TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,139,860,187,926 |
|
2,951,975,128,076 |
2,858,669,462,881 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,495,073,340 |
|
84,919,401,252 |
82,016,083,730 |
|
1. Tiền |
61,495,073,340 |
|
34,919,401,252 |
26,967,083,730 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
50,000,000,000 |
55,049,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
821,430,962,042 |
|
788,166,488,064 |
740,054,391,441 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
95,658,789,616 |
|
74,552,506,282 |
71,730,140,218 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
530,350,819,691 |
|
516,366,293,709 |
505,658,177,591 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,000,000,000 |
|
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
224,453,477,670 |
|
226,279,813,008 |
191,698,198,567 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,032,124,935 |
|
-42,032,124,935 |
-42,032,124,935 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,195,325,355,082 |
|
1,997,547,023,625 |
1,955,181,535,421 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,195,325,355,082 |
|
1,997,547,023,625 |
1,955,181,535,421 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,608,797,462 |
|
81,342,215,135 |
81,417,452,289 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
169,558,693 |
|
16,173,094,561 |
14,750,967,420 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
60,191,650,295 |
|
60,485,244,998 |
66,666,484,869 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,247,588,474 |
|
4,683,875,576 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
203,997,835,078 |
|
201,777,995,745 |
196,093,734,723 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,041,096,136 |
|
18,041,096,136 |
18,041,096,136 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
18,020,096,136 |
|
18,020,096,136 |
18,020,096,136 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,000,000 |
|
21,000,000 |
21,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,157,312,525 |
|
16,085,484,907 |
15,560,712,004 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,383,977,836 |
|
13,355,909,160 |
12,853,015,728 |
|
- Nguyên giá |
27,523,058,970 |
|
27,523,058,970 |
27,523,058,970 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,139,081,134 |
|
-14,167,149,810 |
-14,670,043,242 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,773,334,689 |
|
2,729,575,747 |
2,707,696,276 |
|
- Nguyên giá |
4,375,894,383 |
|
4,375,894,383 |
4,375,894,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,602,559,694 |
|
-1,646,318,636 |
-1,668,198,107 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
14,081,423,958 |
|
12,874,432,958 |
12,270,937,458 |
|
- Nguyên giá |
57,777,144,124 |
|
57,777,144,124 |
57,777,144,124 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,695,720,166 |
|
-44,902,711,166 |
-45,506,206,666 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
710,855,335 |
|
711,467,335 |
711,717,335 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
710,855,335 |
|
711,467,335 |
711,717,335 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
146,169,366,576 |
|
146,230,790,358 |
146,257,921,088 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
146,169,366,576 |
|
146,230,790,358 |
146,257,921,088 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,837,780,548 |
|
7,834,724,051 |
3,251,350,702 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,232,537 |
|
5,176,040 |
17,607,845 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,829,548,011 |
|
7,829,548,011 |
3,233,742,857 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,343,858,023,004 |
|
3,153,753,123,821 |
3,054,763,197,604 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,994,497,115,192 |
|
1,761,302,910,499 |
1,649,087,115,896 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,977,058,953,693 |
|
1,746,718,137,284 |
1,635,164,865,129 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
437,423,929,641 |
|
415,830,941,805 |
414,173,241,599 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
726,825,524,592 |
|
464,831,751,951 |
323,865,663,481 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,829,134,748 |
|
32,567,759,656 |
36,625,362,624 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,375,207,650 |
|
1,301,659,000 |
2,103,222,167 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
151,765,208,865 |
|
131,385,273,490 |
162,842,712,070 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,295,588,179 |
|
3,295,588,179 |
3,295,588,179 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
478,875,184,066 |
|
577,380,133,648 |
576,221,172,610 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
131,525,047,353 |
|
119,980,900,956 |
115,893,773,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
144,128,599 |
|
144,128,599 |
144,128,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,438,161,499 |
|
14,584,773,215 |
13,922,250,767 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
15,156,718,911 |
|
13,531,833,781 |
12,719,391,216 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,281,442,588 |
|
1,052,939,434 |
1,202,859,551 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,349,360,907,812 |
|
1,392,450,213,322 |
1,405,676,081,708 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,349,360,907,812 |
|
1,392,450,213,322 |
1,405,676,081,708 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,117,421,980,000 |
|
1,251,509,390,000 |
1,251,509,390,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,117,421,980,000 |
|
1,251,509,390,000 |
1,251,509,390,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,731,436,000 |
|
10,731,436,000 |
10,731,436,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,100,000,000 |
|
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
56,608,219 |
|
56,608,219 |
56,608,219 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
198,766,411,744 |
|
107,746,990,930 |
120,951,569,433 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
189,649,709,494 |
|
55,562,299,494 |
55,562,299,494 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,116,702,250 |
|
52,184,691,436 |
65,389,269,939 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,284,471,849 |
|
20,305,788,173 |
20,327,078,056 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,343,858,023,004 |
|
3,153,753,123,821 |
3,054,763,197,604 |
|