| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,933,089,253 |
80,416,626,380 |
92,357,435,433 |
92,576,262,847 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,267,204,178 |
19,402,037,565 |
31,771,009,490 |
27,823,548,435 |
|
| 1. Tiền |
27,267,204,178 |
19,402,037,565 |
16,771,009,490 |
10,823,548,435 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,731,487,187 |
32,322,946,291 |
33,934,956,380 |
40,482,979,302 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,355,125,909 |
26,968,652,625 |
27,406,586,542 |
30,255,405,448 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,925,728,359 |
3,481,508,959 |
3,930,401,686 |
3,887,141,959 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,935,166,476 |
13,982,936,713 |
14,044,088,427 |
17,786,552,170 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,484,533,557 |
-12,113,223,362 |
-11,446,120,275 |
-11,446,120,275 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
3,071,356 |
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
13,104,035,549 |
14,727,455,470 |
14,704,481,707 |
14,387,652,354 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
15,252,077,317 |
16,827,459,676 |
16,804,485,913 |
16,487,656,560 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,148,041,768 |
-2,100,004,206 |
-2,100,004,206 |
-2,100,004,206 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,830,362,339 |
13,964,187,054 |
11,946,987,856 |
9,882,082,756 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
308,961,840 |
183,826,040 |
232,201,581 |
375,134,127 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,520,483,798 |
13,778,969,013 |
11,713,869,574 |
9,505,556,628 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
916,701 |
1,392,001 |
916,701 |
1,392,001 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
755,328,074,264 |
747,229,514,669 |
736,348,239,048 |
726,608,136,647 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
656,364,876,887 |
644,066,076,970 |
633,934,906,427 |
623,319,839,432 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
655,261,146,952 |
643,017,096,234 |
632,940,674,890 |
622,380,357,094 |
|
| - Nguyên giá |
1,093,549,881,284 |
1,093,549,881,284 |
1,096,171,659,128 |
1,096,171,659,128 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-438,288,734,332 |
-450,532,785,050 |
-463,230,984,238 |
-473,791,302,034 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
1,103,729,935 |
1,048,980,736 |
994,231,537 |
939,482,338 |
|
| - Nguyên giá |
1,824,974,325 |
1,824,974,325 |
1,824,974,325 |
1,824,974,325 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-721,244,390 |
-775,993,589 |
-830,742,788 |
-885,491,987 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,937,428,646 |
8,385,733,678 |
7,712,426,964 |
8,453,044,730 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,937,428,646 |
8,385,733,678 |
7,712,426,964 |
8,453,044,730 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
85,900,602,045 |
85,933,593,520 |
86,064,166,064 |
86,171,944,578 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
85,900,602,045 |
85,933,593,520 |
86,064,166,064 |
86,171,944,578 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
8,125,166,686 |
8,844,110,501 |
8,636,739,593 |
8,663,307,907 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,125,166,686 |
8,844,110,501 |
8,636,739,593 |
8,663,307,907 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
844,261,163,517 |
827,646,141,049 |
828,705,674,481 |
819,184,399,494 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
642,718,336,907 |
625,432,381,306 |
621,429,022,975 |
611,700,462,945 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
175,893,158,735 |
175,188,333,737 |
168,526,050,803 |
167,416,189,829 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,249,058,482 |
83,789,291,643 |
79,365,309,077 |
75,847,000,589 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,606,916,715 |
2,463,290,717 |
3,349,480,778 |
8,354,048,612 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
747,437,370 |
612,067,848 |
2,174,035,688 |
2,653,965,114 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
12,180,596,231 |
14,846,354,216 |
6,575,254,968 |
9,257,043,763 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,385,858,876 |
6,426,817,099 |
10,593,403,931 |
5,538,535,574 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,058,416,735 |
30,833,392,211 |
30,776,533,943 |
30,795,113,268 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,304,322,701 |
33,877,596,488 |
33,612,535,853 |
32,902,288,634 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,360,551,625 |
2,339,523,515 |
2,079,496,565 |
2,068,194,275 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
466,825,178,172 |
450,244,047,569 |
452,902,972,172 |
444,284,273,116 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
466,225,178,172 |
449,644,047,569 |
452,302,972,172 |
443,684,273,116 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
201,542,826,610 |
202,213,759,743 |
207,276,651,506 |
207,483,936,549 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
201,542,826,610 |
202,213,759,743 |
207,276,651,506 |
207,483,936,549 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
109,463,185,448 |
109,463,185,448 |
109,463,185,448 |
109,463,185,448 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,805,757,519 |
31,805,757,519 |
31,805,757,519 |
31,805,757,519 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-99,726,116,357 |
-99,055,183,224 |
-93,992,291,461 |
-93,785,006,418 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-93,838,843,529 |
-93,838,843,529 |
-98,411,939,626 |
-98,411,939,626 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,887,272,828 |
-5,216,339,695 |
4,419,648,165 |
4,626,933,208 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
844,261,163,517 |
827,646,141,049 |
828,705,674,481 |
819,184,399,494 |
|