MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 338,917,966,518 404,774,221,436 374,465,528,457 347,809,721,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,335,984,710 56,800,080,696 83,307,117,439 42,422,764,551
1. Tiền 47,335,984,710 56,800,080,696 31,307,117,439 42,422,764,551
2. Các khoản tương đương tiền 52,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 263,169,679,429 318,574,363,719 268,746,884,539 282,938,420,749
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,202,471,764 17,158,717,000 15,497,617,982 29,592,341,779
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 237,822,207,665 299,328,182,719 249,183,325,619 248,447,461,957
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,145,000,000 2,087,464,000 4,065,940,938 4,898,617,013
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,764,777,360 13,891,695,152 14,592,271,682 14,485,977,764
1. Hàng tồn kho 15,764,777,360 13,891,695,152 14,592,271,682 14,485,977,764
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,647,525,019 15,508,081,869 7,819,254,797 7,962,558,721
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,708,773,308 11,617,231,406 3,918,419,665 4,717,831,518
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,938,751,711 3,890,850,463 3,900,835,132 3,244,727,203
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,174,958,262,609 2,141,677,144,155 2,259,635,625,335 2,387,847,581,937
I. Các khoản phải thu dài hạn 82,500,000,000 96,000,000,000 96,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 82,500,000,000 96,000,000,000 96,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,078,684,996,983 1,700,014,294,130 1,760,667,006,487 1,780,776,508,218
1. Tài sản cố định hữu hình 999,372,767,604 1,621,446,614,696 1,675,154,429,792 1,663,138,991,250
- Nguyên giá 1,173,545,312,510 1,805,881,376,380 1,879,285,717,754 1,884,242,765,554
- Giá trị hao mòn lũy kế -174,172,544,906 -184,434,761,684 -204,131,287,962 -221,103,774,304
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 79,312,229,379 78,567,679,434 85,512,576,695 117,637,516,968
- Nguyên giá 88,425,743,627 88,379,263,627 96,023,575,182 128,973,575,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,113,514,248 -9,811,584,193 -10,510,998,487 -11,336,058,214
III. Bất động sản đầu tư 56,132,111,950 55,977,948,367
- Nguyên giá 59,542,025,184 59,542,025,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,409,913,234 -3,564,076,817
IV. Tài sản dở dang dài hạn 877,931,709,826 283,814,225,064 306,690,335,800 403,241,515,179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 877,931,709,826 283,814,225,064 306,690,335,800 403,241,515,179
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 69,709,443,850 81,870,676,594 76,278,283,048 87,829,558,540
1. Chi phí trả trước dài hạn 69,709,443,850 81,870,676,594 76,278,283,048 87,829,558,540
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,513,876,229,127 2,546,451,365,591 2,634,101,153,792 2,735,657,303,722
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 799,246,620,972 693,323,695,276 820,376,937,324 942,268,469,070
I. Nợ ngắn hạn 288,275,141,416 161,875,630,793 127,624,594,246 199,711,182,188
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,233,295,002 23,469,627,633 20,449,472,833 27,643,321,941
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,112,065,522 1,095,770,590 1,553,932,502 1,562,565,556
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,052,129,201 1,517,305,223 1,228,969,320 1,436,822,131
4. Phải trả người lao động 10,915,596,179 12,291,762,351 13,695,621,026 14,990,464,038
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 551,422,047 802,659,463 1,644,025,769 1,952,965,321
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 151,565,003 268,600,246 159,055,000 1,602,507,062
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 255,259,068,462 122,429,905,287 88,893,517,796 150,522,536,139
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 510,971,479,556 531,448,064,483 692,752,343,078 742,557,286,882
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 510,971,479,556 531,448,064,483 692,752,343,078 742,557,286,882
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,714,629,608,155 1,853,127,670,315 1,813,724,216,468 1,793,388,834,652
I. Vốn chủ sở hữu 1,714,629,608,155 1,853,127,670,315 1,813,724,216,468 1,793,388,834,652
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,101,745,800,000 1,441,812,700,000 1,441,812,700,000 1,700,670,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,101,745,800,000 1,441,812,700,000 1,441,812,700,000 1,441,812,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi 258,857,990,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 258,967,990,000 258,967,990,000 258,857,990,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -480,000,000 -480,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 305,862,003,604 104,172,111,658 65,543,755,711 45,261,994,305
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 243,064,305,202 54,928,697,526 100,298,712,111 100,298,712,110
- LNST chưa phân phối kỳ này 62,797,698,402 49,243,414,132 -34,754,956,400 -55,036,717,805
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 48,053,814,551 48,174,868,657 47,989,770,757 47,936,150,347
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,513,876,229,127 2,546,451,365,591 2,634,101,153,792 2,735,657,303,722
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.