1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
215,276,897,643 |
47,609,080,962 |
69,304,844,805 |
70,223,961,233 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-30,196,167 |
58,962,384 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
215,307,093,810 |
47,550,118,578 |
69,304,844,805 |
70,223,961,233 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
182,603,266,107 |
20,853,545,155 |
39,466,563,109 |
41,541,173,516 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,703,827,703 |
26,696,573,423 |
29,838,281,696 |
28,682,787,717 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,767,539,678 |
1,859,296,181 |
1,938,186,006 |
2,051,208,265 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,837,841,016 |
139,911,259 |
361,457,214 |
88,513,717 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
182,965,118 |
139,604,893 |
250,860,354 |
43,887,638 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
116,347,257 |
|
-188,875,000 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,572,897,023 |
12,505,179,706 |
12,876,952,419 |
12,833,036,905 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,990,610,329 |
20,658,086,552 |
21,335,710,786 |
20,075,221,033 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,186,366,270 |
-4,747,307,913 |
-2,986,527,717 |
-2,262,775,673 |
|
12. Thu nhập khác |
1,280,269,852 |
4,075,905,866 |
904,398,288 |
1,041,422,094 |
|
13. Chi phí khác |
-5,373,503,484 |
35,982,549 |
21,724,131 |
501,531,617 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,653,773,336 |
4,039,923,317 |
882,674,157 |
539,890,477 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,840,139,606 |
-707,384,596 |
-2,103,853,560 |
-1,722,885,196 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,538,086,082 |
861,245,298 |
768,421,605 |
781,310,976 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,988,650,444 |
|
3,851,115,776 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,290,703,968 |
-1,568,629,894 |
-6,723,390,941 |
-2,504,196,172 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,346,860,432 |
-2,746,413,674 |
-6,563,148,771 |
-3,290,214,893 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,943,843,536 |
1,177,783,780 |
-160,242,170 |
786,018,721 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
282 |
-63 |
-150 |
-75 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|