TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
3,961,294,267,114 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
603,995,485,058 |
|
1. Tiền |
|
|
|
208,692,794,180 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
395,302,690,878 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,034,276,712,329 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,034,276,712,329 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
2,314,805,993,684 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
135,178,213,332 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
87,199,019,187 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
1,882,730,592,265 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
210,542,776,654 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-844,607,754 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
12,539,855 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
12,539,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
8,203,536,188 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
85,386,886 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
8,118,149,302 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
11,788,148,090,368 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
386,752,585,140 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
12,636,306,792 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
70,540,619,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-57,904,312,321 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
374,116,278,348 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
392,086,030,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-17,969,751,674 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
882,696,678,489 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
882,696,678,489 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
10,504,907,024,739 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
11,295,030,328,883 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
2,005,951,403,394 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
342,169,399,950 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-3,138,244,107,488 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
13,791,802,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
13,791,802,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
15,749,442,357,482 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
430,964,326,060 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
430,964,326,060 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
26,832,516,010 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
13,366,094 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
208,813,517,514 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
31,205,346,654 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
20,751,431,940 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
127,711,681,792 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
15,636,466,056 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
15,318,478,031,422 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
15,318,478,031,422 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
14,482,610,534,843 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
97,859,545,560 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
738,007,951,019 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
15,749,442,357,482 |
|