TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,339,232,599,841 |
1,344,048,675,808 |
949,584,396,878 |
961,909,430,487 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,989,633,461 |
308,026,429,737 |
50,301,210,562 |
27,815,590,822 |
|
1. Tiền |
22,989,633,461 |
18,592,530,533 |
50,301,210,562 |
7,815,590,822 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
289,433,899,204 |
|
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
785,976,000,000 |
582,030,000,000 |
414,030,000,000 |
420,155,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
785,976,000,000 |
582,030,000,000 |
414,030,000,000 |
420,155,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
317,259,446,168 |
285,356,077,634 |
293,126,429,726 |
290,332,917,405 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
254,928,641,156 |
231,720,849,625 |
239,344,602,583 |
235,334,014,948 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,662,392,853 |
6,929,006,226 |
3,997,290,059 |
7,954,430,430 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
62,117,242,146 |
47,557,502,277 |
49,886,002,364 |
47,145,937,307 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,448,829,987 |
-851,280,494 |
-101,465,280 |
-101,465,280 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
202,993,743,032 |
157,800,510,697 |
181,017,390,695 |
206,549,299,066 |
|
1. Hàng tồn kho |
206,885,332,166 |
161,681,975,747 |
183,218,510,990 |
208,750,419,361 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,891,589,134 |
-3,881,465,050 |
-2,201,120,295 |
-2,201,120,295 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,013,777,180 |
10,835,657,740 |
11,109,365,895 |
17,056,623,194 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,277,596,802 |
1,869,180,411 |
1,953,481,497 |
2,048,197,306 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,736,180,378 |
8,963,548,460 |
9,146,741,663 |
15,004,950,106 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,928,869 |
9,142,735 |
3,475,782 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
257,106,906,563 |
255,935,373,988 |
248,663,348,839 |
244,015,105,301 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
147,634,551,341 |
146,985,551,748 |
139,694,444,655 |
135,049,949,291 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
128,206,929,221 |
127,748,993,211 |
120,145,335,014 |
115,721,030,148 |
|
- Nguyên giá |
962,979,574,663 |
963,133,900,088 |
962,277,068,737 |
963,900,330,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-834,772,645,442 |
-835,384,906,877 |
-842,131,733,723 |
-848,179,300,124 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,427,622,120 |
19,236,558,537 |
19,549,109,641 |
19,328,919,143 |
|
- Nguyên giá |
37,226,542,162 |
37,226,542,162 |
37,739,692,162 |
37,739,692,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,798,920,042 |
-17,989,983,625 |
-18,190,582,521 |
-18,410,773,019 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
95,912,616,168 |
96,036,116,168 |
95,867,616,168 |
95,867,616,168 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
95,912,616,168 |
96,036,116,168 |
95,867,616,168 |
95,867,616,168 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,549,739,054 |
12,903,706,072 |
13,091,288,016 |
13,087,539,842 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,513,236,809 |
2,706,200,178 |
3,324,175,604 |
3,416,884,883 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,036,502,245 |
10,197,505,894 |
9,767,112,412 |
9,670,654,959 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,596,339,506,404 |
1,599,984,049,796 |
1,198,247,745,717 |
1,205,924,535,788 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
460,753,382,005 |
429,169,331,008 |
470,992,359,888 |
456,071,276,633 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
455,263,883,005 |
423,679,832,008 |
465,531,083,888 |
450,642,302,133 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
187,061,488,811 |
164,846,092,016 |
196,467,853,948 |
182,017,062,051 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
458,851,921 |
503,857,923 |
431,563,266 |
424,750,761 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,100,510,162 |
8,676,054,029 |
8,760,184,403 |
5,313,386,817 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,772,959,163 |
17,369,601,999 |
20,146,782,518 |
22,856,622,848 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,100,644,019 |
3,883,377,228 |
3,885,063,936 |
4,420,147,654 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
226,769,428,929 |
228,400,848,813 |
235,839,635,817 |
235,610,332,002 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,489,499,000 |
5,489,499,000 |
5,461,276,000 |
5,428,974,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
5,489,499,000 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,489,499,000 |
|
5,461,276,000 |
5,428,974,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,135,586,124,399 |
1,170,814,718,788 |
727,255,385,829 |
749,853,259,155 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,135,586,124,399 |
1,170,814,718,788 |
727,255,385,829 |
749,853,259,155 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
699,573,967,061 |
734,802,561,450 |
291,243,228,491 |
313,841,101,817 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
546,822,291,618 |
699,573,967,061 |
226,452,017,061 |
226,452,017,061 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
152,751,675,443 |
35,228,594,389 |
64,791,211,430 |
87,389,084,756 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,596,339,506,404 |
1,599,984,049,796 |
1,198,247,745,717 |
1,205,924,535,788 |
|