MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,251,488,229,182 2,228,996,309,298 2,227,171,894,794 2,286,431,034,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,676,554,129 14,743,270,898 217,910,226,664 24,179,255,410
1. Tiền 15,476,554,129 12,943,270,898 19,360,226,664 21,829,255,410
2. Các khoản tương đương tiền 1,200,000,000 1,800,000,000 198,550,000,000 2,350,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 191,635,000,000 21,635,000,000 21,335,000,000 22,335,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 191,635,000,000 21,635,000,000 21,335,000,000 22,335,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,622,563,902,377 1,747,988,678,282 1,528,552,209,776 1,779,203,240,611
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 829,197,527,505 683,683,756,887 560,238,066,522 602,034,439,791
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 517,800,084,927 777,732,949,190 451,995,902,044 646,866,674,370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,030,000,000 60,573,890,381 126,467,821,170 127,367,821,170
6. Phải thu ngắn hạn khác 316,545,275,077 292,467,049,465 458,724,277,546 471,808,162,786
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,008,985,132 -66,468,967,641 -68,873,857,506 -68,873,857,506
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 400,769,331,562 424,849,325,090 438,227,442,423 442,022,398,690
1. Hàng tồn kho 400,769,331,562 424,849,325,090 438,227,442,423 442,022,398,690
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,843,441,114 19,780,035,028 21,147,015,931 18,691,140,106
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,019,072,620 11,891,323,426 12,796,590,745 13,642,183,096
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,999,228,404 7,209,987,846 7,668,556,020 4,323,789,249
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 825,140,090 678,723,756 681,869,166 725,167,761
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 584,895,272,096 586,173,923,144 581,622,116,454 617,800,009,629
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,203,079,118
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,203,079,118
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 57,572,133,307 54,493,493,822 50,583,254,146 47,267,710,450
1. Tài sản cố định hữu hình 57,572,133,307 54,493,493,822 50,583,254,146 47,267,710,450
- Nguyên giá 115,814,814,190 115,269,699,726 112,297,705,799 110,833,568,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,242,680,883 -60,776,205,904 -61,714,451,653 -63,565,857,850
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 54,587,600 54,587,600 54,587,600 54,587,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,587,600 -54,587,600 -54,587,600 -54,587,600
III. Bất động sản đầu tư 134,574,488,335 134,075,135,962 135,713,208,224 136,083,333,357
- Nguyên giá 157,050,489,392 157,595,603,856 160,567,597,783 162,135,735,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,476,001,057 -23,520,467,894 -24,854,389,559 -26,052,401,925
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 374,610,408,483 382,328,050,062 385,152,892,223 430,237,392,033
1. Đầu tư vào công ty con 108,002,299,799
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 107,992,658,220 274,750,000,000 31,014,141,960 10,411,641,770
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 267,042,000,000 -424,249,737 354,563,000,000 420,250,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -424,249,737 -424,249,737 -424,249,737
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,935,162,853 15,277,243,298 10,172,761,861 4,211,573,789
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,151,129,318 4,815,777,178 286,273,486 760,629,261
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,784,033,535 10,461,466,120 9,886,488,375 3,450,944,528
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,836,383,501,278 2,815,170,232,442 2,808,794,011,248 2,904,231,044,446
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,943,845,704,088 1,921,442,971,367 1,916,581,566,560 1,989,806,854,532
I. Nợ ngắn hạn 1,709,871,641,603 1,776,320,046,323 1,735,713,857,927 1,787,999,965,423
1. Phải trả người bán ngắn hạn 405,500,481,157 350,379,301,629 327,274,125,440 314,260,078,740
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 318,104,073,000 353,874,561,768 326,914,031,754 394,223,434,283
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,393,824,970 31,936,298,451 27,472,613,486 25,455,042,130
4. Phải trả người lao động 7,630,301,523 2,170,675,356 4,760,532,106 1,349,621,213
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 138,092,595,525 154,650,075,224 130,165,838,094 169,439,851,413
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 285,693,535 277,738,990 324,780,000 324,780,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 125,479,119,762 56,828,923,870 63,229,352,656 63,532,453,819
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 676,560,410,599 816,253,969,809 844,876,074,646 812,371,199,968
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 457,920,829 6,629,448,985 6,557,985,290 4,037,479,402
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,367,220,703 3,319,052,241 4,138,524,455 3,006,024,455
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 233,974,062,485 145,122,925,044 180,867,708,633 201,806,889,109
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 28,367,241,771 28,367,241,771 29,102,814,800 5,104,995,276
7. Phải trả dài hạn khác 370,696,624 128,696,624
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 197,850,815,781 116,245,329,515 150,869,929,515 195,806,929,515
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,385,308,309 381,657,134 894,964,318 894,964,318
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 892,537,797,190 893,727,261,075 892,212,444,688 914,424,189,914
I. Vốn chủ sở hữu 892,537,797,190 893,727,261,075 892,212,444,688 914,424,189,914
1. Vốn góp của chủ sở hữu 671,994,100,000 671,994,100,000 671,994,100,000 687,694,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 671,994,100,000 671,994,100,000 671,994,100,000 687,694,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 73,121,759,196 73,121,759,196 73,121,759,196 73,121,759,196
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,144,834,060 87,144,834,060 87,144,834,060 71,444,834,060
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,602,255,027 1,602,255,027 1,602,255,027 1,602,255,027
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,030,769,580 36,653,083,752 42,539,003,880 64,287,975,234
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,740,863,891 34,977,899,586 34,427,268,941 33,838,832,443
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,289,905,688 1,675,184,166 8,111,734,939 30,449,142,791
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 22,644,079,327 23,211,229,040 15,810,492,525 16,273,266,397
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,836,383,501,278 2,815,170,232,442 2,808,794,011,248 2,904,231,044,446
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.