TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,251,488,229,182 |
2,228,996,309,298 |
2,227,171,894,794 |
2,286,431,034,817 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,676,554,129 |
14,743,270,898 |
217,910,226,664 |
24,179,255,410 |
|
1. Tiền |
15,476,554,129 |
12,943,270,898 |
19,360,226,664 |
21,829,255,410 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,200,000,000 |
1,800,000,000 |
198,550,000,000 |
2,350,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
191,635,000,000 |
21,635,000,000 |
21,335,000,000 |
22,335,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
191,635,000,000 |
21,635,000,000 |
21,335,000,000 |
22,335,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,622,563,902,377 |
1,747,988,678,282 |
1,528,552,209,776 |
1,779,203,240,611 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
829,197,527,505 |
683,683,756,887 |
560,238,066,522 |
602,034,439,791 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
517,800,084,927 |
777,732,949,190 |
451,995,902,044 |
646,866,674,370 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,030,000,000 |
60,573,890,381 |
126,467,821,170 |
127,367,821,170 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
316,545,275,077 |
292,467,049,465 |
458,724,277,546 |
471,808,162,786 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,008,985,132 |
-66,468,967,641 |
-68,873,857,506 |
-68,873,857,506 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
400,769,331,562 |
424,849,325,090 |
438,227,442,423 |
442,022,398,690 |
|
1. Hàng tồn kho |
400,769,331,562 |
424,849,325,090 |
438,227,442,423 |
442,022,398,690 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,843,441,114 |
19,780,035,028 |
21,147,015,931 |
18,691,140,106 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,019,072,620 |
11,891,323,426 |
12,796,590,745 |
13,642,183,096 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,999,228,404 |
7,209,987,846 |
7,668,556,020 |
4,323,789,249 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
825,140,090 |
678,723,756 |
681,869,166 |
725,167,761 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
584,895,272,096 |
586,173,923,144 |
581,622,116,454 |
617,800,009,629 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,203,079,118 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,203,079,118 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,572,133,307 |
54,493,493,822 |
50,583,254,146 |
47,267,710,450 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
57,572,133,307 |
54,493,493,822 |
50,583,254,146 |
47,267,710,450 |
|
- Nguyên giá |
115,814,814,190 |
115,269,699,726 |
112,297,705,799 |
110,833,568,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,242,680,883 |
-60,776,205,904 |
-61,714,451,653 |
-63,565,857,850 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
54,587,600 |
54,587,600 |
54,587,600 |
54,587,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
134,574,488,335 |
134,075,135,962 |
135,713,208,224 |
136,083,333,357 |
|
- Nguyên giá |
157,050,489,392 |
157,595,603,856 |
160,567,597,783 |
162,135,735,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,476,001,057 |
-23,520,467,894 |
-24,854,389,559 |
-26,052,401,925 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
374,610,408,483 |
382,328,050,062 |
385,152,892,223 |
430,237,392,033 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
108,002,299,799 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
107,992,658,220 |
274,750,000,000 |
31,014,141,960 |
10,411,641,770 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
267,042,000,000 |
-424,249,737 |
354,563,000,000 |
420,250,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-424,249,737 |
|
-424,249,737 |
-424,249,737 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,935,162,853 |
15,277,243,298 |
10,172,761,861 |
4,211,573,789 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,151,129,318 |
4,815,777,178 |
286,273,486 |
760,629,261 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,784,033,535 |
10,461,466,120 |
9,886,488,375 |
3,450,944,528 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,836,383,501,278 |
2,815,170,232,442 |
2,808,794,011,248 |
2,904,231,044,446 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,943,845,704,088 |
1,921,442,971,367 |
1,916,581,566,560 |
1,989,806,854,532 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,709,871,641,603 |
1,776,320,046,323 |
1,735,713,857,927 |
1,787,999,965,423 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
405,500,481,157 |
350,379,301,629 |
327,274,125,440 |
314,260,078,740 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
318,104,073,000 |
353,874,561,768 |
326,914,031,754 |
394,223,434,283 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,393,824,970 |
31,936,298,451 |
27,472,613,486 |
25,455,042,130 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,630,301,523 |
2,170,675,356 |
4,760,532,106 |
1,349,621,213 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
138,092,595,525 |
154,650,075,224 |
130,165,838,094 |
169,439,851,413 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
285,693,535 |
277,738,990 |
324,780,000 |
324,780,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
125,479,119,762 |
56,828,923,870 |
63,229,352,656 |
63,532,453,819 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
676,560,410,599 |
816,253,969,809 |
844,876,074,646 |
812,371,199,968 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
457,920,829 |
6,629,448,985 |
6,557,985,290 |
4,037,479,402 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,367,220,703 |
3,319,052,241 |
4,138,524,455 |
3,006,024,455 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
233,974,062,485 |
145,122,925,044 |
180,867,708,633 |
201,806,889,109 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
28,367,241,771 |
28,367,241,771 |
29,102,814,800 |
5,104,995,276 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
370,696,624 |
128,696,624 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
197,850,815,781 |
116,245,329,515 |
150,869,929,515 |
195,806,929,515 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,385,308,309 |
381,657,134 |
894,964,318 |
894,964,318 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
892,537,797,190 |
893,727,261,075 |
892,212,444,688 |
914,424,189,914 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
892,537,797,190 |
893,727,261,075 |
892,212,444,688 |
914,424,189,914 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
671,994,100,000 |
671,994,100,000 |
671,994,100,000 |
687,694,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
671,994,100,000 |
671,994,100,000 |
671,994,100,000 |
687,694,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
73,121,759,196 |
73,121,759,196 |
73,121,759,196 |
73,121,759,196 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,144,834,060 |
87,144,834,060 |
87,144,834,060 |
71,444,834,060 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,602,255,027 |
1,602,255,027 |
1,602,255,027 |
1,602,255,027 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,030,769,580 |
36,653,083,752 |
42,539,003,880 |
64,287,975,234 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,740,863,891 |
34,977,899,586 |
34,427,268,941 |
33,838,832,443 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,289,905,688 |
1,675,184,166 |
8,111,734,939 |
30,449,142,791 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
22,644,079,327 |
23,211,229,040 |
15,810,492,525 |
16,273,266,397 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,836,383,501,278 |
2,815,170,232,442 |
2,808,794,011,248 |
2,904,231,044,446 |
|