MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Công nghiệp Xi măng Việt Nam (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2019 Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,961,294,267,114
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 603,995,485,058
1. Tiền 208,692,794,180
2. Các khoản tương đương tiền 395,302,690,878
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,034,276,712,329
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,034,276,712,329
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,314,805,993,684
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135,178,213,332
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 87,199,019,187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,882,730,592,265
6. Phải thu ngắn hạn khác 210,542,776,654
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -844,607,754
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,539,855
1. Hàng tồn kho 12,539,855
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,203,536,188
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 85,386,886
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,118,149,302
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,788,148,090,368
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 386,752,585,140
1. Tài sản cố định hữu hình 12,636,306,792
- Nguyên giá 70,540,619,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,904,312,321
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 374,116,278,348
- Nguyên giá 392,086,030,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,969,751,674
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 882,696,678,489
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 882,696,678,489
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,504,907,024,739
1. Đầu tư vào công ty con 11,295,030,328,883
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,005,951,403,394
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 342,169,399,950
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,138,244,107,488
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,791,802,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,791,802,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,749,442,357,482
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 430,964,326,060
I. Nợ ngắn hạn 430,964,326,060
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,832,516,010
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,366,094
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 208,813,517,514
4. Phải trả người lao động 31,205,346,654
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,751,431,940
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 127,711,681,792
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,636,466,056
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,318,478,031,422
I. Vốn chủ sở hữu 15,318,478,031,422
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,482,610,534,843
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 97,859,545,560
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 738,007,951,019
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,749,442,357,482
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.