MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,481,346,989,103 2,252,874,214,610 2,542,895,635,469
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 568,739,659,826 644,003,369,727 198,783,775,583
1. Tiền 530,739,659,826 594,003,369,727 78,783,775,583
2. Các khoản tương đương tiền 38,000,000,000 50,000,000,000 120,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,591,567,958,586 1,167,779,238,771 1,840,467,556,314
1. Chứng khoán kinh doanh 1,579,617,962,240 1,163,544,940,106 1,861,810,983,669
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -8,050,003,654 -15,765,701,335 -41,343,427,355
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 316,102,589,722 435,163,127,922 493,373,276,087
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 478,317,774
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 139,044,695 842,519,343 826,509,768
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 61,839,719,554 162,680,423,916 162,138,580,954
6. Phải thu ngắn hạn khác 771,386,398,854 788,902,758,044 847,192,440,972
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -517,262,573,381 -517,262,573,381 -517,262,573,381
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,936,780,969 5,928,478,190 10,271,027,485
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,954,803,418 1,950,780,236 1,374,695,793
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,981,977,551 3,977,697,954 8,896,331,692
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,568,719,270 16,879,340,527 17,752,063,371
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,146,911,880 15,025,259,984 14,342,439,366
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,146,911,880 15,025,259,984 14,342,439,366
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,901,064,764 1,659,681,725 3,113,767,361
1. Tài sản cố định hữu hình 1,817,505,090 1,590,426,890 3,054,210,913
- Nguyên giá 10,414,561,785 10,414,561,785 12,159,241,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,597,056,695 -8,824,134,895 -9,105,030,872
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 83,559,674 69,254,835 59,556,448
- Nguyên giá 8,983,800,575 8,983,800,575 8,983,800,575
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,900,240,901 -8,914,545,740 -8,924,244,127
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 520,742,626 194,398,818 295,856,644
1. Chi phí trả trước dài hạn 520,742,626 194,398,818 295,856,644
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,497,915,708,373 2,269,753,555,137 2,560,647,698,840
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 451,879,004,228 268,582,840,739 618,463,010,667
I. Nợ ngắn hạn 437,876,088,278 254,579,924,789 617,559,382,970
1. Phải trả người bán ngắn hạn 93,013,418,189 18,713,338,985 19,810,214,468
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 421,500,000 436,500,000 436,500,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,720,221,696 1,804,358,871 18,182
4. Phải trả người lao động 603,451,839 1,742,449,340 7,389,671,730
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,631,609,661 43,023,805,594 46,477,996,626
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,133,204,471 2,132,449,983 2,145,577,983
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 280,886,009,054 163,260,348,648 517,832,730,613
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,466,673,368 23,466,673,368 23,466,673,368
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,002,915,950 14,002,915,950 903,627,697
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,002,915,950 14,002,915,950 903,627,697
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,046,036,704,145 2,001,170,714,398 1,942,184,688,173
I. Vốn chủ sở hữu 2,046,036,704,145 2,001,170,714,398 1,942,184,688,173
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,186,106,700,000 1,186,106,700,000 1,106,106,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,186,106,700,000 1,186,106,700,000 1,106,106,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 52,437,300,000 52,437,300,000 49,193,890,355
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 33,274,816,400 33,274,816,400 33,274,816,400
5. Cổ phiếu quỹ -56,115,046,965
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,716,973,549 23,716,973,549 23,716,973,549
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 30,065,179,264 30,065,179,264 30,065,179,264
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 367,405,401,107 340,282,882,888 363,356,279,243
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,338,090,718 11,459,201,395 406,813,571,216
- LNST chưa phân phối kỳ này 346,067,310,389 328,823,681,493 -43,457,291,973
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 353,030,333,825 391,401,909,262 336,470,849,362
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,497,915,708,373 2,269,753,555,137 2,560,647,698,840
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.