| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,164,226,938,676 |
19,796,774,883,228 |
17,952,150,064,437 |
17,885,303,707,141 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,164,226,938,676 |
19,796,774,883,228 |
17,952,150,064,437 |
17,885,303,707,141 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
15,961,743,411,610 |
18,786,629,293,852 |
15,548,463,784,863 |
15,468,335,099,612 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,202,483,527,066 |
1,010,145,589,376 |
2,403,686,279,574 |
2,416,968,607,529 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
242,133,471,947 |
690,636,434,316 |
405,736,750,434 |
598,467,137,814 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
1,084,518,905,930 |
560,497,492,750 |
1,142,952,507,032 |
1,176,336,775,951 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
717,110,859,191 |
826,221,168,481 |
809,982,561,855 |
896,701,518,385 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
695,359,188,143 |
644,703,729,822 |
567,738,561,086 |
615,766,194,249 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-17,363,503,017 |
507,845,765,327 |
273,463,864,243 |
468,493,212,183 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
682,102,407,957 |
-12,264,964,207 |
825,268,097,647 |
754,839,562,960 |
|
| 12. Thu nhập khác |
88,492,715,860 |
124,464,648,972 |
12,472,118,498 |
83,333,488,663 |
|
| 13. Chi phí khác |
10,316,340,423 |
3,792,832,101 |
1,337,176,723 |
23,276,466,718 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
78,176,375,437 |
120,671,816,871 |
11,134,941,775 |
60,057,021,945 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
760,278,783,394 |
108,406,852,664 |
836,403,039,422 |
814,896,584,905 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,014,160,776 |
8,155,073,790 |
3,040,355,387 |
54,219,229,031 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
188,559,066,938 |
78,808,072,974 |
192,027,143,512 |
107,965,824,517 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
570,705,555,680 |
21,443,705,900 |
641,335,540,523 |
652,711,531,357 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
571,585,475,367 |
23,365,779,567 |
640,457,176,418 |
652,431,854,112 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-879,919,687 |
-1,922,073,667 |
878,364,105 |
279,677,245 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,055 |
43 |
1,183 |
1,002 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,055 |
43 |
1,183 |
1,002 |
|