MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,789,517,752,175 2,655,815,894,059 2,799,543,462,064 2,675,285,873,620
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,976,603,534
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,789,517,752,175 2,649,839,290,525 2,799,543,462,064 2,675,285,873,620
4. Giá vốn hàng bán 3,498,329,969,197 1,895,493,044,331 2,459,857,580,275 2,283,999,574,491
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 291,187,782,978 754,346,246,194 339,685,881,789 391,286,299,129
6. Doanh thu hoạt động tài chính 97,952,272,845 70,664,807,981 55,317,799,562 40,570,814,953
7. Chi phí tài chính 179,268,752,699 134,762,231,118 101,389,726,243 99,087,803,927
- Trong đó: Chi phí lãi vay 171,652,831,509 134,299,972,810 103,782,267,413 96,209,724,372
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -26,108,502,108 -22,094,076,132 -17,932,980,674 -15,607,385,389
9. Chi phí bán hàng 27,377,927,060 24,627,991,291 1,070,536,183 30,962,939,032
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,676,001,617 79,433,840,772 74,684,958,537 99,128,885,863
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 130,708,872,339 564,092,914,862 199,925,479,714 187,070,099,871
12. Thu nhập khác 14,857,296,757 6,226,831,803 6,499,549,734 7,916,686,071
13. Chi phí khác 6,294,186,977 2,214,706,423 1,766,145,821 6,066,048,376
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,563,109,780 4,012,125,380 4,733,403,913 1,850,637,695
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 139,271,982,119 568,105,040,242 204,658,883,627 188,920,737,566
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,309,067,360 87,532,030,499 31,398,713,309 52,167,086,415
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10,805,792,062 -2,027,351,285 10,062,979,685 -10,738,463,785
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 131,768,706,821 482,600,361,028 163,197,190,633 147,492,114,936
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 146,066,655,639 463,131,058,080 116,552,938,953 80,261,192,198
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -14,297,948,818 19,469,302,948 46,644,251,680 67,230,922,738
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 248 866 102 134
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 248 866 102 134
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.