoản tương đương tiền 179,895,062,347 109,426,413,882 47,848,566,477 85,659,751,015
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 472,529,332,306 509,038,915,514 480,760,058,161 691,178,647,000
1. Chứng khoán kinh doanh 218,697,040,603 210,632,591,640 217,797,280,287 225,452,134,010
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,526,122,439 -537,090,268 -3,064,000 -14,064,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255,358,414,142 298,943,414,142 262,965,841,874 465,740,577,490
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 686,302,632,937 847,052,702,031 589,650,408,973 594,654,757,815
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 375,036,916,345 488,826,757,944 330,995,155,444 351,815,064,144
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,594,291,263 15,591,257,765 19,968,561,288 19,506,700,265
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 17,480,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 45,200,000,000 104,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 231,916,281,321 249,513,930,025 252,419,864,233 236,965,951,132
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,954,464,430 -12,169,661,646 -13,733,171,992 -13,632,957,726
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 492,128,438 1,090,417,943
IV. Hàng tồn kho 10,797,637,626 8,546,565,292 11,720,536,472 9,415,146,827
1. Hàng tồn kho 10,797,637,626 8,546,565,292 11,720,536,472 9,415,146,827
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 155,588,953,131 155,743,125,108 164,454,047,283 158,804,689,812
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,743,495,769 18,827,898,669 17,403,748,601 13,257,239,883
2. Thuế GTGT được khấu trừ 132,055,133,140 132,119,570,468 141,963,669,800 140,860,814,173
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,790,324,222 4,766,555,971 5,086,628,882 4,686,635,756
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 29,100,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,730,378,236,739 5,786,703,121,644 5,951,963,017,535 5,961,955,895,862
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,372,357,638 22,093,885,119 29,819,436,932 23,212,631,318
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3,225,414,142
2. Trả trước cho người bán dài hạn 111,497,519
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,035,445,977 22,093,885,119 29,819,436,932 23,212,631,318
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,868,287,932,464 2,832,390,629,408 2,783,339,046,909 2,762,937,491,056
1. Tài sản cố định hữu hình 2,840,866,802,524 2,803,833,467,656 2,756,527,879,665 2,736,252,810,116
- Nguyên giá 3,813,454,157,803 3,826,061,052,819 3,811,421,383,808 3,852,677,964,136
- Giá trị hao mòn lũy kế -972,587,355,279 -1,022,227,585,163 -1,054,893,504,143 -1,116,425,154,020
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,421,129,940 28,557,161,752 26,811,167,244 26,684,680,940
- Nguyên giá 38,246,202,603 38,287,602,603 38,371,602,603 38,736,270,433
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,825,072,663 -9,730,440,851 -11,560,435,359 -12,051,589,493
III. Bất động sản đầu tư 40,634,131,594 74,410,449,425 73,560,796,074 72,584,017,236
- Nguyên giá 88,395,738,648 124,673,474,461 124,789,360,336 124,789,360,336
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,761,607,054 -50,263,025,036 -51,228,564,262 -52,205,343,100
IV. Tài sản dở dang dài hạn 360,276,617,831 446,618,974,748 582,687,300,602 521,075,522,579
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 396,579,500
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 360,276,617,831 446,618,974,748 582,687,300,602 520,678,943,079
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,738,071,974,256 1,749,735,541,625 1,726,727,579,897 1,759,554,135,333
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,723,512,347,161 1,735,195,055,138 1,712,187,093,410 1,743,810,518,846
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,559,627,095 11,540,486,487 11,540,486,487 12,743,616,487
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 700,735,222,956 661,453,641,319 755,828,857,121 822,592,098,340
1. Chi phí trả trước dài hạn 227,694,717,511 223,038,119,164 221,884,820,207 407,164,175,262
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 33,362,663,145 21,841,172,345 29,658,410,888 29,607,550,098
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 8,009,975,000
5. Lợi thế thương mại 439,677,842,300 408,564,374,810 504,285,626,026 385,820,372,980
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,603,218,478,462 7,838,042,147,774 7,699,946,120,524 7,820,113,181,271
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,803,333,879,136 3,034,728,532,865 2,886,688,105,707 3,019,752,386,035
I. Nợ ngắn hạn 901,329,876,915 1,152,307,203,447 1,009,109,851,936 1,179,203,546,927
1. Phải trả người bán ngắn hạn 217,864,989,897 340,444,093,817 254,068,892,189 250,548,543,335
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,808,706,056 8,241,224,121 6,824,627,257 8,316,574,480
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 64,993,143,046 32,868,300,909 52,577,981,064 72,480,613,516
4. Phải trả người lao động 16,944,671,840 4,429,958,844 9,026,321,175 12,120,884,552
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,546,488,281 30,275,119,771 36,497,581,816 51,057,698,070
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,809,797,950 2,132,131,560 3,799,067,360 3,240,105,258
9. Phải trả ngắn hạn khác 167,456,477,864 242,210,140,283 203,044,290,418 254,871,650,550
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 344,417,929,636 454,899,196,819 406,142,798,318 494,492,742,709
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,487,672,345 36,807,037,323 37,128,292,339 32,074,734,457
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,902,004,002,221 1,882,421,329,418 1,877,578,253,771 1,840,548,839,108
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 37,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,562,349,307 16,947,955,596 19,373,571,813 21,368,541,073
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,884,404,652,914 1,865,473,373,822 1,858,204,681,958 1,819,180,298,035
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,799,884,599,326 4,803,313,614,909 4,813,258,014,817 4,800,360,795,236
I. Vốn chủ sở hữu 4,799,884,599,326 4,803,313,614,909 4,813,258,014,817 4,800,360,795,236
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,582,705,280,000 1,582,705,280,000 1,582,705,280,000 1,693,479,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,582,705,280,000 1,582,705,280,000 1,582,705,280,000 1,693,479,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 557,922,786,123 557,922,786,123 557,922,786,123 557,922,786,123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 47,761,959,556 51,909,459,556 51,909,459,556 58,798,009,556
5. Cổ phiếu quỹ -189,990,900 -189,990,900 -189,990,900 -189,990,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 158,721,919,506 158,721,919,506 158,721,919,506 158,721,919,506
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,574,615,743,079 1,571,862,850,642 1,615,790,301,332 1,485,370,318,989
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,459,900,693,850 1,534,203,017,252 1,535,096,654,833 1,335,709,644,555
- LNST chưa phân phối kỳ này 114,715,049,229 37,659,833,390 80,693,646,499 149,660,674,434
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 878,346,901,962 880,381,309,982 846,398,259,200 846,258,211,962
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,603,218,478,462 7,838,042,147,774 7,699,946,120,524 7,820,113,181,271
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.