TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
757,937,534,368 |
698,754,375,084 |
692,170,446,846 |
694,634,617,911 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,720,511,772 |
29,978,795,737 |
59,882,159,348 |
38,928,685,999 |
|
1. Tiền |
41,720,511,772 |
29,978,795,737 |
54,882,159,348 |
38,928,685,999 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
387,068,444,097 |
379,899,355,108 |
365,978,194,969 |
378,522,406,558 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
387,068,444,097 |
379,899,355,108 |
365,978,194,969 |
378,522,406,558 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
300,123,740,118 |
264,912,744,611 |
243,292,778,107 |
255,372,673,197 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
258,121,269,730 |
231,369,194,756 |
214,327,591,424 |
219,055,913,552 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,385,634,030 |
4,837,832,996 |
1,602,731,845 |
6,187,957,261 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,521,750,000 |
17,521,750,000 |
17,521,750,000 |
17,521,750,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,928,237,132 |
35,017,117,633 |
33,882,814,492 |
36,649,162,038 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,833,150,774 |
-23,833,150,774 |
-24,042,109,654 |
-24,042,109,654 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,281,934,902 |
14,892,918,227 |
12,304,978,558 |
12,875,120,063 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,565,380,649 |
15,176,363,974 |
12,588,424,305 |
13,158,565,810 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-283,445,747 |
-283,445,747 |
-283,445,747 |
-283,445,747 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,742,903,479 |
9,070,561,401 |
10,712,335,864 |
8,935,732,094 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,602,720,936 |
7,317,665,334 |
8,875,156,085 |
7,253,080,824 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,119,399,989 |
1,747,688,184 |
1,837,179,779 |
1,682,651,270 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,782,554 |
5,207,883 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
315,430,997,618 |
313,049,543,581 |
309,722,389,180 |
300,626,897,247 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
37,653,956,000 |
37,631,456,000 |
37,453,256,960 |
37,453,256,960 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
33,100,000,000 |
33,100,000,000 |
33,100,000,000 |
33,100,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,553,956,000 |
4,531,456,000 |
4,353,256,960 |
4,353,256,960 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
206,883,653,240 |
216,918,367,845 |
215,900,589,498 |
206,582,779,123 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
166,555,580,407 |
177,279,358,286 |
176,981,851,086 |
168,349,035,904 |
|
- Nguyên giá |
585,064,547,505 |
605,397,835,682 |
613,668,865,133 |
613,668,865,133 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-418,508,967,098 |
-428,118,477,396 |
-436,687,014,047 |
-445,319,829,229 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,172,763,071 |
4,849,236,318 |
4,525,709,565 |
4,202,182,812 |
|
- Nguyên giá |
7,764,642,171 |
7,764,642,171 |
7,764,642,171 |
7,764,642,171 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,591,879,100 |
-2,915,405,853 |
-3,238,932,606 |
-3,562,459,359 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,155,309,762 |
34,789,773,241 |
34,393,028,847 |
34,031,560,407 |
|
- Nguyên giá |
58,374,270,648 |
58,374,270,648 |
58,374,270,648 |
58,282,170,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,218,960,886 |
-23,584,497,407 |
-23,981,241,801 |
-24,250,610,241 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,626,721,928 |
762,963 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,626,721,928 |
762,963 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
61,266,666,450 |
58,498,956,773 |
56,368,542,722 |
56,590,861,164 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
61,042,103,700 |
58,274,394,023 |
56,143,979,972 |
56,366,298,414 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
224,562,750 |
224,562,750 |
224,562,750 |
224,562,750 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,073,368,531,986 |
1,011,803,918,665 |
1,001,892,836,026 |
995,261,515,158 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
350,379,295,864 |
293,804,210,861 |
304,996,794,308 |
291,157,137,398 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
326,725,034,453 |
270,026,597,925 |
282,410,182,198 |
268,471,876,643 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
220,536,554,277 |
167,449,811,278 |
165,735,513,128 |
151,436,195,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
234,480,493 |
226,108,152 |
317,485,653 |
356,434,056 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,893,640,570 |
6,325,113,220 |
4,048,095,029 |
8,691,469,002 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,377,171,437 |
11,017,012,356 |
7,762,358,675 |
11,537,062,407 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,535,423,872 |
31,507,212,820 |
31,688,502,935 |
33,981,036,366 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,100,000 |
246,915,551 |
|
24,180,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,904,227,954 |
10,753,121,888 |
11,216,979,882 |
10,536,707,030 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,746,858,712 |
41,984,488,715 |
60,964,919,758 |
51,413,663,544 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
494,577,138 |
516,813,945 |
676,327,138 |
495,128,738 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,654,261,411 |
23,777,612,936 |
22,586,612,110 |
22,685,260,755 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,228,767,703 |
12,274,494,703 |
12,587,994,703 |
12,473,684,703 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,170,646,809 |
7,075,846,809 |
5,226,117,453 |
5,178,717,453 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,336,325,024 |
2,508,749,549 |
2,853,978,079 |
3,114,336,724 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,918,521,875 |
1,918,521,875 |
1,918,521,875 |
1,918,521,875 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
722,989,236,122 |
717,999,707,804 |
696,896,041,718 |
704,104,377,760 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
722,989,236,122 |
717,999,707,804 |
696,896,041,718 |
704,104,377,760 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,847,272,500 |
45,847,272,500 |
45,847,272,500 |
45,847,272,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,525,296,259 |
10,525,296,259 |
10,525,296,259 |
10,525,296,259 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,729,495,242 |
1,729,495,242 |
1,729,495,242 |
1,729,495,242 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
279,363,595,600 |
275,364,774,457 |
255,129,929,541 |
262,309,673,884 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
213,918,808,542 |
279,263,595,600 |
251,292,503,333 |
251,292,503,333 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,444,787,058 |
-3,898,821,143 |
3,837,426,208 |
11,017,170,551 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,959,485,259 |
34,968,778,084 |
34,099,956,914 |
34,128,548,613 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,073,368,531,986 |
1,011,803,918,665 |
1,001,892,836,026 |
995,261,515,158 |
|