MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 172,037,037 237,962,963 164,425,926 87,904,978
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 172,037,037 237,962,963 164,425,926 87,904,978
4. Giá vốn hàng bán 40,376,762 96,979,375 76,561,870
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 131,660,275 140,983,588 87,864,056 87,904,978
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,497,732 71,807,177 26,779,985 23,601,871
7. Chi phí tài chính 27,050,000 26,797,323 -53,752,658 49,795
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,050,000 26,753,000 -53,803,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 635,224,488 364,191,031 411,784,529 530,805,236
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -524,116,481 -178,197,589 -243,387,830 -419,348,182
12. Thu nhập khác 39
13. Chi phí khác 2,231,713 157,234 4,584,073 32,727
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,231,713 -157,234 -4,584,034 -32,727
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -526,348,194 -178,354,823 -247,971,864 -419,380,909
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -526,348,194 -178,354,823 -247,971,864 -419,380,909
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -526,348,194 -178,354,823 -247,971,864 -419,380,909
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -251 -85 -116 -199
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -251 -85 -116 -199
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.