1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,471,428,560 |
38,116,981,215 |
|
998,599,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,471,428,560 |
38,116,981,215 |
|
998,599,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,488,957,149 |
36,348,672,257 |
194,908,966 |
1,109,741,463 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
982,471,411 |
1,768,308,958 |
-194,908,966 |
-111,142,463 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
154,209 |
332,466 |
605,200 |
1,122,411 |
|
7. Chi phí tài chính |
185,335,351 |
503,699,186 |
739,486,268 |
81,763,417 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
185,335,351 |
485,772,773 |
739,486,268 |
81,968,261 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-250,000,000 |
|
150,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
57,566,667 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
843,787,066 |
1,370,012,167 |
1,285,732,651 |
686,551,728 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-46,496,797 |
-412,636,596 |
-2,219,522,685 |
-728,335,197 |
|
12. Thu nhập khác |
6,250,000 |
382,000,000 |
33,481,135,749 |
|
|
13. Chi phí khác |
671,389 |
445,763,494 |
32,026,580,437 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,578,611 |
-63,763,494 |
1,454,555,312 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-40,918,186 |
-476,400,090 |
-764,967,373 |
-728,335,197 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
16,155,194 |
464,794,558 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-40,918,186 |
-492,555,284 |
-1,229,761,931 |
-728,335,197 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
131,095,469 |
-492,555,284 |
-1,116,663,609 |
937,744,687 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-172,013,655 |
|
-113,098,322 |
-1,666,079,884 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-36 |
-103 |
-233 |
-175 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-36 |
-103 |
-233 |
-175 |
|