TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
255,295,710,734,302 |
249,057,927,727,219 |
302,730,495,164,223 |
287,465,943,046,218 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,524,618,661,915 |
17,180,200,193,222 |
20,621,483,112,700 |
28,990,634,692,193 |
|
1. Tiền |
8,904,195,703,336 |
16,636,376,487,432 |
20,324,623,496,526 |
21,851,227,616,019 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
620,422,958,579 |
543,823,705,790 |
296,859,616,174 |
7,139,407,076,174 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,629,316,123,819 |
3,674,057,832,187 |
3,802,113,609,918 |
3,270,313,191,198 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
1,500,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,629,316,123,819 |
3,674,057,832,187 |
3,802,113,609,918 |
1,770,313,191,198 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
152,936,618,587,261 |
137,014,155,216,640 |
187,108,837,449,956 |
171,858,073,248,109 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,155,651,930,719 |
20,318,913,574,559 |
20,959,738,006,956 |
19,318,164,867,210 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,571,861,534,719 |
15,329,522,562,408 |
20,586,547,538,694 |
23,473,056,100,853 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,774,275,298,251 |
1,468,249,763,148 |
10,503,541,240,003 |
17,220,112,070,069 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
99,658,288,570,969 |
100,120,263,965,522 |
135,278,955,188,204 |
112,050,675,120,856 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-223,458,747,397 |
-222,794,648,997 |
-219,944,523,901 |
-203,934,910,879 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,756,231,214,496 |
56,310,972,284,736 |
57,981,046,244,345 |
48,723,135,979,563 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,808,531,536,476 |
56,363,879,598,882 |
58,034,209,262,200 |
48,780,704,385,428 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-52,300,321,980 |
-52,907,314,146 |
-53,163,017,855 |
-57,568,405,865 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,448,926,146,811 |
34,878,542,200,434 |
33,217,014,747,304 |
34,623,785,935,155 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,868,716,890,971 |
2,399,659,035,134 |
2,160,204,932,351 |
1,175,078,143,264 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
918,735,559,708 |
904,355,936,500 |
1,211,446,782,385 |
1,223,892,028,996 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
41,244,854,149 |
41,173,386,817 |
41,134,190,585 |
53,793,193,276 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
27,620,228,841,983 |
31,533,353,841,983 |
29,804,228,841,983 |
32,171,022,569,619 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
209,188,983,477,803 |
245,402,822,479,524 |
221,953,857,023,373 |
273,258,247,084,059 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,582,331,806,599 |
58,434,719,006,744 |
49,668,379,059,545 |
100,341,453,312,512 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
240,000,000,000 |
10,930,572,408,230 |
4,509,196,016,737 |
2,066,805,226,484 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,342,331,806,599 |
47,504,146,598,514 |
45,159,183,042,808 |
98,274,648,086,028 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,972,789,284,369 |
12,519,279,181,979 |
17,352,385,010,762 |
14,693,104,971,533 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,937,895,675,492 |
11,490,059,680,149 |
16,308,138,146,318 |
13,644,228,091,312 |
|
- Nguyên giá |
11,668,897,051,588 |
13,439,932,134,896 |
19,128,383,681,549 |
16,056,175,623,934 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,731,001,376,096 |
-1,949,872,454,747 |
-2,820,245,535,231 |
-2,411,947,532,622 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
26,174,930,857 |
51,395,143,887 |
|
- Nguyên giá |
|
|
26,809,125,218 |
53,805,215,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-634,194,361 |
-2,410,071,431 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,034,893,608,877 |
1,029,219,501,830 |
1,018,071,933,587 |
997,481,736,334 |
|
- Nguyên giá |
1,382,113,947,503 |
1,382,487,686,633 |
1,395,336,569,573 |
1,387,967,341,876 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-347,220,338,626 |
-353,268,184,803 |
-377,264,635,986 |
-390,485,605,542 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
17,632,900,920,530 |
20,510,210,150,225 |
17,237,950,894,997 |
17,215,928,738,624 |
|
- Nguyên giá |
19,532,128,830,873 |
22,614,993,589,134 |
19,315,829,692,007 |
19,461,538,321,238 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,899,227,910,343 |
-2,104,783,438,909 |
-2,077,878,797,010 |
-2,245,609,582,614 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,385,931,670,009 |
84,143,650,171,627 |
80,363,229,470,966 |
83,690,529,769,415 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,385,931,670,009 |
84,143,650,171,627 |
80,363,229,470,966 |
83,690,529,769,415 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,021,445,449,872 |
10,374,902,623,479 |
9,736,354,788,235 |
12,849,279,292,565 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
188,365,123,152 |
189,106,061,637 |
189,764,902,064 |
190,679,783,379 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,831,546,312,390 |
10,158,325,452,390 |
9,513,399,320,890 |
12,294,236,105,890 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,534,014,330 |
27,471,109,452 |
33,190,565,281 |
364,363,403,296 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
71,593,584,346,424 |
59,420,061,345,470 |
47,595,557,798,868 |
44,467,950,999,410 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,863,562,398,700 |
2,557,545,659,745 |
2,701,346,928,188 |
2,870,273,513,997 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,049,266,739,362 |
1,049,688,712,636 |
2,423,980,773,530 |
1,318,778,648,355 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
68,083,078,218,036 |
55,253,624,218,036 |
41,949,501,677,370 |
39,797,021,677,370 |
|
5. Lợi thế thương mại |
597,676,990,326 |
559,202,755,053 |
520,728,419,780 |
481,877,159,688 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
464,484,694,212,105 |
494,460,750,206,743 |
524,684,352,187,596 |
560,724,190,130,277 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
268,268,453,498,129 |
287,678,156,064,821 |
308,718,617,780,528 |
340,281,151,473,618 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
214,974,936,544,478 |
224,582,895,630,097 |
246,563,570,036,520 |
290,350,309,061,145 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,209,655,435,685 |
18,684,046,663,485 |
21,162,646,167,352 |
18,764,864,645,862 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,551,036,125,417 |
41,714,773,527,515 |
49,421,223,023,355 |
46,382,905,650,469 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,306,061,092,338 |
15,886,736,440,770 |
13,565,931,875,168 |
14,500,600,759,773 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,212,619,626,471 |
39,119,518,434,315 |
42,455,478,584,015 |
40,647,510,217,894 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
323,114,689,047 |
396,077,650,306 |
493,810,271,973 |
430,261,344,480 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
81,585,760,950,047 |
82,532,515,959,060 |
94,713,128,211,074 |
125,971,634,276,591 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,400,865,456,699 |
25,892,778,207,052 |
24,201,678,539,330 |
43,306,496,024,515 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
385,823,168,774 |
356,448,747,594 |
549,673,364,253 |
346,036,141,561 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,293,516,953,651 |
63,095,260,434,724 |
62,155,047,744,008 |
49,930,842,412,473 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
4,612,653,642,389 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
441,154,740,200 |
611,613,921,274 |
432,376,567,221 |
315,964,920,402 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
910,155,256,741 |
695,866,408,201 |
532,307,495,113 |
472,485,732,397 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,984,473,945,614 |
8,925,979,484,444 |
9,295,059,204,633 |
7,313,058,346,728 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,496,110,410,954 |
44,645,700,150,013 |
47,969,249,810,626 |
37,985,688,692,262 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,224,762,101,768 |
1,358,614,172,794 |
1,623,862,098,499 |
1,445,872,433,774 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,236,860,498,374 |
2,244,832,655,609 |
2,302,192,567,916 |
2,397,772,286,910 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
196,216,240,713,976 |
206,782,594,141,922 |
215,965,734,407,068 |
220,443,038,656,659 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
196,216,240,713,976 |
206,782,594,141,922 |
215,965,734,407,068 |
220,443,038,656,659 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,543,674,880,000 |
43,543,674,880,000 |
43,543,674,880,000 |
41,074,120,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
43,543,674,880,000 |
43,543,674,880,000 |
43,543,674,880,000 |
41,074,120,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,260,023,457,400 |
1,260,023,457,400 |
1,260,023,457,400 |
-6,755,609,486,760 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,106,315,810,981 |
1,111,315,810,981 |
1,111,315,810,981 |
1,111,315,810,981 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
136,335,856,735,700 |
146,584,496,187,584 |
154,216,100,287,121 |
166,650,991,503,312 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
133,391,637,243,443 |
133,344,297,985,102 |
133,386,099,868,865 |
133,386,778,026,863 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,944,219,492,257 |
13,240,198,202,482 |
20,830,000,418,256 |
33,264,213,476,449 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
13,970,369,829,895 |
14,283,083,805,957 |
15,834,619,971,566 |
18,362,220,789,126 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
464,484,694,212,105 |
494,460,750,206,743 |
524,684,352,187,596 |
560,724,190,130,277 |
|