1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,719,998,485 |
1,692,350,546 |
2,243,850,974 |
2,231,062,805 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,500,912,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
219,086,485 |
1,692,350,546 |
2,243,850,974 |
2,231,062,805 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,499,841,583 |
897,840,739 |
2,295,620,531 |
146,799,250 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,280,755,098 |
794,509,807 |
-51,769,557 |
2,084,263,555 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
129 |
|
|
110,001,717 |
|
7. Chi phí tài chính |
387,613,881 |
332,793,632 |
328,679,086 |
279,605,081 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
387,613,881 |
332,793,632 |
328,679,086 |
279,605,081 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,845,397 |
1,068,000 |
654,000 |
10,416,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
152,520,366 |
1,093,238,503 |
1,439,513,003 |
1,132,876,446 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,858,734,613 |
-632,590,328 |
-1,820,615,646 |
771,367,745 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
7,091,909 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
18,400,000 |
52,199,072 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-18,400,000 |
-45,107,163 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,858,734,613 |
-650,990,328 |
-1,865,722,809 |
771,367,745 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,858,734,613 |
-650,990,328 |
-1,865,722,809 |
771,367,745 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,858,734,613 |
-650,990,328 |
-1,865,722,809 |
771,367,745 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-116 |
-41 |
-116 |
48 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-116 |
-41 |
-116 |
48 |
|