MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,989,171,981,388 6,825,568,219,085 4,120,376,576,048 33,752,568,216,339
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,329,703,941,609 62,752,867,137 181,055,369,214 33,131,644,950
1. Tiền 10,118,999,909 62,752,867,137 181,055,369,214 33,131,644,950
2. Các khoản tương đương tiền 1,319,584,941,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,180,219,333,154 5,515,366,086,573 2,860,935,312,117 11,576,466,972,473
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,312,520,000 5,007,870,000 4,418,820,000 4,461,323,029
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 105,187,036,564 2,087,828,913,090 2,846,878,600,273 190,898,638,928
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,896,000,000,000 3,196,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 176,719,776,590 226,529,303,483 9,637,891,844 11,381,107,010,516
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,462,397,439,417 1,230,349,932,559 1,038,808,098,929 21,891,778,998,399
1. Hàng tồn kho 2,462,397,439,417 1,230,349,932,559 1,038,808,098,929 21,891,778,998,399
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,851,267,208 17,099,332,816 39,577,795,788 251,190,600,517
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,895,334,246 251,149,435,513
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,851,267,208 17,099,332,816 17,682,461,542
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,165,004
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,814,036,212,553 4,026,591,939,282 6,881,024,227,162 1,829,438,371,687
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,172,552,314,972 2,178,980,821,918 4,844,915,342,460
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,138,076,251,075 2,150,000,000,000 4,470,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 34,476,063,897 28,980,821,918 374,915,342,460
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá 5,522,680,268 5,522,680,268 5,522,680,268 5,522,680,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,522,680,268 -5,522,680,268 -5,522,680,268 -5,522,680,269
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,000,000 -35,000,000 -35,000,000 -35,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,640,919,642,304 1,847,046,680,269 2,035,544,447,607 1,828,874,116,410
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,640,919,642,304 1,847,046,680,269 2,035,544,447,607 1,828,874,116,410
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 564,255,277 564,437,095 564,437,095 564,255,277
1. Chi phí trả trước dài hạn 181,818 181,818
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 564,255,277 564,255,277 564,255,277 564,255,277
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,803,208,193,941 10,852,160,158,367 11,001,400,803,210 35,582,006,588,026
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,726,950,006,056 7,684,443,466,518 7,724,783,650,329 32,241,498,993,193
I. Nợ ngắn hạn 6,726,950,006,056 7,684,394,466,518 7,724,734,650,329 32,241,449,993,193
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,931,348,712 12,939,364,051 10,800,076,353 28,469,329,039
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,650,480 84,898,598 401,898,598 12,168,531,554,092
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 111,975,033,980 132,969,671,893 174,683,118,245 5,770,952,102,433
4. Phải trả người lao động 1,059,747,795 266,334,753 532,669,506 799,004,259
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,870,238,208 213,454,546 231,454,546 255,137,579,099
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 239,675,011 158,176,767 271,813,131 126,232,323
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,190,831,311,870 7,397,762,565,910 7,397,813,619,950 14,017,434,191,948
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 345,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,000,000 49,000,000 49,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 49,000,000 49,000,000 49,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,076,258,187,885 3,167,716,691,849 3,276,617,152,881 3,340,507,594,834
I. Vốn chủ sở hữu 3,076,258,187,885 3,167,716,691,849 3,276,617,152,881 3,340,507,594,834
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,666,040,500,000 1,666,040,500,000 1,666,040,500,000 1,666,040,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,666,040,500,000 1,666,040,500,000 1,666,040,500,000 1,666,040,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,288,132,925 5,288,132,925 5,288,132,925 5,288,132,925
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,150,000 -30,150,000 -30,150,000 -30,150,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,404,959,704,960 1,496,418,208,924 1,605,318,669,956 1,669,209,111,909
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 970,053,492,314 1,404,803,341,324 1,404,803,341,324 1,404,803,341,325
- LNST chưa phân phối kỳ này 434,906,212,646 91,614,867,600 200,515,328,632 264,405,770,584
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,803,208,193,941 10,852,160,158,367 11,001,400,803,210 35,582,006,588,027
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.