MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,612,316,029,998 41,305,477,962,947 42,958,774,665,213 46,117,382,635,740
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,900,862,523,230 10,378,641,973,896 11,162,946,639,406 12,517,577,633,087
1. Tiền 8,403,748,741,188 9,886,402,768,660 10,789,728,285,098 11,899,653,971,735
2. Các khoản tương đương tiền 497,113,782,042 492,239,205,236 373,218,354,308 617,923,661,352
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,215,182,007,744 16,316,430,000,000 18,355,365,000,000 20,505,675,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,215,182,007,744 16,316,430,000,000 18,355,365,000,000 20,505,675,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,944,320,309,111 11,096,845,338,194 9,905,583,601,818 9,000,932,644,890
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,608,624,341,260 7,266,208,746,400 6,786,580,241,954 6,487,407,171,894
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 616,642,361,752 478,820,413,696 391,404,556,134 564,240,009,293
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,100,161,122,283 12,412,008,786,203 12,768,612,145,059 12,338,862,775,695
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,706,437,428,996 5,642,930,696,110 5,768,605,813,881 5,536,020,779,213
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,087,544,945,180 -14,703,123,304,215 -15,809,619,155,210 -15,925,598,091,205
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,514,299,769,920 2,513,454,246,989 2,499,350,188,943 2,898,358,032,144
1. Hàng tồn kho 2,635,519,010,587 2,700,465,036,757 2,713,689,104,918 3,119,335,424,726
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -121,219,240,667 -187,010,789,768 -214,338,915,975 -220,977,392,582
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,037,651,419,993 1,000,106,403,868 1,035,529,235,046 1,194,839,325,619
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 382,469,349,107 288,200,150,192 321,313,393,823 313,768,128,225
2. Thuế GTGT được khấu trừ 592,850,068,048 626,302,652,054 642,437,070,923 688,615,525,163
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 62,332,002,838 85,603,601,622 71,778,770,300 192,455,672,231
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,759,035,083,759 14,062,375,141,874 14,182,455,609,469 13,545,716,690,002
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,584,172,002,964 401,679,503,208 355,124,067,082 169,891,243,663
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,446,011,858,778 286,535,655,683 290,772,065,598 102,354,239,068
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 79,441,593,000 40,611,175,500
6. Phải thu dài hạn khác 58,718,551,186 74,532,672,025 64,352,001,484 67,537,004,595
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,575,256,722,911 10,662,895,923,998 10,687,499,783,747 10,189,534,263,520
1. Tài sản cố định hữu hình 7,222,384,328,548 7,173,743,572,591 7,125,991,417,881 6,841,948,466,527
- Nguyên giá 33,675,313,428,480 34,688,736,458,511 35,857,784,616,174 34,992,838,719,245
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,452,929,099,932 -27,514,992,885,920 -28,731,793,198,293 -28,150,890,252,718
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,352,872,394,363 3,489,152,351,407 3,561,508,365,866 3,347,585,796,993
- Nguyên giá 5,420,532,526,058 5,728,692,858,350 5,977,373,885,832 5,791,750,784,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,067,660,131,695 -2,239,540,506,943 -2,415,865,519,966 -2,444,164,987,107
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 970,507,245,775 1,297,418,788,824 1,450,268,293,175 1,450,530,424,660
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 970,507,245,775 1,297,418,788,824 1,450,268,293,175 1,450,530,424,660
V. Đầu tư tài chính dài hạn 629,267,223,837 690,563,104,632 680,164,135,333 656,087,586,558
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 629,267,223,837 690,563,104,632 680,164,135,333 656,087,586,558
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 583,660,000 583,660,000 583,660,000 583,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -583,660,000 -583,660,000 -583,660,000 -583,660,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 999,831,888,272 1,009,817,821,212 1,009,399,330,132 1,079,673,171,601
1. Chi phí trả trước dài hạn 273,165,886,733 344,417,581,873 347,099,952,077 379,537,122,238
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 638,481,945,463 589,655,536,816 591,925,560,166 647,021,449,422
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 48,319,139,298 49,168,091,311 57,085,512,242 53,114,599,941
5. Lợi thế thương mại 39,864,916,778 26,576,611,212 13,288,305,647
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,371,351,113,757 55,367,853,104,821 57,141,230,274,682 59,663,099,325,742
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,008,594,844,634 23,253,554,333,629 23,631,312,919,927 25,602,326,650,227
I. Nợ ngắn hạn 17,945,902,820,115 18,764,499,497,796 18,515,783,687,883 20,601,650,731,297
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,942,869,867,370 3,506,558,666,918 3,497,386,218,124 3,767,027,319,757
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,318,259,895 44,580,026,154 36,023,984,357 46,434,572,206
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,169,175,041,529 1,372,838,849,994 1,430,063,918,560 2,118,603,288,056
4. Phải trả người lao động 162,755,382,619 79,172,420,612 105,037,006,538 105,826,279,243
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,310,350,102,443 3,739,494,933,275 3,077,332,439,400 3,399,211,881,653
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,830,902,169,305 2,906,657,007,608 3,142,228,896,537 3,434,309,234,399
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,634,146,555,366 4,796,677,522,161 5,375,509,185,644 6,032,154,586,800
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,748,318,243,801 2,204,514,084,946 1,775,332,919,870 1,623,820,308,570
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,704,495,887 12,278,789,062 12,283,493,462 6,316,147,110
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 83,362,701,900 101,727,197,066 64,585,625,391 67,947,113,503
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,062,692,024,519 4,489,054,835,833 5,115,529,232,044 5,000,675,918,930
1. Phải trả người bán dài hạn 571,332,496,867 383,188,632,624 423,046,491,879 505,554,139,179
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 558,679,860,341 560,477,560,864 553,172,557,532
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 609,130,854,116 599,203,512,721 575,352,790,837 548,000,970,489
7. Phải trả dài hạn khác 6,933,050,128 8,453,707,456 6,794,577,683 6,645,511,554
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,192,801,909,373 853,768,012,161 1,084,616,266,339 1,055,815,878,361
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,549,572,598,289 1,949,015,704,230 2,318,209,730,481 2,179,881,131,291
12. Dự phòng phải trả dài hạn 132,921,115,746 136,745,406,300 147,031,813,961 151,605,730,524
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,362,756,269,123 32,114,298,771,192 33,509,917,354,755 34,060,772,675,515
I. Vốn chủ sở hữu 30,362,756,269,123 32,114,298,771,192 33,509,917,354,755 34,060,772,675,515
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,438,112,000,000 30,438,112,000,000 30,438,112,000,000 30,438,112,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,438,112,000,000 30,438,112,000,000 30,438,112,000,000 30,438,112,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -585,929,599,363 -654,839,379,348 -449,545,634,394 -118,483,425,189
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,548,111,376,748 3,548,111,376,666 3,548,237,976,757 3,548,819,468,539
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,757,970,494 28,721,378,683 28,721,378,683 28,721,378,683
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,554,992,325,643 -2,099,831,523,395 -1,233,763,778,357 -1,026,192,296,679
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,945,175,726,930 -3,395,305,987,502 -3,355,649,141,956 -3,336,553,255,263
- LNST chưa phân phối kỳ này 390,183,401,287 1,295,474,464,107 2,121,885,363,599 2,310,360,958,584
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 506,696,846,887 854,024,918,586 1,178,155,412,066 1,189,795,550,161
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 52,371,351,113,757 55,367,853,104,821 57,141,230,274,682 59,663,099,325,742
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.