| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,481,346,989,103 |
2,252,874,214,610 |
2,542,895,635,469 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
568,739,659,826 |
644,003,369,727 |
198,783,775,583 |
|
| 1. Tiền |
|
530,739,659,826 |
594,003,369,727 |
78,783,775,583 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
38,000,000,000 |
50,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,591,567,958,586 |
1,167,779,238,771 |
1,840,467,556,314 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
1,579,617,962,240 |
1,163,544,940,106 |
1,861,810,983,669 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-8,050,003,654 |
-15,765,701,335 |
-41,343,427,355 |
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
316,102,589,722 |
435,163,127,922 |
493,373,276,087 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
478,317,774 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
139,044,695 |
842,519,343 |
826,509,768 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
61,839,719,554 |
162,680,423,916 |
162,138,580,954 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
771,386,398,854 |
788,902,758,044 |
847,192,440,972 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-517,262,573,381 |
-517,262,573,381 |
-517,262,573,381 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,936,780,969 |
5,928,478,190 |
10,271,027,485 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,954,803,418 |
1,950,780,236 |
1,374,695,793 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,981,977,551 |
3,977,697,954 |
8,896,331,692 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
16,568,719,270 |
16,879,340,527 |
17,752,063,371 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
14,146,911,880 |
15,025,259,984 |
14,342,439,366 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
14,146,911,880 |
15,025,259,984 |
14,342,439,366 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
1,901,064,764 |
1,659,681,725 |
3,113,767,361 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,817,505,090 |
1,590,426,890 |
3,054,210,913 |
|
| - Nguyên giá |
|
10,414,561,785 |
10,414,561,785 |
12,159,241,785 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,597,056,695 |
-8,824,134,895 |
-9,105,030,872 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
83,559,674 |
69,254,835 |
59,556,448 |
|
| - Nguyên giá |
|
8,983,800,575 |
8,983,800,575 |
8,983,800,575 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,900,240,901 |
-8,914,545,740 |
-8,924,244,127 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
520,742,626 |
194,398,818 |
295,856,644 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
520,742,626 |
194,398,818 |
295,856,644 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,497,915,708,373 |
2,269,753,555,137 |
2,560,647,698,840 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
451,879,004,228 |
268,582,840,739 |
618,463,010,667 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
437,876,088,278 |
254,579,924,789 |
617,559,382,970 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
93,013,418,189 |
18,713,338,985 |
19,810,214,468 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
421,500,000 |
436,500,000 |
436,500,000 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
25,720,221,696 |
1,804,358,871 |
18,182 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
603,451,839 |
1,742,449,340 |
7,389,671,730 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
11,631,609,661 |
43,023,805,594 |
46,477,996,626 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,133,204,471 |
2,132,449,983 |
2,145,577,983 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
280,886,009,054 |
163,260,348,648 |
517,832,730,613 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
23,466,673,368 |
23,466,673,368 |
23,466,673,368 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
14,002,915,950 |
14,002,915,950 |
903,627,697 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
14,002,915,950 |
14,002,915,950 |
903,627,697 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,046,036,704,145 |
2,001,170,714,398 |
1,942,184,688,173 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,046,036,704,145 |
2,001,170,714,398 |
1,942,184,688,173 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,186,106,700,000 |
1,186,106,700,000 |
1,106,106,700,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,186,106,700,000 |
1,186,106,700,000 |
1,106,106,700,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
52,437,300,000 |
52,437,300,000 |
49,193,890,355 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
33,274,816,400 |
33,274,816,400 |
33,274,816,400 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-56,115,046,965 |
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
23,716,973,549 |
23,716,973,549 |
23,716,973,549 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
30,065,179,264 |
30,065,179,264 |
30,065,179,264 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
367,405,401,107 |
340,282,882,888 |
363,356,279,243 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
21,338,090,718 |
11,459,201,395 |
406,813,571,216 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
346,067,310,389 |
328,823,681,493 |
-43,457,291,973 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
353,030,333,825 |
391,401,909,262 |
336,470,849,362 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,497,915,708,373 |
2,269,753,555,137 |
2,560,647,698,840 |
|