| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
338,917,966,518 |
404,774,221,436 |
374,465,528,457 |
347,809,721,785 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,335,984,710 |
56,800,080,696 |
83,307,117,439 |
42,422,764,551 |
|
| 1. Tiền |
47,335,984,710 |
56,800,080,696 |
31,307,117,439 |
42,422,764,551 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
52,000,000,000 |
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
263,169,679,429 |
318,574,363,719 |
268,746,884,539 |
282,938,420,749 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,202,471,764 |
17,158,717,000 |
15,497,617,982 |
29,592,341,779 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
237,822,207,665 |
299,328,182,719 |
249,183,325,619 |
248,447,461,957 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,145,000,000 |
2,087,464,000 |
4,065,940,938 |
4,898,617,013 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
15,764,777,360 |
13,891,695,152 |
14,592,271,682 |
14,485,977,764 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
15,764,777,360 |
13,891,695,152 |
14,592,271,682 |
14,485,977,764 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,647,525,019 |
15,508,081,869 |
7,819,254,797 |
7,962,558,721 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,708,773,308 |
11,617,231,406 |
3,918,419,665 |
4,717,831,518 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,938,751,711 |
3,890,850,463 |
3,900,835,132 |
3,244,727,203 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,174,958,262,609 |
2,141,677,144,155 |
2,259,635,625,335 |
2,387,847,581,937 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
82,500,000,000 |
|
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
82,500,000,000 |
|
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
1,078,684,996,983 |
1,700,014,294,130 |
1,760,667,006,487 |
1,780,776,508,218 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
999,372,767,604 |
1,621,446,614,696 |
1,675,154,429,792 |
1,663,138,991,250 |
|
| - Nguyên giá |
1,173,545,312,510 |
1,805,881,376,380 |
1,879,285,717,754 |
1,884,242,765,554 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-174,172,544,906 |
-184,434,761,684 |
-204,131,287,962 |
-221,103,774,304 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
79,312,229,379 |
78,567,679,434 |
85,512,576,695 |
117,637,516,968 |
|
| - Nguyên giá |
88,425,743,627 |
88,379,263,627 |
96,023,575,182 |
128,973,575,182 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,113,514,248 |
-9,811,584,193 |
-10,510,998,487 |
-11,336,058,214 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
56,132,111,950 |
55,977,948,367 |
|
|
|
| - Nguyên giá |
59,542,025,184 |
59,542,025,184 |
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,409,913,234 |
-3,564,076,817 |
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
877,931,709,826 |
283,814,225,064 |
306,690,335,800 |
403,241,515,179 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
877,931,709,826 |
283,814,225,064 |
306,690,335,800 |
403,241,515,179 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
69,709,443,850 |
81,870,676,594 |
76,278,283,048 |
87,829,558,540 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
69,709,443,850 |
81,870,676,594 |
76,278,283,048 |
87,829,558,540 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,513,876,229,127 |
2,546,451,365,591 |
2,634,101,153,792 |
2,735,657,303,722 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
799,246,620,972 |
693,323,695,276 |
820,376,937,324 |
942,268,469,070 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
288,275,141,416 |
161,875,630,793 |
127,624,594,246 |
199,711,182,188 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,233,295,002 |
23,469,627,633 |
20,449,472,833 |
27,643,321,941 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,112,065,522 |
1,095,770,590 |
1,553,932,502 |
1,562,565,556 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,052,129,201 |
1,517,305,223 |
1,228,969,320 |
1,436,822,131 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
10,915,596,179 |
12,291,762,351 |
13,695,621,026 |
14,990,464,038 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
551,422,047 |
802,659,463 |
1,644,025,769 |
1,952,965,321 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
151,565,003 |
268,600,246 |
159,055,000 |
1,602,507,062 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
255,259,068,462 |
122,429,905,287 |
88,893,517,796 |
150,522,536,139 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
510,971,479,556 |
531,448,064,483 |
692,752,343,078 |
742,557,286,882 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
510,971,479,556 |
531,448,064,483 |
692,752,343,078 |
742,557,286,882 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,714,629,608,155 |
1,853,127,670,315 |
1,813,724,216,468 |
1,793,388,834,652 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
1,714,629,608,155 |
1,853,127,670,315 |
1,813,724,216,468 |
1,793,388,834,652 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,101,745,800,000 |
1,441,812,700,000 |
1,441,812,700,000 |
1,700,670,690,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,101,745,800,000 |
1,441,812,700,000 |
1,441,812,700,000 |
1,441,812,700,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
258,857,990,000 |
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
258,967,990,000 |
258,967,990,000 |
258,857,990,000 |
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-480,000,000 |
-480,000,000 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
305,862,003,604 |
104,172,111,658 |
65,543,755,711 |
45,261,994,305 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
243,064,305,202 |
54,928,697,526 |
100,298,712,111 |
100,298,712,110 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
62,797,698,402 |
49,243,414,132 |
-34,754,956,400 |
-55,036,717,805 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,053,814,551 |
48,174,868,657 |
47,989,770,757 |
47,936,150,347 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,513,876,229,127 |
2,546,451,365,591 |
2,634,101,153,792 |
2,735,657,303,722 |
|