TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,612,316,029,998 |
41,305,477,962,947 |
42,958,774,665,213 |
46,117,382,635,740 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,900,862,523,230 |
10,378,641,973,896 |
11,162,946,639,406 |
12,517,577,633,087 |
|
1. Tiền |
8,403,748,741,188 |
9,886,402,768,660 |
10,789,728,285,098 |
11,899,653,971,735 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
497,113,782,042 |
492,239,205,236 |
373,218,354,308 |
617,923,661,352 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,215,182,007,744 |
16,316,430,000,000 |
18,355,365,000,000 |
20,505,675,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,215,182,007,744 |
16,316,430,000,000 |
18,355,365,000,000 |
20,505,675,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,944,320,309,111 |
11,096,845,338,194 |
9,905,583,601,818 |
9,000,932,644,890 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,608,624,341,260 |
7,266,208,746,400 |
6,786,580,241,954 |
6,487,407,171,894 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
616,642,361,752 |
478,820,413,696 |
391,404,556,134 |
564,240,009,293 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,100,161,122,283 |
12,412,008,786,203 |
12,768,612,145,059 |
12,338,862,775,695 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,706,437,428,996 |
5,642,930,696,110 |
5,768,605,813,881 |
5,536,020,779,213 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,087,544,945,180 |
-14,703,123,304,215 |
-15,809,619,155,210 |
-15,925,598,091,205 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,514,299,769,920 |
2,513,454,246,989 |
2,499,350,188,943 |
2,898,358,032,144 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,635,519,010,587 |
2,700,465,036,757 |
2,713,689,104,918 |
3,119,335,424,726 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-121,219,240,667 |
-187,010,789,768 |
-214,338,915,975 |
-220,977,392,582 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,037,651,419,993 |
1,000,106,403,868 |
1,035,529,235,046 |
1,194,839,325,619 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
382,469,349,107 |
288,200,150,192 |
321,313,393,823 |
313,768,128,225 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
592,850,068,048 |
626,302,652,054 |
642,437,070,923 |
688,615,525,163 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
62,332,002,838 |
85,603,601,622 |
71,778,770,300 |
192,455,672,231 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,759,035,083,759 |
14,062,375,141,874 |
14,182,455,609,469 |
13,545,716,690,002 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,584,172,002,964 |
401,679,503,208 |
355,124,067,082 |
169,891,243,663 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,446,011,858,778 |
286,535,655,683 |
290,772,065,598 |
102,354,239,068 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
79,441,593,000 |
40,611,175,500 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
58,718,551,186 |
74,532,672,025 |
64,352,001,484 |
67,537,004,595 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,575,256,722,911 |
10,662,895,923,998 |
10,687,499,783,747 |
10,189,534,263,520 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,222,384,328,548 |
7,173,743,572,591 |
7,125,991,417,881 |
6,841,948,466,527 |
|
- Nguyên giá |
33,675,313,428,480 |
34,688,736,458,511 |
35,857,784,616,174 |
34,992,838,719,245 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,452,929,099,932 |
-27,514,992,885,920 |
-28,731,793,198,293 |
-28,150,890,252,718 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,352,872,394,363 |
3,489,152,351,407 |
3,561,508,365,866 |
3,347,585,796,993 |
|
- Nguyên giá |
5,420,532,526,058 |
5,728,692,858,350 |
5,977,373,885,832 |
5,791,750,784,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,067,660,131,695 |
-2,239,540,506,943 |
-2,415,865,519,966 |
-2,444,164,987,107 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
970,507,245,775 |
1,297,418,788,824 |
1,450,268,293,175 |
1,450,530,424,660 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
970,507,245,775 |
1,297,418,788,824 |
1,450,268,293,175 |
1,450,530,424,660 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
629,267,223,837 |
690,563,104,632 |
680,164,135,333 |
656,087,586,558 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
629,267,223,837 |
690,563,104,632 |
680,164,135,333 |
656,087,586,558 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
583,660,000 |
583,660,000 |
583,660,000 |
583,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-583,660,000 |
-583,660,000 |
-583,660,000 |
-583,660,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
999,831,888,272 |
1,009,817,821,212 |
1,009,399,330,132 |
1,079,673,171,601 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
273,165,886,733 |
344,417,581,873 |
347,099,952,077 |
379,537,122,238 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
638,481,945,463 |
589,655,536,816 |
591,925,560,166 |
647,021,449,422 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
48,319,139,298 |
49,168,091,311 |
57,085,512,242 |
53,114,599,941 |
|
5. Lợi thế thương mại |
39,864,916,778 |
26,576,611,212 |
13,288,305,647 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
52,371,351,113,757 |
55,367,853,104,821 |
57,141,230,274,682 |
59,663,099,325,742 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,008,594,844,634 |
23,253,554,333,629 |
23,631,312,919,927 |
25,602,326,650,227 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,945,902,820,115 |
18,764,499,497,796 |
18,515,783,687,883 |
20,601,650,731,297 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,942,869,867,370 |
3,506,558,666,918 |
3,497,386,218,124 |
3,767,027,319,757 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,318,259,895 |
44,580,026,154 |
36,023,984,357 |
46,434,572,206 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,169,175,041,529 |
1,372,838,849,994 |
1,430,063,918,560 |
2,118,603,288,056 |
|
4. Phải trả người lao động |
162,755,382,619 |
79,172,420,612 |
105,037,006,538 |
105,826,279,243 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,310,350,102,443 |
3,739,494,933,275 |
3,077,332,439,400 |
3,399,211,881,653 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,830,902,169,305 |
2,906,657,007,608 |
3,142,228,896,537 |
3,434,309,234,399 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,634,146,555,366 |
4,796,677,522,161 |
5,375,509,185,644 |
6,032,154,586,800 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,748,318,243,801 |
2,204,514,084,946 |
1,775,332,919,870 |
1,623,820,308,570 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,704,495,887 |
12,278,789,062 |
12,283,493,462 |
6,316,147,110 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
83,362,701,900 |
101,727,197,066 |
64,585,625,391 |
67,947,113,503 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,062,692,024,519 |
4,489,054,835,833 |
5,115,529,232,044 |
5,000,675,918,930 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
571,332,496,867 |
383,188,632,624 |
423,046,491,879 |
505,554,139,179 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
558,679,860,341 |
560,477,560,864 |
553,172,557,532 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
609,130,854,116 |
599,203,512,721 |
575,352,790,837 |
548,000,970,489 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,933,050,128 |
8,453,707,456 |
6,794,577,683 |
6,645,511,554 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,192,801,909,373 |
853,768,012,161 |
1,084,616,266,339 |
1,055,815,878,361 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,549,572,598,289 |
1,949,015,704,230 |
2,318,209,730,481 |
2,179,881,131,291 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
132,921,115,746 |
136,745,406,300 |
147,031,813,961 |
151,605,730,524 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,362,756,269,123 |
32,114,298,771,192 |
33,509,917,354,755 |
34,060,772,675,515 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,362,756,269,123 |
32,114,298,771,192 |
33,509,917,354,755 |
34,060,772,675,515 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-585,929,599,363 |
-654,839,379,348 |
-449,545,634,394 |
-118,483,425,189 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,548,111,376,748 |
3,548,111,376,666 |
3,548,237,976,757 |
3,548,819,468,539 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,757,970,494 |
28,721,378,683 |
28,721,378,683 |
28,721,378,683 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,554,992,325,643 |
-2,099,831,523,395 |
-1,233,763,778,357 |
-1,026,192,296,679 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,945,175,726,930 |
-3,395,305,987,502 |
-3,355,649,141,956 |
-3,336,553,255,263 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
390,183,401,287 |
1,295,474,464,107 |
2,121,885,363,599 |
2,310,360,958,584 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
506,696,846,887 |
854,024,918,586 |
1,178,155,412,066 |
1,189,795,550,161 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
52,371,351,113,757 |
55,367,853,104,821 |
57,141,230,274,682 |
59,663,099,325,742 |
|