MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vinhomes (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 255,295,710,734,302 249,057,927,727,219 302,730,495,164,223 287,465,943,046,218
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,524,618,661,915 17,180,200,193,222 20,621,483,112,700 28,990,634,692,193
1. Tiền 8,904,195,703,336 16,636,376,487,432 20,324,623,496,526 21,851,227,616,019
2. Các khoản tương đương tiền 620,422,958,579 543,823,705,790 296,859,616,174 7,139,407,076,174
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,629,316,123,819 3,674,057,832,187 3,802,113,609,918 3,270,313,191,198
1. Chứng khoán kinh doanh 1,500,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,629,316,123,819 3,674,057,832,187 3,802,113,609,918 1,770,313,191,198
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 152,936,618,587,261 137,014,155,216,640 187,108,837,449,956 171,858,073,248,109
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,155,651,930,719 20,318,913,574,559 20,959,738,006,956 19,318,164,867,210
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,571,861,534,719 15,329,522,562,408 20,586,547,538,694 23,473,056,100,853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,774,275,298,251 1,468,249,763,148 10,503,541,240,003 17,220,112,070,069
6. Phải thu ngắn hạn khác 99,658,288,570,969 100,120,263,965,522 135,278,955,188,204 112,050,675,120,856
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -223,458,747,397 -222,794,648,997 -219,944,523,901 -203,934,910,879
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 58,756,231,214,496 56,310,972,284,736 57,981,046,244,345 48,723,135,979,563
1. Hàng tồn kho 58,808,531,536,476 56,363,879,598,882 58,034,209,262,200 48,780,704,385,428
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -52,300,321,980 -52,907,314,146 -53,163,017,855 -57,568,405,865
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,448,926,146,811 34,878,542,200,434 33,217,014,747,304 34,623,785,935,155
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,868,716,890,971 2,399,659,035,134 2,160,204,932,351 1,175,078,143,264
2. Thuế GTGT được khấu trừ 918,735,559,708 904,355,936,500 1,211,446,782,385 1,223,892,028,996
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,244,854,149 41,173,386,817 41,134,190,585 53,793,193,276
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 27,620,228,841,983 31,533,353,841,983 29,804,228,841,983 32,171,022,569,619
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 209,188,983,477,803 245,402,822,479,524 221,953,857,023,373 273,258,247,084,059
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,582,331,806,599 58,434,719,006,744 49,668,379,059,545 100,341,453,312,512
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 240,000,000,000 10,930,572,408,230 4,509,196,016,737 2,066,805,226,484
6. Phải thu dài hạn khác 33,342,331,806,599 47,504,146,598,514 45,159,183,042,808 98,274,648,086,028
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,972,789,284,369 12,519,279,181,979 17,352,385,010,762 14,693,104,971,533
1. Tài sản cố định hữu hình 9,937,895,675,492 11,490,059,680,149 16,308,138,146,318 13,644,228,091,312
- Nguyên giá 11,668,897,051,588 13,439,932,134,896 19,128,383,681,549 16,056,175,623,934
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,731,001,376,096 -1,949,872,454,747 -2,820,245,535,231 -2,411,947,532,622
2. Tài sản cố định thuê tài chính 26,174,930,857 51,395,143,887
- Nguyên giá 26,809,125,218 53,805,215,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -634,194,361 -2,410,071,431
3. Tài sản cố định vô hình 1,034,893,608,877 1,029,219,501,830 1,018,071,933,587 997,481,736,334
- Nguyên giá 1,382,113,947,503 1,382,487,686,633 1,395,336,569,573 1,387,967,341,876
- Giá trị hao mòn lũy kế -347,220,338,626 -353,268,184,803 -377,264,635,986 -390,485,605,542
III. Bất động sản đầu tư 17,632,900,920,530 20,510,210,150,225 17,237,950,894,997 17,215,928,738,624
- Nguyên giá 19,532,128,830,873 22,614,993,589,134 19,315,829,692,007 19,461,538,321,238
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,899,227,910,343 -2,104,783,438,909 -2,077,878,797,010 -2,245,609,582,614
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,385,931,670,009 84,143,650,171,627 80,363,229,470,966 83,690,529,769,415
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,385,931,670,009 84,143,650,171,627 80,363,229,470,966 83,690,529,769,415
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,021,445,449,872 10,374,902,623,479 9,736,354,788,235 12,849,279,292,565
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 188,365,123,152 189,106,061,637 189,764,902,064 190,679,783,379
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,831,546,312,390 10,158,325,452,390 9,513,399,320,890 12,294,236,105,890
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,534,014,330 27,471,109,452 33,190,565,281 364,363,403,296
VI. Tài sản dài hạn khác 71,593,584,346,424 59,420,061,345,470 47,595,557,798,868 44,467,950,999,410
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,863,562,398,700 2,557,545,659,745 2,701,346,928,188 2,870,273,513,997
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,049,266,739,362 1,049,688,712,636 2,423,980,773,530 1,318,778,648,355
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 68,083,078,218,036 55,253,624,218,036 41,949,501,677,370 39,797,021,677,370
5. Lợi thế thương mại 597,676,990,326 559,202,755,053 520,728,419,780 481,877,159,688
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 464,484,694,212,105 494,460,750,206,743 524,684,352,187,596 560,724,190,130,277
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 268,268,453,498,129 287,678,156,064,821 308,718,617,780,528 340,281,151,473,618
I. Nợ ngắn hạn 214,974,936,544,478 224,582,895,630,097 246,563,570,036,520 290,350,309,061,145
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,209,655,435,685 18,684,046,663,485 21,162,646,167,352 18,764,864,645,862
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,551,036,125,417 41,714,773,527,515 49,421,223,023,355 46,382,905,650,469
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,306,061,092,338 15,886,736,440,770 13,565,931,875,168 14,500,600,759,773
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,212,619,626,471 39,119,518,434,315 42,455,478,584,015 40,647,510,217,894
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 323,114,689,047 396,077,650,306 493,810,271,973 430,261,344,480
9. Phải trả ngắn hạn khác 81,585,760,950,047 82,532,515,959,060 94,713,128,211,074 125,971,634,276,591
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,400,865,456,699 25,892,778,207,052 24,201,678,539,330 43,306,496,024,515
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 385,823,168,774 356,448,747,594 549,673,364,253 346,036,141,561
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 53,293,516,953,651 63,095,260,434,724 62,155,047,744,008 49,930,842,412,473
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 4,612,653,642,389
3. Chi phí phải trả dài hạn 441,154,740,200 611,613,921,274 432,376,567,221 315,964,920,402
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 910,155,256,741 695,866,408,201 532,307,495,113 472,485,732,397
7. Phải trả dài hạn khác 8,984,473,945,614 8,925,979,484,444 9,295,059,204,633 7,313,058,346,728
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39,496,110,410,954 44,645,700,150,013 47,969,249,810,626 37,985,688,692,262
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,224,762,101,768 1,358,614,172,794 1,623,862,098,499 1,445,872,433,774
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,236,860,498,374 2,244,832,655,609 2,302,192,567,916 2,397,772,286,910
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 196,216,240,713,976 206,782,594,141,922 215,965,734,407,068 220,443,038,656,659
I. Vốn chủ sở hữu 196,216,240,713,976 206,782,594,141,922 215,965,734,407,068 220,443,038,656,659
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,543,674,880,000 43,543,674,880,000 43,543,674,880,000 41,074,120,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 43,543,674,880,000 43,543,674,880,000 43,543,674,880,000 41,074,120,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,260,023,457,400 1,260,023,457,400 1,260,023,457,400 -6,755,609,486,760
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,106,315,810,981 1,111,315,810,981 1,111,315,810,981 1,111,315,810,981
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 136,335,856,735,700 146,584,496,187,584 154,216,100,287,121 166,650,991,503,312
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 133,391,637,243,443 133,344,297,985,102 133,386,099,868,865 133,386,778,026,863
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,944,219,492,257 13,240,198,202,482 20,830,000,418,256 33,264,213,476,449
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 13,970,369,829,895 14,283,083,805,957 15,834,619,971,566 18,362,220,789,126
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 464,484,694,212,105 494,460,750,206,743 524,684,352,187,596 560,724,190,130,277
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.