| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
540,793,076,118 |
517,634,971,259 |
519,748,077,265 |
520,273,288,585 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
84,084,899,776 |
96,200,443,775 |
93,791,873,282 |
109,314,238,842 |
|
| 1. Tiền |
20,530,399,776 |
32,645,943,775 |
26,932,041,223 |
34,239,738,842 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
63,554,500,000 |
63,554,500,000 |
66,859,832,059 |
75,074,500,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
131,592,396,250 |
131,592,396,250 |
135,007,301,286 |
127,107,301,286 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
287,396,250 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-85,094,964 |
-85,094,964 |
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
131,305,000,000 |
131,305,000,000 |
134,805,000,000 |
126,905,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
185,330,976,013 |
194,619,605,627 |
199,899,803,927 |
195,080,312,782 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
147,678,931,807 |
147,695,428,365 |
147,528,785,775 |
145,550,245,678 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,360,071,682 |
37,475,780,458 |
42,009,850,326 |
35,280,020,920 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,900,000,000 |
7,900,000,000 |
7,400,000,000 |
11,600,000,000 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,611,696,214 |
40,768,120,494 |
43,839,139,192 |
43,525,857,550 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,369,438,141 |
-39,369,438,141 |
-41,027,685,817 |
-41,025,525,817 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
149,714,451 |
149,714,451 |
149,714,451 |
149,714,451 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
130,250,901,581 |
89,351,581,878 |
85,172,770,984 |
83,733,027,384 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
138,031,264,352 |
97,131,944,649 |
93,913,727,068 |
92,473,207,181 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,780,362,771 |
-7,780,362,771 |
-8,740,956,084 |
-8,740,179,797 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,533,902,498 |
5,870,943,729 |
5,876,327,786 |
5,038,408,291 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,279,630,642 |
4,286,229,136 |
4,368,489,773 |
4,040,976,202 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,783,400,902 |
1,113,843,639 |
574,548,421 |
376,603,676 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
470,870,954 |
470,870,954 |
933,289,592 |
620,828,413 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
237,016,771,072 |
237,250,901,065 |
233,367,969,185 |
231,656,551,653 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,327,192,740 |
18,351,192,740 |
18,351,192,740 |
18,351,192,740 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
18,215,447,540 |
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
111,745,200 |
135,745,200 |
135,745,200 |
135,745,200 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
114,866,368,276 |
115,050,197,769 |
111,701,520,192 |
109,923,018,083 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
79,969,866,578 |
80,153,696,071 |
77,127,303,562 |
75,512,279,424 |
|
| - Nguyên giá |
237,333,864,921 |
237,776,399,321 |
237,891,405,088 |
237,649,849,391 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,363,998,343 |
-157,622,703,250 |
-160,764,101,526 |
-162,137,569,967 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
34,896,501,698 |
34,896,501,698 |
34,574,216,630 |
34,410,738,659 |
|
| - Nguyên giá |
46,104,084,706 |
46,104,084,706 |
46,104,084,706 |
46,104,084,706 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,207,583,008 |
-11,207,583,008 |
-11,529,868,076 |
-11,693,346,047 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
9,820,577,152 |
9,820,577,152 |
9,412,323,922 |
9,208,197,307 |
|
| - Nguyên giá |
41,120,042,125 |
41,120,042,125 |
41,120,042,125 |
41,120,042,125 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,299,464,973 |
-31,299,464,973 |
-31,707,718,203 |
-31,911,844,818 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,477,720,942 |
18,477,720,942 |
18,477,720,942 |
18,477,720,942 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,477,720,942 |
18,477,720,942 |
18,477,720,942 |
18,477,720,942 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,541,139,139 |
68,541,139,139 |
66,946,713,550 |
67,193,190,106 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
70,341,139,139 |
70,341,139,139 |
68,746,713,550 |
68,993,190,106 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,800,000,000 |
-1,800,000,000 |
-1,800,000,000 |
-1,800,000,000 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
6,983,772,823 |
7,010,073,323 |
8,478,497,839 |
8,503,232,475 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,787,392,629 |
5,813,693,129 |
7,257,275,521 |
7,282,010,157 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,196,380,194 |
1,196,380,194 |
1,221,222,318 |
1,221,222,318 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
777,809,847,190 |
754,885,872,324 |
753,116,046,450 |
751,929,840,238 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
233,089,324,607 |
208,080,089,446 |
204,176,515,035 |
204,821,225,352 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
147,281,321,483 |
121,913,628,861 |
121,742,231,469 |
118,294,623,156 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,027,550,130 |
59,534,550,578 |
50,549,067,794 |
59,417,444,695 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,649,564,784 |
22,125,702,821 |
37,038,705,347 |
23,127,595,590 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,771,610,165 |
8,581,547,937 |
5,314,776,702 |
9,558,174,094 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
8,739,408,625 |
8,270,700,996 |
5,175,470,538 |
7,221,221,691 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,714,203,530 |
8,762,003,530 |
8,555,067,726 |
3,611,187,577 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
1,642,227,593 |
1,642,227,593 |
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
45,460,000 |
311,937,500 |
357,062,020 |
550,850,000 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,720,464,583 |
9,714,125,833 |
10,918,825,326 |
10,599,100,918 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
665,000,000 |
665,000,000 |
1,115,000,000 |
665,000,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
972,607,356 |
972,607,356 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,305,832,073 |
2,305,832,073 |
1,745,648,660 |
2,571,441,235 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
85,808,003,124 |
86,166,460,585 |
82,434,283,566 |
86,526,602,196 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
17,477,325,544 |
17,477,325,544 |
13,601,682,425 |
14,941,127,345 |
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
37,472,705,264 |
37,447,705,264 |
37,590,693,541 |
38,446,194,041 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
30,857,972,316 |
31,241,429,777 |
31,241,907,600 |
33,139,280,810 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
544,720,522,583 |
546,805,782,878 |
548,939,531,415 |
547,108,614,886 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
544,360,522,583 |
546,445,782,878 |
548,939,531,415 |
547,108,614,886 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
438,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-13,064,952,951 |
-13,064,952,951 |
-13,064,952,951 |
-13,064,952,951 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-19,974,146,692 |
-19,974,146,692 |
-19,974,146,692 |
-19,974,146,692 |
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
53,234,868,451 |
53,234,868,451 |
53,234,868,451 |
53,234,868,452 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
26,619,705 |
26,619,705 |
26,619,705 |
26,619,705 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-50,297,837,877 |
-52,753,856,933 |
-44,788,290,288 |
-49,044,656,417 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-47,007,622,984 |
-57,518,689,917 |
-44,018,910,559 |
-46,959,199,357 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,290,214,893 |
4,764,832,984 |
-769,379,729 |
-2,085,457,060 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
136,435,971,947 |
140,977,251,298 |
135,505,433,190 |
137,930,882,789 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
360,000,000 |
360,000,000 |
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
360,000,000 |
360,000,000 |
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
777,809,847,190 |
754,885,872,324 |
753,116,046,450 |
751,929,840,238 |
|