MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,339,232,599,841 1,344,048,675,808 949,584,396,878 961,909,430,487
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,989,633,461 308,026,429,737 50,301,210,562 27,815,590,822
1. Tiền 22,989,633,461 18,592,530,533 50,301,210,562 7,815,590,822
2. Các khoản tương đương tiền 289,433,899,204 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 785,976,000,000 582,030,000,000 414,030,000,000 420,155,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 785,976,000,000 582,030,000,000 414,030,000,000 420,155,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 317,259,446,168 285,356,077,634 293,126,429,726 290,332,917,405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 254,928,641,156 231,720,849,625 239,344,602,583 235,334,014,948
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,662,392,853 6,929,006,226 3,997,290,059 7,954,430,430
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 62,117,242,146 47,557,502,277 49,886,002,364 47,145,937,307
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,448,829,987 -851,280,494 -101,465,280 -101,465,280
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 202,993,743,032 157,800,510,697 181,017,390,695 206,549,299,066
1. Hàng tồn kho 206,885,332,166 161,681,975,747 183,218,510,990 208,750,419,361
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,891,589,134 -3,881,465,050 -2,201,120,295 -2,201,120,295
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,013,777,180 10,835,657,740 11,109,365,895 17,056,623,194
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,277,596,802 1,869,180,411 1,953,481,497 2,048,197,306
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,736,180,378 8,963,548,460 9,146,741,663 15,004,950,106
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,928,869 9,142,735 3,475,782
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 257,106,906,563 255,935,373,988 248,663,348,839 244,015,105,301
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 147,634,551,341 146,985,551,748 139,694,444,655 135,049,949,291
1. Tài sản cố định hữu hình 128,206,929,221 127,748,993,211 120,145,335,014 115,721,030,148
- Nguyên giá 962,979,574,663 963,133,900,088 962,277,068,737 963,900,330,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -834,772,645,442 -835,384,906,877 -842,131,733,723 -848,179,300,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,427,622,120 19,236,558,537 19,549,109,641 19,328,919,143
- Nguyên giá 37,226,542,162 37,226,542,162 37,739,692,162 37,739,692,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,798,920,042 -17,989,983,625 -18,190,582,521 -18,410,773,019
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 95,912,616,168 96,036,116,168 95,867,616,168 95,867,616,168
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 95,912,616,168 96,036,116,168 95,867,616,168 95,867,616,168
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,549,739,054 12,903,706,072 13,091,288,016 13,087,539,842
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,513,236,809 2,706,200,178 3,324,175,604 3,416,884,883
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,036,502,245 10,197,505,894 9,767,112,412 9,670,654,959
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,596,339,506,404 1,599,984,049,796 1,198,247,745,717 1,205,924,535,788
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 460,753,382,005 429,169,331,008 470,992,359,888 456,071,276,633
I. Nợ ngắn hạn 455,263,883,005 423,679,832,008 465,531,083,888 450,642,302,133
1. Phải trả người bán ngắn hạn 187,061,488,811 164,846,092,016 196,467,853,948 182,017,062,051
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 458,851,921 503,857,923 431,563,266 424,750,761
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,100,510,162 8,676,054,029 8,760,184,403 5,313,386,817
4. Phải trả người lao động 23,772,959,163 17,369,601,999 20,146,782,518 22,856,622,848
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,100,644,019 3,883,377,228 3,885,063,936 4,420,147,654
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 226,769,428,929 228,400,848,813 235,839,635,817 235,610,332,002
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,489,499,000 5,489,499,000 5,461,276,000 5,428,974,500
1. Phải trả người bán dài hạn 5,489,499,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,489,499,000 5,461,276,000 5,428,974,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,135,586,124,399 1,170,814,718,788 727,255,385,829 749,853,259,155
I. Vốn chủ sở hữu 1,135,586,124,399 1,170,814,718,788 727,255,385,829 749,853,259,155
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -45,918,033,800 -45,918,033,800 -45,918,033,800 -45,918,033,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 177,152,251,138 177,152,251,138 177,152,251,138 177,152,251,138
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 699,573,967,061 734,802,561,450 291,243,228,491 313,841,101,817
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 546,822,291,618 699,573,967,061 226,452,017,061 226,452,017,061
- LNST chưa phân phối kỳ này 152,751,675,443 35,228,594,389 64,791,211,430 87,389,084,756
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,596,339,506,404 1,599,984,049,796 1,198,247,745,717 1,205,924,535,788
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.