MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 757,937,534,368 698,754,375,084 692,170,446,846 694,634,617,911
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,720,511,772 29,978,795,737 59,882,159,348 38,928,685,999
1. Tiền 41,720,511,772 29,978,795,737 54,882,159,348 38,928,685,999
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 387,068,444,097 379,899,355,108 365,978,194,969 378,522,406,558
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 387,068,444,097 379,899,355,108 365,978,194,969 378,522,406,558
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 300,123,740,118 264,912,744,611 243,292,778,107 255,372,673,197
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 258,121,269,730 231,369,194,756 214,327,591,424 219,055,913,552
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,385,634,030 4,837,832,996 1,602,731,845 6,187,957,261
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,521,750,000 17,521,750,000 17,521,750,000 17,521,750,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,928,237,132 35,017,117,633 33,882,814,492 36,649,162,038
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,833,150,774 -23,833,150,774 -24,042,109,654 -24,042,109,654
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,281,934,902 14,892,918,227 12,304,978,558 12,875,120,063
1. Hàng tồn kho 19,565,380,649 15,176,363,974 12,588,424,305 13,158,565,810
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -283,445,747 -283,445,747 -283,445,747 -283,445,747
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,742,903,479 9,070,561,401 10,712,335,864 8,935,732,094
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,602,720,936 7,317,665,334 8,875,156,085 7,253,080,824
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,119,399,989 1,747,688,184 1,837,179,779 1,682,651,270
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,782,554 5,207,883
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 315,430,997,618 313,049,543,581 309,722,389,180 300,626,897,247
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,653,956,000 37,631,456,000 37,453,256,960 37,453,256,960
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 33,100,000,000 33,100,000,000 33,100,000,000 33,100,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,553,956,000 4,531,456,000 4,353,256,960 4,353,256,960
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 206,883,653,240 216,918,367,845 215,900,589,498 206,582,779,123
1. Tài sản cố định hữu hình 166,555,580,407 177,279,358,286 176,981,851,086 168,349,035,904
- Nguyên giá 585,064,547,505 605,397,835,682 613,668,865,133 613,668,865,133
- Giá trị hao mòn lũy kế -418,508,967,098 -428,118,477,396 -436,687,014,047 -445,319,829,229
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,172,763,071 4,849,236,318 4,525,709,565 4,202,182,812
- Nguyên giá 7,764,642,171 7,764,642,171 7,764,642,171 7,764,642,171
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,591,879,100 -2,915,405,853 -3,238,932,606 -3,562,459,359
3. Tài sản cố định vô hình 35,155,309,762 34,789,773,241 34,393,028,847 34,031,560,407
- Nguyên giá 58,374,270,648 58,374,270,648 58,374,270,648 58,282,170,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,218,960,886 -23,584,497,407 -23,981,241,801 -24,250,610,241
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,626,721,928 762,963
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,626,721,928 762,963
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 61,266,666,450 58,498,956,773 56,368,542,722 56,590,861,164
1. Chi phí trả trước dài hạn 61,042,103,700 58,274,394,023 56,143,979,972 56,366,298,414
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 224,562,750 224,562,750 224,562,750 224,562,750
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,073,368,531,986 1,011,803,918,665 1,001,892,836,026 995,261,515,158
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 350,379,295,864 293,804,210,861 304,996,794,308 291,157,137,398
I. Nợ ngắn hạn 326,725,034,453 270,026,597,925 282,410,182,198 268,471,876,643
1. Phải trả người bán ngắn hạn 220,536,554,277 167,449,811,278 165,735,513,128 151,436,195,500
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 234,480,493 226,108,152 317,485,653 356,434,056
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,893,640,570 6,325,113,220 4,048,095,029 8,691,469,002
4. Phải trả người lao động 15,377,171,437 11,017,012,356 7,762,358,675 11,537,062,407
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,535,423,872 31,507,212,820 31,688,502,935 33,981,036,366
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,100,000 246,915,551 24,180,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,904,227,954 10,753,121,888 11,216,979,882 10,536,707,030
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47,746,858,712 41,984,488,715 60,964,919,758 51,413,663,544
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 494,577,138 516,813,945 676,327,138 495,128,738
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,654,261,411 23,777,612,936 22,586,612,110 22,685,260,755
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,228,767,703 12,274,494,703 12,587,994,703 12,473,684,703
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,170,646,809 7,075,846,809 5,226,117,453 5,178,717,453
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,336,325,024 2,508,749,549 2,853,978,079 3,114,336,724
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,918,521,875 1,918,521,875 1,918,521,875 1,918,521,875
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 722,989,236,122 717,999,707,804 696,896,041,718 704,104,377,760
I. Vốn chủ sở hữu 722,989,236,122 717,999,707,804 696,896,041,718 704,104,377,760
1. Vốn góp của chủ sở hữu 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,847,272,500 45,847,272,500 45,847,272,500 45,847,272,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,525,296,259 10,525,296,259 10,525,296,259 10,525,296,259
5. Cổ phiếu quỹ -1,729,495,242 -1,729,495,242 -1,729,495,242 -1,729,495,242
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,293,586,504 11,293,586,504 11,293,586,504 11,293,586,504
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,729,495,242 1,729,495,242 1,729,495,242 1,729,495,242
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 279,363,595,600 275,364,774,457 255,129,929,541 262,309,673,884
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 213,918,808,542 279,263,595,600 251,292,503,333 251,292,503,333
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,444,787,058 -3,898,821,143 3,837,426,208 11,017,170,551
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 35,959,485,259 34,968,778,084 34,099,956,914 34,128,548,613
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,073,368,531,986 1,011,803,918,665 1,001,892,836,026 995,261,515,158
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.