MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Hàng không Vietjet (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,164,226,938,676 19,796,774,883,228 17,952,150,064,437 17,885,303,707,141
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,164,226,938,676 19,796,774,883,228 17,952,150,064,437 17,885,303,707,141
4. Giá vốn hàng bán 15,961,743,411,610 18,786,629,293,852 15,548,463,784,863 15,468,335,099,612
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,202,483,527,066 1,010,145,589,376 2,403,686,279,574 2,416,968,607,529
6. Doanh thu hoạt động tài chính 242,133,471,947 690,636,434,316 405,736,750,434 598,467,137,814
7. Chi phí tài chính 1,084,518,905,930 560,497,492,750 1,142,952,507,032 1,176,336,775,951
- Trong đó: Chi phí lãi vay 717,110,859,191 826,221,168,481 809,982,561,855 896,701,518,385
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 695,359,188,143 644,703,729,822 567,738,561,086 615,766,194,249
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -17,363,503,017 507,845,765,327 273,463,864,243 468,493,212,183
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 682,102,407,957 -12,264,964,207 825,268,097,647 754,839,562,960
12. Thu nhập khác 88,492,715,860 124,464,648,972 12,472,118,498 83,333,488,663
13. Chi phí khác 10,316,340,423 3,792,832,101 1,337,176,723 23,276,466,718
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 78,176,375,437 120,671,816,871 11,134,941,775 60,057,021,945
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 760,278,783,394 108,406,852,664 836,403,039,422 814,896,584,905
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,014,160,776 8,155,073,790 3,040,355,387 54,219,229,031
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 188,559,066,938 78,808,072,974 192,027,143,512 107,965,824,517
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 570,705,555,680 21,443,705,900 641,335,540,523 652,711,531,357
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 571,585,475,367 23,365,779,567 640,457,176,418 652,431,854,112
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -879,919,687 -1,922,073,667 878,364,105 279,677,245
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,055 43 1,183 1,002
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,055 43 1,183 1,002
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.