MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 346,820,150,845 223,142,276,704 250,864,985,900
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 346,820,150,845 223,142,276,704 250,864,985,900
4. Giá vốn hàng bán 281,745,950,161 217,728,776,742 247,715,468,016
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 65,074,200,684 5,413,499,962 3,149,517,884
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,041,350,065 520,401,291 225,609
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 49,576,124,816 288,549,337 595,500,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -1,230,420,578 228,261,898 2,237,371,213
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,769,846,511 5,417,090,018 316,872,280
12. Thu nhập khác 1,153
13. Chi phí khác 50,670,000 44,833,337 263,851
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -50,668,847 -44,833,337 -263,851
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,719,177,664 5,372,256,681 316,608,429
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,525,594,334 1,074,451,336
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,193,583,330 4,297,805,345 316,608,429
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,193,583,330 4,297,805,345 316,608,429
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.