MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 254,453,913,228 283,343,636,410 284,396,224,800 288,196,841,627
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,631,116,561 14,811,078,411 2,921,350,717 1,574,868,816
1. Tiền 9,631,116,561 14,811,078,411 2,921,350,717 1,574,868,816
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 147,002,805,567 159,845,761,553 161,304,010,500 176,490,196,980
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,819,681,727 34,117,995,970 17,508,632,806 36,899,597,792
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,220,285,057 22,541,067,973 34,613,951,853 25,392,004,709
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 84,709,125,538 105,168,536,074 111,163,264,305 116,180,432,943
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,746,286,755 -1,981,838,464 -1,981,838,464 -1,981,838,464
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,869,154,577 92,066,491,791 102,884,749,410 93,452,374,102
1. Hàng tồn kho 83,869,154,577 92,066,491,791 102,884,749,410 93,452,374,102
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,950,836,523 16,620,304,655 17,286,114,173 16,679,401,729
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 225,000,000 225,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,355,549,843 14,964,741,626 15,137,783,754 14,519,083,310
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,595,286,680 1,655,563,029 1,923,330,419 1,935,318,419
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 89,631,316,353 82,575,252,255 82,483,487,889 81,974,838,493
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,862,538,000 32,288,000 32,288,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,862,538,000 32,288,000 32,288,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,688,832,120 36,908,542,715 36,744,394,409 36,252,634,616
1. Tài sản cố định hữu hình 22,688,832,120 36,908,542,715 36,744,394,409 36,252,634,616
- Nguyên giá 50,277,340,530 64,773,347,530 64,888,347,530 64,043,892,985
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,588,508,410 -27,864,804,815 -28,143,953,121 -27,791,258,369
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 17,297,777,900 17,191,138,640 17,084,499,380 16,977,860,120
- Nguyên giá 19,195,066,800 19,195,066,800 19,195,066,800 19,195,066,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,897,288,900 -2,003,928,160 -2,110,567,420 -2,217,206,680
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,743,955,000 28,443,805,900 28,590,541,100 28,298,448,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,743,955,000 28,443,805,900 28,590,541,100 28,298,448,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,213,333 31,765,000 31,765,000 413,607,757
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,213,333 31,765,000 31,765,000 413,607,757
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 344,085,229,581 365,918,888,665 366,879,712,689 370,171,680,120
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 222,120,128,421 245,189,400,741 246,025,985,696 249,112,048,814
I. Nợ ngắn hạn 201,710,717,912 224,909,419,274 225,872,705,998 229,085,470,886
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,515,333,701 50,919,550,180 28,159,177,736 38,627,539,658
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,426,784,488 66,846,521,131 97,617,139,643 80,978,421,004
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 105,300,030 46,628,076
4. Phải trả người lao động 1,204,230,736 3,409,989,121 2,428,873,725 2,742,006,585
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,203,040 59,832,445
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 62,727,272 62,727,272 62,727,272 2,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 57,261,140,446 44,158,261,585 38,230,681,190 46,795,870,392
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,240,501,269 59,335,866,915 59,374,106,432 59,832,445,453
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,409,410,509 20,279,981,467 20,153,279,698 20,026,577,928
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 20,409,410,509 20,279,981,467 20,153,279,698 20,026,577,928
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 121,965,101,160 120,729,487,924 120,853,726,993 121,059,631,306
I. Vốn chủ sở hữu 121,965,101,160 120,729,487,924 120,853,726,993 121,059,631,306
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,997,890,000 119,997,890,000 119,997,890,000 119,997,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,997,890,000 119,997,890,000 119,997,890,000 119,997,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -117,026,500 -117,026,500 -117,026,500 -117,026,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 777,775,837 777,775,837 777,775,837 777,775,837
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,306,461,823 70,848,587 195,087,656 400,991,969
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,246,914,812 1,246,914,812 70,848,587 70,848,587
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,547,011 -1,176,066,225 124,239,069 330,143,382
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 344,085,229,581 365,918,888,665 366,879,712,689 370,171,680,120
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.