MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 540,793,076,118 517,634,971,259 519,748,077,265 520,273,288,585
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84,084,899,776 96,200,443,775 93,791,873,282 109,314,238,842
1. Tiền 20,530,399,776 32,645,943,775 26,932,041,223 34,239,738,842
2. Các khoản tương đương tiền 63,554,500,000 63,554,500,000 66,859,832,059 75,074,500,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131,592,396,250 131,592,396,250 135,007,301,286 127,107,301,286
1. Chứng khoán kinh doanh 287,396,250 287,396,250 287,396,250 287,396,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -85,094,964 -85,094,964
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 131,305,000,000 131,305,000,000 134,805,000,000 126,905,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 185,330,976,013 194,619,605,627 199,899,803,927 195,080,312,782
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 147,678,931,807 147,695,428,365 147,528,785,775 145,550,245,678
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,360,071,682 37,475,780,458 42,009,850,326 35,280,020,920
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,900,000,000 7,900,000,000 7,400,000,000 11,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,611,696,214 40,768,120,494 43,839,139,192 43,525,857,550
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,369,438,141 -39,369,438,141 -41,027,685,817 -41,025,525,817
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 149,714,451 149,714,451 149,714,451 149,714,451
IV. Hàng tồn kho 130,250,901,581 89,351,581,878 85,172,770,984 83,733,027,384
1. Hàng tồn kho 138,031,264,352 97,131,944,649 93,913,727,068 92,473,207,181
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,780,362,771 -7,780,362,771 -8,740,956,084 -8,740,179,797
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,533,902,498 5,870,943,729 5,876,327,786 5,038,408,291
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,279,630,642 4,286,229,136 4,368,489,773 4,040,976,202
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,783,400,902 1,113,843,639 574,548,421 376,603,676
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 470,870,954 470,870,954 933,289,592 620,828,413
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 237,016,771,072 237,250,901,065 233,367,969,185 231,656,551,653
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,327,192,740 18,351,192,740 18,351,192,740 18,351,192,740
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 18,215,447,540 18,215,447,540 18,215,447,540 18,215,447,540
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 111,745,200 135,745,200 135,745,200 135,745,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 114,866,368,276 115,050,197,769 111,701,520,192 109,923,018,083
1. Tài sản cố định hữu hình 79,969,866,578 80,153,696,071 77,127,303,562 75,512,279,424
- Nguyên giá 237,333,864,921 237,776,399,321 237,891,405,088 237,649,849,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -157,363,998,343 -157,622,703,250 -160,764,101,526 -162,137,569,967
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 34,896,501,698 34,896,501,698 34,574,216,630 34,410,738,659
- Nguyên giá 46,104,084,706 46,104,084,706 46,104,084,706 46,104,084,706
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,207,583,008 -11,207,583,008 -11,529,868,076 -11,693,346,047
III. Bất động sản đầu tư 9,820,577,152 9,820,577,152 9,412,323,922 9,208,197,307
- Nguyên giá 41,120,042,125 41,120,042,125 41,120,042,125 41,120,042,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,299,464,973 -31,299,464,973 -31,707,718,203 -31,911,844,818
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,477,720,942 18,477,720,942 18,477,720,942 18,477,720,942
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,477,720,942 18,477,720,942 18,477,720,942 18,477,720,942
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,541,139,139 68,541,139,139 66,946,713,550 67,193,190,106
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 70,341,139,139 70,341,139,139 68,746,713,550 68,993,190,106
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,800,000,000 -1,800,000,000 -1,800,000,000 -1,800,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,983,772,823 7,010,073,323 8,478,497,839 8,503,232,475
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,787,392,629 5,813,693,129 7,257,275,521 7,282,010,157
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,196,380,194 1,196,380,194 1,221,222,318 1,221,222,318
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 777,809,847,190 754,885,872,324 753,116,046,450 751,929,840,238
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 233,089,324,607 208,080,089,446 204,176,515,035 204,821,225,352
I. Nợ ngắn hạn 147,281,321,483 121,913,628,861 121,742,231,469 118,294,623,156
1. Phải trả người bán ngắn hạn 95,027,550,130 59,534,550,578 50,549,067,794 59,417,444,695
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,649,564,784 22,125,702,821 37,038,705,347 23,127,595,590
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,771,610,165 8,581,547,937 5,314,776,702 9,558,174,094
4. Phải trả người lao động 8,739,408,625 8,270,700,996 5,175,470,538 7,221,221,691
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,714,203,530 8,762,003,530 8,555,067,726 3,611,187,577
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,642,227,593 1,642,227,593
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45,460,000 311,937,500 357,062,020 550,850,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,720,464,583 9,714,125,833 10,918,825,326 10,599,100,918
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 665,000,000 665,000,000 1,115,000,000 665,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 972,607,356 972,607,356
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,305,832,073 2,305,832,073 1,745,648,660 2,571,441,235
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 85,808,003,124 86,166,460,585 82,434,283,566 86,526,602,196
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 17,477,325,544 17,477,325,544 13,601,682,425 14,941,127,345
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 37,472,705,264 37,447,705,264 37,590,693,541 38,446,194,041
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 30,857,972,316 31,241,429,777 31,241,907,600 33,139,280,810
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 544,720,522,583 546,805,782,878 548,939,531,415 547,108,614,886
I. Vốn chủ sở hữu 544,360,522,583 546,445,782,878 548,939,531,415 547,108,614,886
1. Vốn góp của chủ sở hữu 438,000,000,000 438,000,000,000 438,000,000,000 438,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 438,000,000,000 438,000,000,000 438,000,000,000 438,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -13,064,952,951 -13,064,952,951 -13,064,952,951 -13,064,952,951
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -19,974,146,692 -19,974,146,692 -19,974,146,692 -19,974,146,692
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 53,234,868,451 53,234,868,451 53,234,868,451 53,234,868,452
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 26,619,705 26,619,705 26,619,705 26,619,705
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -50,297,837,877 -52,753,856,933 -44,788,290,288 -49,044,656,417
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -47,007,622,984 -57,518,689,917 -44,018,910,559 -46,959,199,357
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,290,214,893 4,764,832,984 -769,379,729 -2,085,457,060
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 136,435,971,947 140,977,251,298 135,505,433,190 137,930,882,789
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 360,000,000 360,000,000
1. Nguồn kinh phí 360,000,000 360,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 777,809,847,190 754,885,872,324 753,116,046,450 751,929,840,238
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.