| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
254,453,913,228 |
283,343,636,410 |
284,396,224,800 |
288,196,841,627 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,631,116,561 |
14,811,078,411 |
2,921,350,717 |
1,574,868,816 |
|
| 1. Tiền |
9,631,116,561 |
14,811,078,411 |
2,921,350,717 |
1,574,868,816 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
147,002,805,567 |
159,845,761,553 |
161,304,010,500 |
176,490,196,980 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,819,681,727 |
34,117,995,970 |
17,508,632,806 |
36,899,597,792 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,220,285,057 |
22,541,067,973 |
34,613,951,853 |
25,392,004,709 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
84,709,125,538 |
105,168,536,074 |
111,163,264,305 |
116,180,432,943 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,746,286,755 |
-1,981,838,464 |
-1,981,838,464 |
-1,981,838,464 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
83,869,154,577 |
92,066,491,791 |
102,884,749,410 |
93,452,374,102 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
83,869,154,577 |
92,066,491,791 |
102,884,749,410 |
93,452,374,102 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,950,836,523 |
16,620,304,655 |
17,286,114,173 |
16,679,401,729 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
225,000,000 |
225,000,000 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,355,549,843 |
14,964,741,626 |
15,137,783,754 |
14,519,083,310 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,595,286,680 |
1,655,563,029 |
1,923,330,419 |
1,935,318,419 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
89,631,316,353 |
82,575,252,255 |
82,483,487,889 |
81,974,838,493 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,862,538,000 |
|
32,288,000 |
32,288,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
6,862,538,000 |
|
32,288,000 |
32,288,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
22,688,832,120 |
36,908,542,715 |
36,744,394,409 |
36,252,634,616 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
22,688,832,120 |
36,908,542,715 |
36,744,394,409 |
36,252,634,616 |
|
| - Nguyên giá |
50,277,340,530 |
64,773,347,530 |
64,888,347,530 |
64,043,892,985 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,588,508,410 |
-27,864,804,815 |
-28,143,953,121 |
-27,791,258,369 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
17,297,777,900 |
17,191,138,640 |
17,084,499,380 |
16,977,860,120 |
|
| - Nguyên giá |
19,195,066,800 |
19,195,066,800 |
19,195,066,800 |
19,195,066,800 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,897,288,900 |
-2,003,928,160 |
-2,110,567,420 |
-2,217,206,680 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,743,955,000 |
28,443,805,900 |
28,590,541,100 |
28,298,448,000 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,743,955,000 |
28,443,805,900 |
28,590,541,100 |
28,298,448,000 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
38,213,333 |
31,765,000 |
31,765,000 |
413,607,757 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,213,333 |
31,765,000 |
31,765,000 |
413,607,757 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
344,085,229,581 |
365,918,888,665 |
366,879,712,689 |
370,171,680,120 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
222,120,128,421 |
245,189,400,741 |
246,025,985,696 |
249,112,048,814 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
201,710,717,912 |
224,909,419,274 |
225,872,705,998 |
229,085,470,886 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,515,333,701 |
50,919,550,180 |
28,159,177,736 |
38,627,539,658 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,426,784,488 |
66,846,521,131 |
97,617,139,643 |
80,978,421,004 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
105,300,030 |
|
46,628,076 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
1,204,230,736 |
3,409,989,121 |
2,428,873,725 |
2,742,006,585 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
71,203,040 |
|
59,832,445 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
62,727,272 |
62,727,272 |
62,727,272 |
2,727,273 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,261,140,446 |
44,158,261,585 |
38,230,681,190 |
46,795,870,392 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,240,501,269 |
59,335,866,915 |
59,374,106,432 |
59,832,445,453 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
20,409,410,509 |
20,279,981,467 |
20,153,279,698 |
20,026,577,928 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
20,409,410,509 |
20,279,981,467 |
20,153,279,698 |
20,026,577,928 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
121,965,101,160 |
120,729,487,924 |
120,853,726,993 |
121,059,631,306 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
121,965,101,160 |
120,729,487,924 |
120,853,726,993 |
121,059,631,306 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
777,775,837 |
777,775,837 |
777,775,837 |
777,775,837 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,306,461,823 |
70,848,587 |
195,087,656 |
400,991,969 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,246,914,812 |
1,246,914,812 |
70,848,587 |
70,848,587 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
59,547,011 |
-1,176,066,225 |
124,239,069 |
330,143,382 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
344,085,229,581 |
365,918,888,665 |
366,879,712,689 |
370,171,680,120 |
|