MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 88,933,089,253 80,416,626,380 92,357,435,433 92,576,262,847
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,267,204,178 19,402,037,565 31,771,009,490 27,823,548,435
1. Tiền 27,267,204,178 19,402,037,565 16,771,009,490 10,823,548,435
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,731,487,187 32,322,946,291 33,934,956,380 40,482,979,302
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,355,125,909 26,968,652,625 27,406,586,542 30,255,405,448
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,925,728,359 3,481,508,959 3,930,401,686 3,887,141,959
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,935,166,476 13,982,936,713 14,044,088,427 17,786,552,170
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,484,533,557 -12,113,223,362 -11,446,120,275 -11,446,120,275
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,071,356
IV. Hàng tồn kho 13,104,035,549 14,727,455,470 14,704,481,707 14,387,652,354
1. Hàng tồn kho 15,252,077,317 16,827,459,676 16,804,485,913 16,487,656,560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,148,041,768 -2,100,004,206 -2,100,004,206 -2,100,004,206
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,830,362,339 13,964,187,054 11,946,987,856 9,882,082,756
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 308,961,840 183,826,040 232,201,581 375,134,127
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,520,483,798 13,778,969,013 11,713,869,574 9,505,556,628
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 916,701 1,392,001 916,701 1,392,001
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 755,328,074,264 747,229,514,669 736,348,239,048 726,608,136,647
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 656,364,876,887 644,066,076,970 633,934,906,427 623,319,839,432
1. Tài sản cố định hữu hình 655,261,146,952 643,017,096,234 632,940,674,890 622,380,357,094
- Nguyên giá 1,093,549,881,284 1,093,549,881,284 1,096,171,659,128 1,096,171,659,128
- Giá trị hao mòn lũy kế -438,288,734,332 -450,532,785,050 -463,230,984,238 -473,791,302,034
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,103,729,935 1,048,980,736 994,231,537 939,482,338
- Nguyên giá 1,824,974,325 1,824,974,325 1,824,974,325 1,824,974,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -721,244,390 -775,993,589 -830,742,788 -885,491,987
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,937,428,646 8,385,733,678 7,712,426,964 8,453,044,730
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,937,428,646 8,385,733,678 7,712,426,964 8,453,044,730
V. Đầu tư tài chính dài hạn 85,900,602,045 85,933,593,520 86,064,166,064 86,171,944,578
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 85,900,602,045 85,933,593,520 86,064,166,064 86,171,944,578
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,125,166,686 8,844,110,501 8,636,739,593 8,663,307,907
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,125,166,686 8,844,110,501 8,636,739,593 8,663,307,907
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 844,261,163,517 827,646,141,049 828,705,674,481 819,184,399,494
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 642,718,336,907 625,432,381,306 621,429,022,975 611,700,462,945
I. Nợ ngắn hạn 175,893,158,735 175,188,333,737 168,526,050,803 167,416,189,829
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,249,058,482 83,789,291,643 79,365,309,077 75,847,000,589
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,606,916,715 2,463,290,717 3,349,480,778 8,354,048,612
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 747,437,370 612,067,848 2,174,035,688 2,653,965,114
4. Phải trả người lao động 12,180,596,231 14,846,354,216 6,575,254,968 9,257,043,763
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,385,858,876 6,426,817,099 10,593,403,931 5,538,535,574
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,058,416,735 30,833,392,211 30,776,533,943 30,795,113,268
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,304,322,701 33,877,596,488 33,612,535,853 32,902,288,634
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,360,551,625 2,339,523,515 2,079,496,565 2,068,194,275
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 466,825,178,172 450,244,047,569 452,902,972,172 444,284,273,116
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 466,225,178,172 449,644,047,569 452,302,972,172 443,684,273,116
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 600,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 201,542,826,610 202,213,759,743 207,276,651,506 207,483,936,549
I. Vốn chủ sở hữu 201,542,826,610 202,213,759,743 207,276,651,506 207,483,936,549
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 109,463,185,448 109,463,185,448 109,463,185,448 109,463,185,448
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,805,757,519 31,805,757,519 31,805,757,519 31,805,757,519
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -99,726,116,357 -99,055,183,224 -93,992,291,461 -93,785,006,418
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -93,838,843,529 -93,838,843,529 -98,411,939,626 -98,411,939,626
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,887,272,828 -5,216,339,695 4,419,648,165 4,626,933,208
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 844,261,163,517 827,646,141,049 828,705,674,481 819,184,399,494
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.