1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,789,517,752,175 |
2,655,815,894,059 |
2,799,543,462,064 |
2,675,285,873,620 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
5,976,603,534 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,789,517,752,175 |
2,649,839,290,525 |
2,799,543,462,064 |
2,675,285,873,620 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,498,329,969,197 |
1,895,493,044,331 |
2,459,857,580,275 |
2,283,999,574,491 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
291,187,782,978 |
754,346,246,194 |
339,685,881,789 |
391,286,299,129 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
97,952,272,845 |
70,664,807,981 |
55,317,799,562 |
40,570,814,953 |
|
7. Chi phí tài chính |
179,268,752,699 |
134,762,231,118 |
101,389,726,243 |
99,087,803,927 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
171,652,831,509 |
134,299,972,810 |
103,782,267,413 |
96,209,724,372 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-26,108,502,108 |
-22,094,076,132 |
-17,932,980,674 |
-15,607,385,389 |
|
9. Chi phí bán hàng |
27,377,927,060 |
24,627,991,291 |
1,070,536,183 |
30,962,939,032 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,676,001,617 |
79,433,840,772 |
74,684,958,537 |
99,128,885,863 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
130,708,872,339 |
564,092,914,862 |
199,925,479,714 |
187,070,099,871 |
|
12. Thu nhập khác |
14,857,296,757 |
6,226,831,803 |
6,499,549,734 |
7,916,686,071 |
|
13. Chi phí khác |
6,294,186,977 |
2,214,706,423 |
1,766,145,821 |
6,066,048,376 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,563,109,780 |
4,012,125,380 |
4,733,403,913 |
1,850,637,695 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
139,271,982,119 |
568,105,040,242 |
204,658,883,627 |
188,920,737,566 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,309,067,360 |
87,532,030,499 |
31,398,713,309 |
52,167,086,415 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-10,805,792,062 |
-2,027,351,285 |
10,062,979,685 |
-10,738,463,785 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
131,768,706,821 |
482,600,361,028 |
163,197,190,633 |
147,492,114,936 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
146,066,655,639 |
463,131,058,080 |
116,552,938,953 |
80,261,192,198 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-14,297,948,818 |
19,469,302,948 |
46,644,251,680 |
67,230,922,738 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
248 |
866 |
102 |
134 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
248 |
866 |
102 |
134 |
|