| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
4,345,996,077,947 |
4,756,778,063,119 |
5,316,039,571,158 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,988,409,945 |
106,786,723,702 |
3,195,711,888 |
|
| 1. Tiền |
|
1,188,409,945 |
97,786,723,702 |
295,711,888 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,800,000,000 |
9,000,000,000 |
2,900,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
9,000,000,000 |
13,700,000,000 |
13,700,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
9,000,000,000 |
13,700,000,000 |
13,700,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
4,316,161,326,239 |
4,629,868,131,734 |
5,291,772,384,048 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
4,073,845,106,306 |
4,282,905,067,017 |
4,903,723,650,294 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
617,245,609 |
611,245,609 |
572,827,609 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
284,326,418,983 |
388,979,263,767 |
430,103,350,804 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-42,627,444,659 |
-42,627,444,659 |
-42,627,444,659 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
16,308,319,076 |
2,390,653 |
5,434,946,635 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
16,308,319,076 |
2,390,653 |
5,434,946,635 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
538,022,687 |
6,420,817,030 |
1,936,528,587 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
222,368,946 |
6,105,163,289 |
1,620,874,846 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
315,653,741 |
315,653,741 |
315,653,741 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
30,919,573,926 |
30,528,038,687 |
30,124,839,994 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
9,377,467,390 |
8,950,512,640 |
8,529,670,789 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
9,377,467,390 |
8,950,512,640 |
8,529,670,789 |
|
| - Nguyên giá |
|
46,877,224,299 |
46,877,224,299 |
46,877,224,299 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-37,499,756,909 |
-37,926,711,659 |
-38,347,553,510 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
21,538,412,611 |
21,574,666,288 |
21,592,909,855 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
21,538,412,611 |
21,574,666,288 |
21,592,909,855 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,693,925 |
2,859,759 |
2,259,350 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,693,925 |
2,859,759 |
2,259,350 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
4,376,915,651,873 |
4,787,306,101,806 |
5,346,164,411,152 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
4,151,241,064,932 |
4,552,551,409,089 |
5,111,169,616,741 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
4,151,241,064,932 |
4,552,551,409,089 |
5,111,169,616,741 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,791,652,719,022 |
2,525,358,274,260 |
2,500,417,984,456 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
8,000,000 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,568,863,691 |
2,578,453,712 |
2,402,401,537 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
199,561,951 |
580,000,000 |
|
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
8,772,628,084 |
8,052,675,103 |
7,715,541,682 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
299,884,487,365 |
412,521,001,195 |
522,097,684,247 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,046,000,000,000 |
1,603,300,000,000 |
2,078,400,000,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
162,804,819 |
161,004,819 |
128,004,819 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
225,674,586,941 |
234,754,692,717 |
234,994,794,411 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
225,674,586,941 |
234,754,692,717 |
234,994,794,411 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
32,390,192,180 |
32,390,192,180 |
32,390,192,180 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
-8,157,331,384 |
-8,157,331,384 |
-8,157,331,384 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
36,917,711,068 |
36,917,711,068 |
36,917,711,068 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
73,384,252,993 |
82,464,358,769 |
82,704,460,463 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
65,366,262,595 |
65,366,262,595 |
82,319,425,012 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
8,017,990,398 |
17,098,096,174 |
385,035,451 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
8,992,842,084 |
8,992,842,084 |
8,992,842,084 |
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
4,376,915,651,873 |
4,787,306,101,806 |
5,346,164,411,152 |
|